- Công suất cất nước tối đa: khoảng 4 lít/giờ
- pH: 5.0 - 6.5
- Độ dẫn điện, μScm-1: 3.0 - 4.0
- Điện trở suất, MOhm-cm: 0.25-0.3
- Nhiệt độ: 25 - 35°C
- Không chứa Pyrogen
- Nước đầu vào: 1 lít/phút, 3 – 100 psi, (20 - 700kPa)
- Vận hành hoàn toàn tự động, dễ dàng. An toàn khi lắp ráp và bảo dưỡng
- Thiết kế thuận lợi để bàn hoặc áp tường
- Chất lượng nước đạt độ tinh khiết cao thích hợp dùng cho các ứng dụng thí nghiệm, phân tích và nghiên cứu
- Chưng cất nhiệt độ thấp
- Vệ sinh máy dễ dàng và tự động chỉ với 1 thao tác
- Chức năng an toàn: Tự động tắt nguồn khi có sự quá dòng hoặc quá nhiệt
- Điện trở đốt nóng được bọc bả vệ bằng lớp Silica
- Công suất cất nước tối đa: khoảng 4 lít/giờ
- Chất lượng nước chưng cất:
+ Độ pH: 5.0 – 6.5
+ Độ dẫn điện: 1.0 – 2.0 µScm-
+ Độ trở kháng: 0.5 – 1.0 mOhm-cm
+ Nhiệt độ nước cất: 25 – 350C
+ Không chứa Pyrogen
- Nước cung cấp đầu vào:
+ Nước vào: 1 lit/phút
+ Áp lực nước: 3 – 100 Psi (20 – 700 kPa)
- Công suất cất nước tối đa: khoảng 4 lít/giờ
- Chất lượng nước chưng cất:
+ Độ pH: 5.0 – 6.5
+ Độ dẫn điện: 1.0 – 1.5 µScm-1
+ Độ trở kháng: 0.7 – 1.0 mOhm-cm
+ Nhiệt độ nước cất: 25 – 350C
+ Không chứa Pyrogen
- Nước cung cấp đầu vào:
+ Nước vào: 2 lit / phút
+ Áp lực nước: 3 – 100 Psi (20 – 700 kPa)