So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
X
Danh mục sản phẩm

Sản phẩm


  • MÁY ĐO PH/EC/TDS/NHIỆT ĐỘ CẦM TAY MILWAUKEE Mi 806

    - Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.01pH. Độ chính xác: ±0.01pH

    - Khoảng đo EC: 0.00 đến 20.00 mS/cm. Độ phân giải: 0.1 mS/cm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo

    - Khoảng đo TDS: 0.00 đến 10.00 ppt. Độ phân giải: 0.01 ppt. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo

    - Khoảng đo nhiêt độ: 0.0 đến 60.0°C. Độ phân giải: 0.1°C. Độ chính xác: ±0.50C

    - Tự động bù trừ nhiệt độ từ 0 đến 60°C

  • MÁY ĐO pH/EC/TDS CẦM TAY MILWAUKEE MW802

    - Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.10pH. Độ chính xác: ±0.20pH

    - Khoảng đo EC: 0.00 đến 6.00mS/cm. Độ phân giải: 0.01mS/cm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo

    - Khoảng đo TDS: 0 đến 4000 ppm. Độ phân giải: 10ppm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo

    - Hiệu chuẩn bằng tay 1 điểm

    - Bù trừ nhiệt độ tự động từ 0 … 50°C

    - Môi trường họat động: 0 đến 50°C / độ ẩm tối đa 95% RH

  • MÁY ĐO pH/EC/TDS CẦM TAY MILWAUKEE SM802

    - Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.10pH. Độ chính xác: ±0.20pH

    - Khoảng đo EC: 0.00 đến 6.00mS/cm. Độ phân giải: 0.01mS/cm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo

    - Khoảng đo TDS: 0 đến 4000 ppm. Độ phân giải: 10ppm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo

    - Hiệu chuẩn bằng tay 1 điểm

    - Bù trừ nhiệt độ tự động từ 0 … 50°C

    - Môi trường họat động: 0 đến 50°C / độ ẩm tối đa 95% RH

  • MÁY ĐO PH/EC/TDS CẦM TAY MILWAUKEE MW801

    - Khoảng đo pH: 0.0 đến 14.0pH. Độ phân giải: 0.1pH. Độ chính xác: ±0.2pH

    - Khoảng đo EC: 0 đến 1990 mS/cm. Độ phân giải: 10mS/cm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo

    - Khoảng đo TDS: 0 đến 1990 ppm. Độ phân giải: 10ppm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo

    - Hiệu chuẩn bằng tay 1 điểm

    - Bù trừ nhiệt độ tự động từ 0 … 50°C

    - Môi trường họat động: 0 đến 50°C / độ ẩm tối đa 95% RH

  • MÁY ĐO pH/EC/TDS CẦM TAY MILWAUKEE SM801

    - Khoảng đo pH: 0.0 đến 14.0pH. Độ phân giải: 0.1pH. Độ chính xác: ±0.2pH

    - Khoảng đo EC: 0 đến 1990 mS/cm. Độ phân giải: 10mS/cm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo

    - Khoảng đo TDS: 0 đến 1990 ppm. Độ phân giải: 10ppm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo

    - Hiệu chuẩn bằng tay 1 điểm

    - Bù trừ nhiệt độ tự động từ 0 … 50°C

    - Môi trường họat động: 0 đến 50°C / độ ẩm tối đa 95% RH

  • MÁY ĐO pH/NHIỆT ĐỘ CẦM TAY MILWAUKEE Mi105

    - Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH

    - Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 105°C (23.0 đến 221.0°F). Độ phân giải: ±0.5°C tại 60°C / ±1°C trên 60°C

    - Tự động bù trừ nhiệt độ từ -5 đến 80°C

    - Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm

    - Hiển thị pH và nhiệt độ bằng màn hình tinh thể lỏng lớn 

    - Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C/100% RH

  • MÁY ĐO pH/NHIỆT ĐỘ CẦM TAY MILWAUKEE SM102

    - Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH

    - Khoảng đo nhiệt độ: 0 đến 70°C. Độ phân giải: 0.1°C. Độ chính xác: ± 0.5°C

    - Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm

    - Tự động bù trừ nhiệt độ từ 0 đến 70°C

    - Hiển thị pH và nhiệt độ bằng màn hình tinh thể lỏng

    - Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C/95% RH

    - Kích thước: 80 x 145 x 35 mm

    - Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ. Tự động tắc sau 8 phút nếu không sử dụng

    - Trọng lượng: 220 gam (cả pin)

  • MÁY ĐO pH CẦM TAY MILWAUKEE MW101

    - Khoảng đo: 0.0 đến 14.0 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH. Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay

    - Bù trừ nhiệt độ bằng tay từ 0 … 50°C

    - Hiển thị pH bằng màn hình tinh thể lỏng

    - Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C/95% RH

    - Kích thước: 80 x 145 x 40 mm

    - Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ

    - Trọng lượng: 220 gam (cả pin)

  • MÁY ĐO pH CẦM TAY MILWAUKEE MW100

    - Khoảng đo: 0.0 đến 14.0 pH. Độ phân giải: 0.1 pH. Độ chính xác: ± 0.2 pH. Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay

    - Bù trừ nhiệt độ bằng tay từ 0 … 50°C

    - Hiển thị pH bằng màn hình tinh thể lỏng

    - Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C/95% RH

    - Kích thước: 80 x 145 x 40 mm

    - Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ

    - Trọng lượng: 220 gam (cả pin)

  • MÁY ĐO pH/MV/ISE/NHIỆT ĐỘ ĐỂ BÀN MILWAUKEE Mi160

    - Khoảng đo: -2.00 … + 16.00 pH. Độ chính xác: ±0.01 pH

    - Khoảng đo: ±699.9 / ±2000 mV. Độ chính xác: ±0.2 mV / 1mV

    - Khoảng đo ISE: 0.001 … 19999 ppm. Độ chính xác: 0.5% f.s

    - Khoảng đo nhiệt độ: -20.0 …+120.0°C. Độ chính xác: ±0.4°C

    - Hiệu chuẩn pH tự động 1, 2 hoặc 3 điểm với bộ nhớ 7 giá trị dung dịch pH 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.5. Hiệu chuẩn ISE 2 điểm với 6 dung dịch chuẩn: 0.01, 0.1, 1, 10, 100, 100 ppm.

  • MÁY ĐO pH/mV/NHIỆT ĐỘ ĐỂ BÀN MILWAUKEE Mi151

    - Khoảng đo: -2.00 … + 16.00 pH. Độ chính xác: ±0.01 pH

    - Khoảng đo: ±699.9 / ±1999 mV. Độ chính xác: ±0.2 mV / 1mV

    - Khoảng đo nhiệt độ: -20.0 …+120.0°C. Độ chính xác: ±0.4°C

    - Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm với bộ nhớ 7 giá trị dung dịch pH 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.5

    - Tự động nhận biết dung dịch chuẩn. Chấp nhận tất cả các điện cực đo của các hãng khác với đầu nối BNC

  • Máy đo pH cầm tay Winlab Dataline pH Meter

    - Thang đo pH: -1.00 ÷ 15.00
    - Đo độ dẫn: ±399.9 ÷ ±1999 mV
    - Thang đo nhiệt độ: -5….105 độ C ± 0.5
    - Độ chính xác: pH: ±0.01; mV: ±0.4 mV
    - Nhiệt độ: 0.2 độ C
    - Màn hình hiển thị LCD rộng 60 × 32mm, 4 digits
    - Máy tự động nhận ra dung dịch đệm pH.
  • Máy đo DO cầm tay Winlab Dataline Oxygen Meter

    - Thang đo DO: 0.00 đến 20.00 mg/l
    - Độ phân giải: 0.01 mg/l
    - Độ chính xác: ±0.5%
    - Thang đo DO: 0.0 đến 200.0 %
    - Độ phân giải: 0.1 %
    - Độ chính xác: ±0.5%Thang đo nhiệt độ: 0.0 đến 50.0 độ C
    - Độ chính xác: ±0.3 độ C
    - Khoảng bù nhiệt: 0 đến 40 độ C
  • Máy đo pH để bàn Mettler Toledo S220- K

    - Khoảng đo pH: - 2 đến 20.00
    - Độ phân giải pH: 0.1/ 0.01/ 0.001
    - Độ chính xác : ± 0.002
    - Khoảng đo U: - 2000 mV đến + 2000 m V
    - Độ phân giải U: 1/ 0.1
    - Khoảng nhiệt độ : - 30 đến 130 độ C
    - Độ chính xác nhiệt độ : ± 0.1 độ C 
    - Màn hình màu rộng 4.3 in
  • Máy đo pH để bàn Jenway 3510

    - Máy đo pH/mV/nhiệt độ để bàn, thích hợp dùng phòng thí nghiệm
    - Màn hình LCD lớn 
    - Chuẩn máy tự động 1 – 3 điểm, bù nhiệt tự động 
    - Lưu trữ 32 kết quả Cổng RS232 kết nối máy tính, máy in
    - Thang đo pH: -2.000 … 19.999
    - Độ phân giải: 0.001/0.01/0.1
    - Độ chính xác: ± 0.003
  • Máy đo pH cầm tay Mettler Toledo SG2-FK

    - Khoảng đo pH: 0 đến 14.00 
    - Độ phân giải pH: 0.01 
    - Độ chính xác : ± 0.01 
    - Khoảng nhiệt độ : 5 đến 105 độ C 
    - Độ chính xác nhiệt độ : ± 0.1 độ C 
    - Bộ nhớ lưu trữ 30 kết quả đo
  • Máy đo pH để bàn HANNA HI 2211-02

    - Máy đo pH để bàn 
    - Model: HI-2211 
    - HSX: Hanna Italia 
    - Sản xuất tại: Rumania
  • Máy đo pH để bàn Jenway 3520

    - Máy đo pH/mV/nhiệt độ để bàn, thích hợp dùng phòng thí nghiệm 
    - Lý tưởng cho QC và thực hiện GLP 
    - Màn hình LCD hiển thị kết quả bằng đồ họa 
    - Chuẩn máy tự động 1 – 3 điểm, bù nhiệt tự động 
    - Lưu trữ 500 kết quả Cổng hồng ngoại và cổng RS232 kết nối máy tính, máy in.
  • Máy đo pH để bàn Jenway 3505

    - Máy đo pH/mV/nhiệt độ để bàn, thích hợp dùng trong giáo dục, phòng thí nghiệm. 
    - Màn hình LCD lớn Bù nhiệt tự động/Bằng tay 
    - Sử dụng điện nuồn hoặc pin
    - Thang đo pH: -2.00 … 16.00
    - Độ phân giải: 0.01
    - Độ chính xác: ± 0.02
TỈ GIÁ
Giỏ hàng của tôi (0)