So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
X
Danh mục sản phẩm

Sản phẩm


  • Bể cách thủy 6 lít

    - Dung tích bể: 6 lít
    - Nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường +5°C ~ 100°C
    - Độ phân giải nhiệt độ: ± 0.1°C (điều khiển và hiển thị)
    - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C
    - Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 1.0 °C
    - Cảm biến nhiệt độ: PT 100
  • Bể cách thủy 11 lít

    - Dung tích bể: 11 lít
    - Nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường +5°C ~ 100°C
    - Độ phân giải nhiệt độ: ± 0.1°C (điều khiển và hiển thị)
    - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C
    - Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 1.0 °C
    - Cảm biến nhiệt độ: PT 100
  • Bể cách thủy 22 lít

    - Dung tích bể: 22 lít
    - Nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường +5°C ~ 100°C
    - Độ phân giải nhiệt độ: ± 0.1°C (điều khiển và hiển thị)
    - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C
    - Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 1.0 °C
    - Cảm biến nhiệt độ: PT 100
  • Bể cách thủy có lắc (lắc cách thủy) 45 lít Daihan

    - Dung tích: 45 lít
    - Khay lắc tối đa: 250ml x 18 bình; 500mlx 15 bình; 1,000ml x 8 bình
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ phòng ±5℃ đến 100℃
    Sai số: ±0.1℃
    - Độ phân giải. Hiển thị: 0.1℃. Điều khiển: 0.1℃.
    - Độ đồng đều nhiệt độ ±0.5℃. Cảm biến PT100.
  • Bể cách dầu 11 lít

    - Dung tích bể: 11 lít
    - Nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ phòng +5°C ~ 250°C, ±5°C
    - Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 3.0 °C
    - Cảm biến nhiệt độ: PT100
    - Bộ đếm thời gian: đến 99 giờ 59 phút (hoạt động liên tục hoặc cài đặt thời gian chạy trễ), báo kết thúc và báo lỗi
    - Công suất gia nhiệt: 2 kW
  • Bể điều nhiệt 22 lít (có bơm tuần hoàn)

    - Dung tích: 22 Lít
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5℃~ 100℃
    - Độ chính xác: ±0.1℃
    - Độ phân giải nhiệt độ: Màn hình hiển thị: 0.1℃. Bộ điều khiển: 0.1℃
    - Độ đồng đều & Cảm biến nhiệt: ±0.2℃, PT100       
    - Công suất gia nhiệt: 2 kW
  • Máy li tâm spindown

    - Tốc độ tối đa:  5,500 vòng/ phút                      
    - Lực ly tâm tối đa RCF: 1,775 xg                 
    - Dung tích tối đa:  6 ống x 0.5-/1.5-/2.0- ml.  2 x 8 vị trí cho ống PCR 0.2ml hoặc 16 ống PCR x 0.2ml
    - Rotor:
     + Rotor góc: 6 vị trí cho ống 0.5/1.5/2.0ml
     + Rotor strip: 16 vị trí cho 2 strip x 8 vị trí cho ống PCR 0.2ml PCR  hoặc 16 ống PCR x0.2ml.                 
  • Máy ly tâm tốc độ cao 13,500 vòng/phút

    - Tốc độ tối đa : 1,000 ~ 13,500 vòng/ phút                
    - Lực ly tâm tối đa RCF : 12,225 x g             
    - Dung tích tối đa: 0.2-/0.5-/1.5-/2.0- ml x 12 ống            
    - Rotor góc cố định 12 vị trí cho ống 0.2-/0.5-1.5-//2.0- ml
    - Động cơ DC không chổi than, Direct drive
  • Bể điều nhiệt (loại nhiệt độ cao)

    - Dung tích: 22 Lít
    - Công suất Bơm tối đa: 16 Lít/phút. Áp suất tối đa: 5 psi. Độ cao tối đa: 2.8m
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5℃~ 250℃
    - Độ chính xác: ±0.1℃
    - Độ phân giải nhiệt độ: Màn hình hiển thị: 0.1℃. Bộ điều khiển: 0.5℃
    - Độ đồng đều & Cảm biến nhiệt: ±0.2℃, PT100       
    - Công suất gia nhiệt: 2.2 kW
  • Máy khuấy từ gia nhiệt

    - Kích thước bền mặt gia nhiệt: 260 x 260 mm
    - Thân máy bằng thép sơn tĩnh điện
    - Bề mặt gia nhiệt bằng nhôm phủ ceramic chịu axit, hóa chất, dễ lau chùi
    - Thể tích khuấy tối đa: 20 lít.
    - Tỷ lệ động cơ 9/4W
    - Điều khiển tốc độ khuấy: tới 1,500 vòng/phút.
    - Nhiệt độ gia nhiệt tối đa 380 oC
    - Độ đồng đều nhiệt độ cao: dưới 10% trên bề mặt gia nhiệt ở điều kiện thường
    - Công suất gia nhiệt: 1.2 kW

  • Máy khuấy từ 4 vị trí

    - Sổ điểm khuấy: 4 (2 x 2) điểm khuấy
    - Kích thước mặt khuấy (mm): 210 x 300
    - Công suất khuấy: Tối đa 0,5 Lít cho mỗi điểm
    - Khoảng cách giữa các điểm khuấy: 100 mm
    - Dải tốc độ: 80 – 1,200 vòng/phút
    - Công suất motor: 16/9W
    - Độ phân giải tốc độ: 5 vòng/phút
  • Tủ ấm 105 lít Daihan

    - Dung tích: 105 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 485×410×535
    - Kích thước bên ngoài tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 635×595×841
    - Công suất gia nhiệt: 300 W
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 70℃. Độ chính xác ±0.2℃ ở 37℃ ; ±0.3℃ ở 50℃. Độ giao động ±0.6℃ ở 37℃ ; ±1.0℃ ở 50℃.
  • Máy lắc ống máu (kiểu con lăn) Daihan MixR-40

    - Số lượng thanh lăn: 5 thanh
    - Kích thước thanh lăn: Ø9 x dài 325mm, bằng PVC
    - Lắc tối đa: 8 ống
    - Tốc độ lắc: cố định 40 vòng/phút
    - Công suất động cơ AC 12W
    - Điều chỉnh thời gian: 0 ~ 60 phút (bằng nút xoay) hoặc để lắc liên tục
  • Tủ sấy đối lưu tự nhiên 50 lít ThermoStable ON-50 Daihan

    - Dung tích: 50 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 370×350×420
    - Kích thước bên ngoài tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 518×647×724 
    - Công suất gia nhiệt: 650 W
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5℃ đến 230℃. Độ chính xác ±0.5℃ ở 100℃ ; ±0.6℃ ở 150℃. Độ giao động ±1.2℃ ở 100℃ ; ±2.2℃ ở 150℃.
DANH MỤC HÃNG
ALFA MIRAGE
ARCTIKO
ALLSHENG  Trung Quốc
AMOS SCIENTIFIC  ÚC
AQUALABO
ALP - NHẬT BẢN
AMEREX - MỸ
APERA - MỸ
AHN Biotechnologie  ĐỨC
Boxun  Thượng Hải
BIOBASE
BUERKLE  ĐỨC
BenchMark  Mỹ
COPLEY SCIENTIFIC  ANH
DLAB  MỸ/TQ
DAIHAN  HÀN QUỐC
EVERMED  ITALIA
ELMA  ĐỨC
EUROMEX  HÀ LAN
E INSTRUMENTS MỸ
FUNKE GERBER
EDC HAZDUST
FAITHFUL
GHM GROUP - ĐỨC
GEMMY  ĐÀI LOAN
HETTICH  ĐỨC
HEATHROW
HAMILTON  ANH
HANNA  ITALIA
HERMLE  ĐỨC
HAIER BIOMEDICAL
HUMAN CORPORATION
HYSC (Hanyang Science Lab)
IUL Instruments  Tây Ban Nha
JP SELECTA TBN
JEKEN  TRUNG QUỐC
JISICO
JIBIMED
KRUSS  ĐỨC
KLAB - HÀN QUỐC
KECHENG
LABTECH  HÀN QUỐC
LAMSYSTEMS  ĐỨC
LABSIL  ẤN ĐỘ
LABOMED  MỸ
LABOAMERICA MỸ
LASANY  Ấn Độ
LK LAB (LAB KOREA)  HÀN QUỐC
MIDEA BIOMEDICAL
METONE  MỸ
MEILING BIOMEDICAL
METASH INSTRUMENTS
MEMMERT  ĐỨC
NABERTHERM  ĐỨC
NOVAPRO  HÀN QUỐC
NUAIRE - MỸ
OHAUS  MỸ
OMEGA - MỸ
PG Instruments - ANH
SH JIANHENG
STAPLEX  MỸ
SH SCIENTIFIC
STURDY  ĐÀI LOAN
VILBER LOURMAT
XINGCHEN
WITEG - ĐỨC
WILDCO  MỸ
ZENITH LAB
LĨNH VỰC
XUẤT XỨ
TỈ GIÁ
Giỏ hàng của tôi (0)