- Dải đo kích thước hạt: 0,3mm ; 0,5mm; 1,0mm; 2,0mm hoặc 5,0mm
- Độ nhạy: 0,3mm
- Sai số: 10% Mật độ đo: 0 – 3.000.000 hạt/feet3
- Màn hình LCD 16 số hiển thị kết quả đo, số hạt và kích thước của loại hạt bụi đó.
- Máy loại cầm tay đếm được các loại hạt có kích thước sau: 0.5 , 5.0 µm
- Nguồn phát : Lazer diode
- Lưu lượng dòng khí qua máy: 0.1 cfm (2.83 L/phút)
- Thời gian lấy mẫu : 01 giây – 24 giờ
- Nhiệt độ : 10 độ C đến 40 độ C
- Máy loại cầm tay đếm được các loại hạt có kích thước sau: 0.3 , 0.5 , 1.0 , 2.0 , 5.0, 10.0 µm
- Nguồn phát : Lazer diode
- Lưu lượng dòng khí qua máy: 0.1 cfm (2.83 L/phút)
- Thời gian lấy mẫu : 01 giây – 24 giờ
- Nhiệt độ : 10 độ C đến 40 độ C