Kích thước đĩa Petri: 90 đến 150 mm
Dung tích mạ: 20 đến 100 µm
Độ nhạy( CFU/mL): 200 đến 4.105
Thời gian mạ trên đĩa Petri: 8 giây.
Độ chân không cần thiết: 50 đến 70 cm of Hg
Kích thước (L x l x h): 50 x 34 x 37 cm - 30 kg
Bộ điều khiển vi xử lý.
- Thân máy làm bằng nhựa dễ dàng làm sạch.- Có thể điều chỉnh dễ dàng chiều cao của thị kính
- Chỉ thị hiện số kết quả bằng điện tử: 0 - 99999
- Khả năng đếm từ: 0 - 999
- Có thể dùng với nhiều loại đĩa petri có kích cỡ đến 145 mm
- Sử dụng bút điện tử, có hệ thống âm thanh báo hiệu
- Đèn nền có thể điều chỉnh sáng tối và màu sắc.