So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
X
Danh mục sản phẩm

Sản phẩm


  • MÁY CẤT NƯỚC 1 LẦN TỰ ĐỘNG 20 LÍT/GIỜ

    • Tốc độ cất nước: 20 lít/giờ
    • Máy cất nước được chế tạo bằng thép không rỉ đảm bảo độ bền, chống chịu ăn mòn
    • KÍch thước: đường kính trụ: 405 (mm), cao: 980 (mm)
    • Điện áp: AC 380V/23A (50/60HZ)
    • Máy báo động khi lượng nước bốc hơi thùng dưới mức nước cảnh báo, và sau đó cắt điện tự động. Khi nước được bổ sung, nó tiếp tục làm việc.
  • MÁY CẤT NƯỚC 1 LẦN TỰ ĐỘNG 10 LÍT/GIỜ

    • Tốc độ cất nước: 10 lít/giờ
    • Máy cất nước được chế tạo bằng thép không rỉ đảm bảo độ bền ,chống chịu ăn mòn
    • KÍch thước: đường kính trụ: 335 (mm), cao: 830 (mm)
    • Điện áp: AC 380V/11A (50/60HZ)
    • Có trang bị thiết bị an toàn báo lượng nước, điện áp, nước thu hồi ....
  • MÁY CẤT NƯỚC MỘT LẦN 4 LÍT/GIỜ BIBBY STUART D4000

    - Công suất cất nước tối đa: khoảng 4 lít/giờ

    - pH: 5.0-6.5

    - Độ dẫn điện, μScm-1: 1.0-2.0

    - Điện trở suất, MOhm-cm: 0.5-1.0

    - Nhiệt độ: 25 - 35 ° C

    - Không có Pyrogen

    - Cấp nước vào: 1 lít/phút, 3 - 100psi, (20 - 700kPa)

  • MÁY CẤT NƯỚC MỘT LẦN 4 LÍT/GIỜ BIBBY STUART W4000

    -       Công suất cất nước tối đa: khoảng 4 lít/giờ

    -       pH: 5.0 - 6.5

    -       Độ dẫn điện, μScm-1: 3.0 - 4.0

    -       Điện trở suất, MOhm-cm: 0.25-0.3

    -       Nhiệt độ: 25 - 35°C

    -       Không chứa Pyrogen

    -       Nước đầu vào: 1 lít/phút, 3 – 100 psi, (20 - 700kPa)

  • MÁY CẤT NƯỚC HAI LẦN 4 LÍT/GIỜ BIBBY STUART A4000D

    -      Công suất cất nước tối đa: khoảng 4 lít/giờ

    -      Chất lượng nước chưng cất:

    + Độ pH: 5.0 – 6.5

    + Độ dẫn điện: 1.0 – 1.5 µScm-1

    + Độ trở kháng: 0.7 – 1.0 mOhm-cm

    + Nhiệt độ nước cất: 25 – 350C

    + Không chứa Pyrogen

    -      Nước cung cấp đầu vào:

    + Nước vào: 2 lit / phút

    + Áp lực nước: 3 – 100 Psi (20 – 700 kPa)

  • MÁY CẤT NƯỚC 1 LẦN 4 LÍT/GIỜ LASANY LPH-4

    • Nước cấp: 1 lít/phút
    • Áp suất nước cấp: 3 p.s.i (0.2 x 105 NM-2)
    • Thanh đốt mạ crôm
    • Bộ ngưng tụ bằng thủy tinh Borosillicate của Pyrex
    • Tự động tắc máy trong trường hợp thiếu nước
    • Đạt tiêu chuẩn CE và ISO 9001 : 2000
    • Kích thước máy: 50 x 15 x 45 cm.
  • Máy cất nước 2 lần 4 lít/giờ GFL 2104

    Máy cất nước 2 lần GFL 4 lít/giờ
    - Model: 2104
    - Không có chất gây sốt Pyrogen
    - Nước đầu vào yêu cầu: 120 lít/giờ
    - Áp lực nước đầu vào: 3 bar đến tối đa 7 bar
    - Có thể để bàn hoặc treo tường
    - Nhờ Cảm biến độ tinh khiết, máy sẽ tắt trong trường hợp có nhiều chất cặn trong nước tại ống sinh hàn. Đèn “Clean” sẽ bật sáng.
  • Máy cất nước 1 lần 4 lít/giờ GFL

    Máy cất nước 1 lần 4 lít/giờ GFL
    - Model: 2001/4
    - Vỏ ngoài sơn tĩnh điện với vật liệu chống oxy hóa
    - Công suất: 4 lít/giờ
    - Công suất nước làm mát theo yêu cầu: 40 lít/giờ
    - Kích thước máy (rộng x sâu x cao): 280 x 250 x 490mm
    - Khối lượng: 7.5kg
  • Máy cất nước 2 lần Thượng Hải SZ-93

    - Tốc độ cất: 1,6 lít/giờ
    - Thanh đốt Silica (2 thanh)
    - Nguồn điện: 230 V,1phase.
    - Công suất: 3 Kw
    - Chức năng tự động ngắt điện khi quá nhiệt, mất nước,...
  • Máy cất nước 2 lần 4 lít/giờ (thanh đốt Silica) OPTI-D4 Labsil

    - Lưu lượng nước đầu ra: 4 lít/giờ, nước cất 2 lần
    Thanh đốt Silica
    Chất lượng nước đầu ra:
    + Độ pH: 5.0 – 6.5
    + Độ dẫn: 0.8 – 1.2 µS/cm
    + Nhiệt độ: 30 - 400C
    + Không chứa khí nhiệt tố Pyrogen

  • Máy cất nước 2 lần 4 lít/giờ tự động AQUA-ON 4D Labsil

    - Lưu lượng nước đầu ra: 4 lít/giờ, nước cất 2 lần
    Thanh đốt Silica
    - Hệ thống bình đun, sinh hàn bằng thủy tinh Borosilicate 3.3 loại cao cấp
    Chất lượng nước đầu ra:
    + Độ pH: 6.0 - 7.0
    +  Độ dẫn: 0.8 - 1.0 µS/cm
    +  Nhiệt độ: 30 - 400C
    +  Không chứa khí nhiệt tố Pyrogen
     
  • Máy cất nước 2 lần 8 lít/giờ tự động AQUA-ON 8D Labsil

    - Lưu lượng nước đầu ra: 8 lít/giờ, nước cất 2 lần
    Thanh đốt Silica
    - Hệ thống bình đun, sinh hàn bằng thủy tinh Borosilicate 3.3 loại cao cấp
    Chất lượng nước đầu ra:
    +  Độ dẫn: 0.8 – 1.0 µS/cm
    +  Nhiệt độ: 30 - 400C
    +  Không chứa khí nhiệt tố Pyrogen
     
  • Máy cất nước 1 lần 4 lít/giờ Hamilton WSS/4

    Tốc độ cất: 4 lít/giờ
    Thanh đốt Kim loại
    Điện áp: 220V, công suất: 3 Kw
    Kích thước ngoài: 940x590x530mm
    Khối lượng tịnh: 20 kg
    Chất lượng nước ra: pH: 5.5 –6.5, μS/cm<2.5, nhiệt độ: <350C
  • Máy cất nước 1 lần 4 lít/giờ Hamilton WSB/4

    Tốc độ cất: 4 lít/giờ
    Thanh đốt Kim loại
    Điện áp: 220V, công suất: 3 kW,
    Kích thước ngoài: 940 x 590 x 530mm
    Khối lượng tịnh: 12 kg
    Chất lượng nước ra: pH: 5.5 –6.5, μS/cm<2.5, nhiệt độ: <350C
  • Máy cất nước 1 lần 8 lít/giờ Hamilton WSC/8

    Tốc độ cất: 8 lít/giờ
    Thanh đốt Kim loại
    Điện áp: 220V, công suất: 2 x3kw,
    Kích thước ngoài: 940x590x530mm
    Khối lượng tịnh: 20 kg
    Chất lượng nước ra: pH: 5.5 –6.5, μS/cm<2.5, nhiệt độ: <35oC
  • Máy cất nước1 lần 4 lít/giờ Hamilton WSC/4S

    Tốc độ cất: 4 lít/giờ
    Thanh đốt Silica
    Điện áp: 220V, công suất: 2 x 1.5 kw,
    Kích thước ngoài: 940x590x530mm
    Khối lượng tịnh: 12 kg
    Chất lượng nước ra: pH: 5.5 –6.5, μS/cm <2.5, nhiệt độ: <35oC
  • Máy cất nước 1 lần 8 lít/giờ Hamilton WSC/8S

    Tốc độ cất: 8 lít/giờ
    Thanh đốt Silica
    Điện áp: 220V, công suất: 4 x 1.5 Kw
    Kích thước ngoài: 940 x 590 x 530mm
    Khối lượng tịnh: 20 kg
    Chất lượng nước ra: pH: 5.5 –6.5, μS/cm<2.5, nhiệt độ: <35oC
DANH MỤC HÃNG
ALFA MIRAGE
ARCTIKO
ALLSHENG  Trung Quốc
AMOS SCIENTIFIC  ÚC
AQUALABO
ALP - NHẬT BẢN
AMEREX - MỸ
APERA - MỸ
AHN Biotechnologie  ĐỨC
Boxun  Thượng Hải
BIOBASE
BUERKLE  ĐỨC
BenchMark  Mỹ
COPLEY SCIENTIFIC  ANH
DLAB  MỸ/TQ
DAIHAN  HÀN QUỐC
EVERMED  ITALIA
ELMA  ĐỨC
EUROMEX  HÀ LAN
E INSTRUMENTS MỸ
FUNKE GERBER
EDC HAZDUST
FAITHFUL
GHM GROUP - ĐỨC
GEMMY  ĐÀI LOAN
HETTICH  ĐỨC
HEATHROW
HAMILTON  ANH
HANNA  ITALIA
HERMLE  ĐỨC
HAIER BIOMEDICAL
HUMAN CORPORATION
HYSC (Hanyang Science Lab)
IUL Instruments  Tây Ban Nha
JP SELECTA TBN
JEKEN  TRUNG QUỐC
JISICO
JIBIMED
KRUSS  ĐỨC
KLAB - HÀN QUỐC
KECHENG
LABTECH  HÀN QUỐC
LAMSYSTEMS  ĐỨC
LABSIL  ẤN ĐỘ
LABOMED  MỸ
LABOAMERICA MỸ
LASANY  Ấn Độ
LK LAB (LAB KOREA)  HÀN QUỐC
MIDEA BIOMEDICAL
METONE  MỸ
MEILING BIOMEDICAL
METASH INSTRUMENTS
MEMMERT  ĐỨC
NABERTHERM  ĐỨC
NOVAPRO  HÀN QUỐC
NUAIRE - MỸ
OHAUS  MỸ
OMEGA - MỸ
PG Instruments - ANH
SH JIANHENG
STAPLEX  MỸ
SH SCIENTIFIC
STURDY  ĐÀI LOAN
VILBER LOURMAT
XINGCHEN
WITEG - ĐỨC
WILDCO  MỸ
ZENITH LAB
LĨNH VỰC
XUẤT XỨ
TỈ GIÁ
Giỏ hàng của tôi (0)