- Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.10pH. Độ chính xác: ±0.20pH
- Khoảng đo EC: 0.00 đến 6.00mS/cm. Độ phân giải: 0.01mS/cm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo
- Khoảng đo TDS: 0 đến 4000 ppm. Độ phân giải: 10ppm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo
- Hiệu chuẩn bằng tay 1 điểm
- Bù trừ nhiệt độ tự động từ 0 … 50°C
- Môi trường họat động: 0 đến 50°C / độ ẩm tối đa 95% RH
- Khoảng đo mặn: 0.0 to 400.0%. Độ phân giải: 0.1%. Độ chính xác: ±1% kết quả đo
- Khoảng đo nhiêt độ: 0.0 – 60°C
- Tự động bù trừ nhiệt độ hoặc bằng tay từ 0 đến 60°C
- Hiệu chuẩn EC: hiệu chuẩn tự động một điểm với 7 loại dung dịch chuẩn được nhớ trong máy 84mS/cm, 1413mS/cm, 500mS/cm, 80000mS/cm, 111800mS/cm
- Hiệu chuẩn độ mặn: 1 điểm với dung dịch MA9066 (Option)