- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH
- Khoảng đo nhiệt độ: 0 đến 70°C. Độ phân giải: 0.1°C. Độ chính xác: ± 0.5°C
- Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm
- Tự động bù trừ nhiệt độ từ 0 đến 70°C
- Hiển thị pH và nhiệt độ bằng màn hình tinh thể lỏng
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C/95% RH
- Kích thước: 80 x 145 x 35 mm
- Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ. Tự động tắc sau 8 phút nếu không sử dụng
- Trọng lượng: 220 gam (cả pin)
- Khoảng đo: 0.0 đến 14.0 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH. Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay
- Bù trừ nhiệt độ bằng tay từ 0 … 50°C
- Hiển thị pH bằng màn hình tinh thể lỏng
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C/95% RH
- Kích thước: 80 x 145 x 40 mm
- Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ
- Trọng lượng: 220 gam (cả pin)
- Khoảng đo: 0.00 đến 14.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH. Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay
- Bù trừ nhiệt độ bằng tay từ 0 đến 50°C
- Hiển thị pH bằng màn hình tinh thể lỏng
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C/95% RH
- Kích thước: 80 x 145 x 40 mm
- Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ
- Trọng lượng: 220 gam (cả pin)
- Khoảng đo: -2.00 … + 16.00 pH. Độ chính xác: ±0.01 pH
- Khoảng đo: ±699.9 / ±2000 mV. Độ chính xác: ±0.2 mV / 1mV
- Khoảng đo ISE: 0.001 … 19999 ppm. Độ chính xác: 0.5% f.s
- Khoảng đo nhiệt độ: -20.0 …+120.0°C. Độ chính xác: ±0.4°C
- Hiệu chuẩn pH tự động 1, 2 hoặc 3 điểm với bộ nhớ 7 giá trị dung dịch pH 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.5. Hiệu chuẩn ISE 2 điểm với 6 dung dịch chuẩn: 0.01, 0.1, 1, 10, 100, 100 ppm.