Tốc độ cất: 4 lít/giờ
Thanh đốt Kim loại
Điện áp: 220V, công suất: 3 Kw
Kích thước ngoài: 940x590x530mm
Khối lượng tịnh: 20 kg
Chất lượng nước ra: pH: 5.5 –6.5, μS/cm<2.5, nhiệt độ: <350C
Tốc độ cất: 4 lít/giờ
Thanh đốt Kim loại
Điện áp: 220V, công suất: 3 kW,
Kích thước ngoài: 940 x 590 x 530mm
Khối lượng tịnh: 12 kg
Chất lượng nước ra: pH: 5.5 –6.5, μS/cm<2.5, nhiệt độ: <350C
Tốc độ cất: 8 lít/giờ
Thanh đốt Kim loại
Điện áp: 220V, công suất: 2 x3kw,
Kích thước ngoài: 940x590x530mm
Khối lượng tịnh: 20 kg
Chất lượng nước ra: pH: 5.5 –6.5, μS/cm<2.5, nhiệt độ: <35oC
Tốc độ cất: 4 lít/giờ
Thanh đốt Silica
Điện áp: 220V, công suất: 2 x 1.5 kw,
Kích thước ngoài: 940x590x530mm
Khối lượng tịnh: 12 kg
Chất lượng nước ra: pH: 5.5 –6.5, μS/cm <2.5, nhiệt độ: <35oC
Tốc độ cất: 8 lít/giờ
Thanh đốt Silica
Điện áp: 220V, công suất: 4 x 1.5 Kw
Kích thước ngoài: 940 x 590 x 530mm
Khối lượng tịnh: 20 kg
Chất lượng nước ra: pH: 5.5 –6.5, μS/cm<2.5, nhiệt độ: <35oC