So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
X
Danh mục sản phẩm

Sản phẩm


  • THIẾT BỊ ĐO ĐỘ CỨNG SHORE AM MODEL: HBA 100-0

    Casing material: metal

    Category: Hardness testers

    Measuring system

    Precision (of [Max]): 3%

    Readout: 1

    Weighing units: Shore A

    Environmental conditions

    Maximum operating temperature: 40oC

    Minimum ambient temperature: 0oC

    Overall dimensions mounted (WxDxH): 115 mm x 60 mm x 25 mm

    Dimensions packaging (WxDxH): 180 mm x 120 mm x 50 mm

    Net weight: 160 g

    Gross weight: 480 g

  • THIẾT BỊ ĐO ĐỘ CỨNG CAO SU SAUTER HD

    Vật liệu vỏ: Nhựa ABS chịu va đập tốt

    Hiển thị: Bằng màn hình LCD lớn có đèn nền

    Độ phân giải: 0,1

    Khoảng đo: 0 ~ 100H

    Độ chính xác: ≤ ± 1%

    Tốc độ đo: > 30 (lần đo trên phút)

    Ứng dụng đo độ cứng của: cao su, chất đàn hồi, cao su tổng hợp, silicone, vinyl, nhựa mềm, nỉ, da và vật liệu tương tự

    Bộ nhớ của máy lưu trữ được đến 500 kết quả đo.

    Có thể lựa chọn chức năng tự động tắt, hoặc động liên tục; chỉ thị thay pin

  • Máy đo độ cứng thuốc viên YD-2

    - Dải lực đo thử độ cứng: 0 ~ 20kgf
    - Độ chính xác độ cứng: ±0.05kgf
    - Phạm vi đường kính: ≤ 40mm
    - Thời gian đo thử: 10
    - Số viên đo thử của mỗi tổ hợp: ≤100 viên
    - Nguồn điện: 220V/50Hz/10W
  • Máy đo độ cứng thuốc viên YD-1

    - Bộ điều khiển: Bộ vi xử lý với màn hình LED.
    - Dải đo thử độ cứng: 0 ~ 199,9 N
    - Nguồn điện: 220V/50Hz/10W
    - Độ chính xác độ cứng: ±0.05%
    - Kích thước ngoài: 360x300x340mm
    - Phạm vi đường kính: ≤ 20mm
  • Máy đo độ cứng Leeb120

    - Tính chính xác: ±0.5% (HLD=800)
    - Màn hình: LCD đen trắng
    - Khả năng bộ nhớ: 1250 nhóm đo
    - Kết nối máy tính: Có
    - Kết nối in: Không
    - Pin: 2 Pin AAA
  • Máy đo độ cứng Sauter HMM

    - Vật liệu vỏ: Nhựa 
    - Đo được tất cả các hướng (3600C) 
    - Cảm biến nhận dạng tự động 
    - Kết nối máy in không dây 
    - Dải đo max: 960 
    - Dải đo min.: 170 
    - Độ chính xác: 1% tại 800 HLD (±6 HLD)
  • MÁY ĐO ĐỘ CỨNG KQ-3

    - Nguồn: 220V, 20W
    - Độ chính xác dụng cụ: 1%
    - Đường kính hạt: 0.3-15 mm
    - Nhiệt độ môi trường: 18-23°C
    - Kích thước: 200 × 190 × 310 mm
    - Kết nối với 1 máy in tích hợp.
    - Thiết bị lựa chọn được loại 100N và 300N
  • MÁY ĐO ĐỘ CỨNG YHKC-3-A

    - Nguồn: 220V, 20W
    - Độ chính xác dụng cụ: 1%
    - Đường kính hạt: 0.3-15 mm
    - Nhiệt độ môi trường: 18-23°C
    - Kích thước: 200 × 190 × 310 mm
    - Kết nối với 1 máy in tích hợp.
    - Thiết bị lựa chọn được loại 100N và 300N
  • MÁY ĐO ĐỘ CỨNG YHKC-3-A

    - Nguồn: 220V, 20W
    - Độ chính xác dụng cụ: 1%
    - Đường kính hạt: 0.3-15 mm
    - Nhiệt độ môi trường: 18-23°C
    - Kích thước: 200 × 190 × 310 mm
    - Kết nối với 1 máy in tích hợp.
    - Thiết bị lựa chọn được loại 100N và 300N
DANH MỤC HÃNG
ALFA MIRAGE
ARCTIKO
ALLSHENG  Trung Quốc
AMOS SCIENTIFIC  ÚC
AQUALABO
ALP - NHẬT BẢN
AMEREX - MỸ
APERA - MỸ
AHN Biotechnologie  ĐỨC
Boxun  Thượng Hải
BIOBASE
BUERKLE  ĐỨC
BenchMark  Mỹ
COPLEY SCIENTIFIC  ANH
DLAB  MỸ/TQ
DAIHAN  HÀN QUỐC
EVERMED  ITALIA
ELMA  ĐỨC
EUROMEX  HÀ LAN
E INSTRUMENTS MỸ
FUNKE GERBER
EDC HAZDUST
FAITHFUL
GHM GROUP - ĐỨC
GEMMY  ĐÀI LOAN
HETTICH  ĐỨC
HEATHROW
HAMILTON  ANH
HANNA  ITALIA
HERMLE  ĐỨC
HAIER BIOMEDICAL
HUMAN CORPORATION
HYSC (Hanyang Science Lab)
IUL Instruments  Tây Ban Nha
JP SELECTA TBN
JEKEN  TRUNG QUỐC
JISICO
JIBIMED
KRUSS  ĐỨC
KLAB - HÀN QUỐC
KECHENG
LABTECH  HÀN QUỐC
LAMSYSTEMS  ĐỨC
LABSIL  ẤN ĐỘ
LABOMED  MỸ
LABOAMERICA MỸ
LASANY  Ấn Độ
LK LAB (LAB KOREA)  HÀN QUỐC
MIDEA BIOMEDICAL
METONE  MỸ
MEILING BIOMEDICAL
METASH INSTRUMENTS
MEMMERT  ĐỨC
NABERTHERM  ĐỨC
NOVAPRO  HÀN QUỐC
NUAIRE - MỸ
OHAUS  MỸ
OMEGA - MỸ
PG Instruments - ANH
SH JIANHENG
STAPLEX  MỸ
SH SCIENTIFIC
STURDY  ĐÀI LOAN
VILBER LOURMAT
XINGCHEN
WITEG - ĐỨC
WILDCO  MỸ
ZENITH LAB
LĨNH VỰC
XUẤT XỨ
TỈ GIÁ
Giỏ hàng của tôi (0)