So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
X
Danh mục sản phẩm

Sản phẩm


  • MÁY ĐO pH/EC/TDS CẦM TAY MILWAUKEE SM801

    - Khoảng đo pH: 0.0 đến 14.0pH. Độ phân giải: 0.1pH. Độ chính xác: ±0.2pH

    - Khoảng đo EC: 0 đến 1990 mS/cm. Độ phân giải: 10mS/cm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo

    - Khoảng đo TDS: 0 đến 1990 ppm. Độ phân giải: 10ppm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo

    - Hiệu chuẩn bằng tay 1 điểm

    - Bù trừ nhiệt độ tự động từ 0 … 50°C

    - Môi trường họat động: 0 đến 50°C / độ ẩm tối đa 95% RH

  • MÁY ĐO pH/ORP/EC/TDS/MẶN/NHIỆT ĐỘ ĐỂ BÀN MILWAUKEE Mi 180

    - Bù trừ nhiệt độ: tự động hoặc bằng tay từ -20.0 đến 120°C.

    - Hệ số nhiệt độ: lựa chọn từ 0.00 đến 6.00%/°C (chỉ dành cho EC và TDS). Hệ số TDS: 0.40 đến 0.80

    - Bộ nhớ 50 kết quả đo (pH, mV, EC, TDS, NaCl)

    - Giao diện RS 232 và USB nối máy vi tính

    - Môi trường hoạt động: 0 đến 50°C, độ ẩm max. 95% RH

    - Điện: 12 VDC Adapter 230V, 50/60Hz

    - Kích thước: 230 x 160 x 95 mm. Trọng lượng: 0.9 kg

  • MÁY ĐO pH/NHIỆT ĐỘ CẦM TAY MILWAUKEE Mi105

    - Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH

    - Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 105°C (23.0 đến 221.0°F). Độ phân giải: ±0.5°C tại 60°C / ±1°C trên 60°C

    - Tự động bù trừ nhiệt độ từ -5 đến 80°C

    - Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm

    - Hiển thị pH và nhiệt độ bằng màn hình tinh thể lỏng lớn 

    - Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C/100% RH

  • MÁY ĐO pH/NHIỆT ĐỘ CẦM TAY MILWAUKEE SM102

    - Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH

    - Khoảng đo nhiệt độ: 0 đến 70°C. Độ phân giải: 0.1°C. Độ chính xác: ± 0.5°C

    - Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm

    - Tự động bù trừ nhiệt độ từ 0 đến 70°C

    - Hiển thị pH và nhiệt độ bằng màn hình tinh thể lỏng

    - Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C/95% RH

    - Kích thước: 80 x 145 x 35 mm

    - Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ. Tự động tắc sau 8 phút nếu không sử dụng

    - Trọng lượng: 220 gam (cả pin)

  • MÁY ĐO pH CẦM TAY MILWAUKEE MW101

    - Khoảng đo: 0.0 đến 14.0 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH. Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay

    - Bù trừ nhiệt độ bằng tay từ 0 … 50°C

    - Hiển thị pH bằng màn hình tinh thể lỏng

    - Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C/95% RH

    - Kích thước: 80 x 145 x 40 mm

    - Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ

    - Trọng lượng: 220 gam (cả pin)

  • MÁY ĐO pH CẦM TAY MILWAUKEE SM101

    - Khoảng đo: 0.00 đến 14.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH. Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay

    - Bù trừ nhiệt độ bằng tay từ 0 đến 50°C

    - Hiển thị pH bằng màn hình tinh thể lỏng

    - Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C/95% RH

    - Kích thước: 80 x 145 x 40 mm

    - Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ

    - Trọng lượng: 220 gam (cả pin)

  • MÁY ĐO pH CẦM TAY MILWAUKEE MW100

    - Khoảng đo: 0.0 đến 14.0 pH. Độ phân giải: 0.1 pH. Độ chính xác: ± 0.2 pH. Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay

    - Bù trừ nhiệt độ bằng tay từ 0 … 50°C

    - Hiển thị pH bằng màn hình tinh thể lỏng

    - Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C/95% RH

    - Kích thước: 80 x 145 x 40 mm

    - Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ

    - Trọng lượng: 220 gam (cả pin)

  • Máy đo pH cầm tay Winlab Dataline pH Meter

    - Thang đo pH: -1.00 ÷ 15.00
    - Đo độ dẫn: ±399.9 ÷ ±1999 mV
    - Thang đo nhiệt độ: -5….105 độ C ± 0.5
    - Độ chính xác: pH: ±0.01; mV: ±0.4 mV
    - Nhiệt độ: 0.2 độ C
    - Màn hình hiển thị LCD rộng 60 × 32mm, 4 digits
    - Máy tự động nhận ra dung dịch đệm pH.
  • Máy đo DO cầm tay Winlab Dataline Oxygen Meter

    - Thang đo DO: 0.00 đến 20.00 mg/l
    - Độ phân giải: 0.01 mg/l
    - Độ chính xác: ±0.5%
    - Thang đo DO: 0.0 đến 200.0 %
    - Độ phân giải: 0.1 %
    - Độ chính xác: ±0.5%Thang đo nhiệt độ: 0.0 đến 50.0 độ C
    - Độ chính xác: ±0.3 độ C
    - Khoảng bù nhiệt: 0 đến 40 độ C
  • Máy đo pH cầm tay Mettler Toledo SG2-FK

    - Khoảng đo pH: 0 đến 14.00 
    - Độ phân giải pH: 0.01 
    - Độ chính xác : ± 0.01 
    - Khoảng nhiệt độ : 5 đến 105 độ C 
    - Độ chính xác nhiệt độ : ± 0.1 độ C 
    - Bộ nhớ lưu trữ 30 kết quả đo
DANH MỤC HÃNG
ALFA MIRAGE
ARCTIKO
ALLSHENG  Trung Quốc
AMOS SCIENTIFIC  ÚC
AQUALABO
ALP - NHẬT BẢN
AMEREX - MỸ
APERA - MỸ
AHN Biotechnologie  ĐỨC
Boxun  Thượng Hải
BIOBASE
BUERKLE  ĐỨC
BenchMark  Mỹ
COPLEY SCIENTIFIC  ANH
DLAB  MỸ/TQ
DAIHAN  HÀN QUỐC
EVERMED  ITALIA
ELMA  ĐỨC
EUROMEX  HÀ LAN
E INSTRUMENTS MỸ
FUNKE GERBER
EDC HAZDUST
FAITHFUL
GHM GROUP - ĐỨC
GEMMY  ĐÀI LOAN
HETTICH  ĐỨC
HEATHROW
HAMILTON  ANH
HANNA  ITALIA
HERMLE  ĐỨC
HAIER BIOMEDICAL
HUMAN CORPORATION
HYSC (Hanyang Science Lab)
IUL Instruments  Tây Ban Nha
JP SELECTA TBN
JEKEN  TRUNG QUỐC
JISICO
JIBIMED
KRUSS  ĐỨC
KLAB - HÀN QUỐC
KECHENG
LABTECH  HÀN QUỐC
LAMSYSTEMS  ĐỨC
LABSIL  ẤN ĐỘ
LABOMED  MỸ
LABOAMERICA MỸ
LASANY  Ấn Độ
LK LAB (LAB KOREA)  HÀN QUỐC
MIDEA BIOMEDICAL
METONE  MỸ
MEILING BIOMEDICAL
METASH INSTRUMENTS
MEMMERT  ĐỨC
NABERTHERM  ĐỨC
NOVAPRO  HÀN QUỐC
NUAIRE - MỸ
OHAUS  MỸ
OMEGA - MỸ
PG Instruments - ANH
SH JIANHENG
STAPLEX  MỸ
SH SCIENTIFIC
STURDY  ĐÀI LOAN
VILBER LOURMAT
XINGCHEN
WITEG - ĐỨC
WILDCO  MỸ
ZENITH LAB
LĨNH VỰC
XUẤT XỨ
TỈ GIÁ
Giỏ hàng của tôi (0)