So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
X
Danh mục sản phẩm

Sản phẩm


  • Nồi hấp tiệt trùng 47 lít Daihan MaXterile47

    - Dung tích: 47 Lít
    - Dải nhiệt độ và độ chính xác: Nhiệt độ môi trường +5℃ ~ 132℃, ±0.5℃ ~ 121℃
    - Áp suất và Đồng hồ áp suất: 1.2 kgf/ cm2 ở121℃ / 2.0 kgf/ cm2 ở 132℃, 0 ~ 3 kgf/cm2
    - Chế độ khử trùng: Chất rắn hoặc chất lỏng
    - Công suất gia nhiệt/ Tiêu thụ: 2kW
    - Đặt giờ và âm báo: 60 phút, báo lỗi và đặt giờ kết thúc             
  • Nồi hấp tiệt trùng 60 lít Daihan MaXterile 60

    - Dung tích: 60 Lít
    - Dải nhiệt độ và độ chính xác: Nhiệt độ môi trường +5℃ ~ 132℃, ±0.5℃ ~ 121℃
    - Áp suất và Đồng hồ áp suất: 1.2 kgf/ cm2 ở121℃ / 2.0 kgf/ cm2 ở 132℃, 0 ~ 3 kgf/cm2
    - Chế độ khử trùng: Chất rắn hoặc chất lỏng
    - Công suất gia nhiệt/ Tiêu thụ: 3kW
    - Đặt giờ và âm báo: 60 phút, báo lỗi và đặt giờ kết thúc             
  • Cân phân tích 4 số 220g/0.0001g

    - Dải cân: 0.1 mg  ~ 220g           
    - Kích thước đĩa cân: Ø80mm             
    - Độ đọc [d]: 0.1mg                         
    - Độ lặp: 0.1mg                         
    - Độ tuyến tính: 0.1mg  
    - Nhiệt độ hoạt động: 5,0 ~ 35 ℃            
    - Đơn vị cân: g / ct                         
    - Hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn bên ngoài 200g         
  • Cân kỹ thuật 3 số 320g/0.001g

    - Dải cân: 0.001g ~ 320g           
    - Kích thước đĩa cân: Ø90mm             
    - Độ đọc [d]: 0.001g                         
    - Độ lặp: 0.001g                         
    - Độ tuyến tính: 0.001g  
    - Nhiệt độ hoạt động: 5,0 ~ 35℃            
    - Đơn vị cân: chế độ % và g-/ct-/GN-/dwt-/…
  • Cân kỹ thuật 3 số 620g/0.001g

    - Dải cân: 0.001g ~ 620g           
    - Kích thước đĩa cân: Ø128mm             
    - Độ đọc [d]: 0.001g                         
    - Độ lặp: 0.001g                         
    - Độ tuyến tính: 0.001g  
    - Nhiệt độ hoạt động: 5,0 ~ 35℃            
    - Đơn vị cân: chế độ % và g-/ct-/GN-/dwt-/…
    - Hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn bên ngoài 500g 
  • Cân kỹ thuật 2 số lẻ 3200g/0.01g

    - Dải cân: 0.01g ~ 3200g           
    - Kích thước đĩa cân: 168 x 168 mm             
    - Độ đọc [d]: 0.01g                         
    - Độ lặp: 0.01g                         
    - Độ tuyến tính: 0.01g  
    - Nhiệt độ hoạt động: 5,0 ~ 35℃            
    - Đơn vị cân: chế độ % và g-/ct-/GN-/dwt-/…
    - Hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn bên ngoài 2kg 
  • Máy cô quay chân không Daihan WEV-1001V

    - Loại bình ngưng tụ: Loại đứng
    - Dung tích bình Bay hơi : Gồm 2 bình: 1 x 0,5 Lít & 1 x 1 Lít. Có sẵn bình 100-/250-ml, loại 2 lít (Tùy chọn thêm)
    - Dung tích bình tiếp nhận: 1 bình 1 Lít
    - Tốc độ quay: 20 ~ 180 vòng/phút
    - Khả năng bay hơi: 20 ml/phút
    - Bề mặt làm mát: 1,300 cm2
    - Độ chân không: 399.9 Pa (dưới 3mmHg)
    - Dung tích bể đun: 7.4 Lít/ Ø254 x 130 mm
    - Dải nhiệt độ: 0℃ ~ 100℃
  • Lò nung 1200oC, 4.5 lít FHX-05 Daihan

    - Dung tích: 4.5 Lít
    - Dải nhiệt độ: 300℃ ~ 1,200℃
    - Gia nhiệt: Kanthal A1, tiếp xúc với bộ phận làm nóng dây, 4 mặt đều được làm nóng
    - Cặp nhiệt điện loại K
    - Công suất gia nhiệt: 1.7 kW
    - Thời gian cần để đạt 800℃: 16 phút
  • Lò nung 1200oC, 12 lít FHX-12 Daihan

    - Dung tích: 12 Lít
    - Dải nhiệt độ: 300℃ ~ 1,200℃
    - Gia nhiệt: Kanthal A1, tiếp xúc với bộ phận làm nóng dây, 4 mặt đều được làm nóng
    - Cặp nhiệt điện loại K
    - Công suất gia nhiệt: 3.3 kW
    - Thời gian cần để đạt 800℃: 20 phút
    - Hẹn giờ lên đến 99 giờ 59 phút (chạy liên tục)
  • Block gia nhiệt khô (bể ổn nhiệt khô)

    - Bộ điều khiển kỹ thuật số Fuzzy đơn
    - Kích thước block (mm): 90 x 120 x h60. Có thể hoán đổi.
    - Công suất gia nhiệt: 300 W
    - Kích thước máy (mm): 178 x 226 x h138
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5℃ đến 150℃
    - Độ chính xác : ± 0,1℃ ở 37℃, ± 0.2℃ ở 90℃, ± 0.4℃ tại 135℃
    - Tốc độ gia nhiệt: khoảng 5℃/phút
  • Block gia nhiệt khô (Bể ổn nhiệt khô)

    - Bộ điều khiển kỹ thuật số Fuzzy đơn
    - Kích thước block (mm): 90 x 120 x h60. Có thể hoán đổi.
    - Dung tích block (1.5/2ml Tube): 48 lỗ x ống PCR 1,5/2ml
    - Công suất gia nhiệt: 300 W
    - Kích thước máy (mm): 178 x 226 x h138
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5℃ đến 150℃
    - Độ chính xác : ± 0,1℃ ở 37℃, ± 0.2℃ ở 90℃, ± 0.4℃ tại 135℃
    - Tốc độ gia nhiệt: khoảng 5℃/phút
  • Máy đồng hóa mẫu Daihan HG-15A-Set-B

    - Tốc độ tối đa: 27,000 vòng/phút (không tải). Điều khiển vô cấp
    - Dung tích đồng hóa: 1 ~ 2500 ml
    - Công suất động cơ: Đầu vào: 300 W; Đầu ra: 160 W
    - Bộ điều khiển:  Điều khiển cơ
    - An toàn mạch: Bảo vệ nhiệt quá nhiệt
  • Máy đồng hóa mẫu

    - Tốc độ tối đa: 27,000 vòng/phút (không tải). Điều khiển vô cấp
    - Dung tích đồng hóa: 1 ~ 1000 ml
    - Công suất động cơ: Đầu vào: 300 W; Đầu ra: 160 W
    - Bộ điều khiển:  Điều khiển cơ
    - An toàn mạch: Bảo vệ nhiệt quá nhiệt
  • Máy đồng hóa mẫu Daihan HG-15A-Set-A

    - Tốc độ tối đa: 27,000 vòng/phút (không tải). Điều khiển vô cấp
    - Dung tích đồng hóa: 1 ~ 1000 ml
    - Công suất động cơ: Đầu vào: 300 W; Đầu ra: 160 W
    - Bộ điều khiển:  Điều khiển cơ
  • Máy đồng hóa mẫu HG-15D-Set-B

    - Tốc độ tối đa: 27,000 vòng/phút (không tải). Điều khiển vô cấp
    - Dung tích đồng hóa: 1 ~ 2,500 ml
    - Công suất động cơ: Đầu vào: 300 W; Đầu ra: 160 W
    - Bộ điều khiển:  Điều khiển analog
    - An toàn mạch: Bảo vệ nhiệt quá nhiệt
  • Máy khuấy từ gia nhiệt (Hiện số 500oC , 1500 rpm, 200x200mm)

    - Chất liệu:
     + Thân máy: thép không rỉ phun sơn tĩnh điện
     + Đĩa gia nhiệt: Solid Ceramic Glass Plate, 200×200 mm
    - Công suất khuấy: tối đa 20 Lít
    - Tốc độ: 80 ~ 1,500 rpm. Độ phân giải điều khiển: 5 vòng/phút
    - Nhiệt độ tối đa: 500℃.  Độ chính xác: ± 0.3℃
    - Độ phân giải màn hình: 0.1℃. Độ phân giải điều khiển: 0.5℃
    - Độ đồng đều nhiệt: dưới 10 %
    - Công suất gia nhiệt: 850 W
  • Máy khuấy từ gia nhiệt (Hiện số, 500oC , 1500 rpm, 200x200mm)

    - Chất liệu:
     + Thân máy: thép không rỉ phun sơn tĩnh điện
     + Đĩa gia nhiệt: Solid Ceramic Glass Plate, 200×200 mm
    - Công suất khuấy: tối đa 20 Lít
    - Tốc độ: 80 ~ 1,500 rpm. Độ phân giải điều khiển: 5 vòng/phút
    - Nhiệt độ tối đa: 500℃.  Độ chính xác: ± 0.3℃
    - Độ phân giải màn hình: 0.1℃. Độ phân giải điều khiển: 0.5℃
    - Độ đồng đều nhiệt: dưới 10 %
    - Công suất gia nhiệt: 850 W
  • Máy khuấy từ gia nhiệt (Hiện số, 380oC , 1500 rpm, 230x230mm)

    - Thân máy bằng thép sơn tĩnh điện
    - Bề mặt gia nhiệt bằng nhôm phủ ceramic chịu axit, hóa chất, dễ lau chùi,  kích thước 260 x 260mm
    - Công suất khuấy tối đa: 20 lít
    - Tỷ lệ động cơ: 9/4 W
    - Tốc độ khuấy: 80 – 1,500 vòng/phút, bước tăng 5 vòng/phút
    - Nhiệt độ lớn nhất 380oC, độ chính xác: ±0.3°C so với nhiệt độ cài đặt
    - Độ phân giải nhiệt độ: hiển thị 0.1 oC, bước chỉnh 0.5 oC
  • Máy khuấy từ gia nhiệt

    - Kích thước bền mặt gia nhiệt: 180 x 180 mm
    - Thân máy bằng nhôm sơn tĩnh điện
    - Bề mặt gia nhiệt bằng nhôm phủ ceramic chịu axit, hóa chất, dễ lau chùi
    - Thể tích khuấy tối đa: 20 lít.
    - Tỷ lệ động cơ 9/4W
    - Điều khiển tốc độ khuấy: tới 1,500 vòng/phút.
    - Nhiệt độ gia nhiệt tối đa 380 oC
    - Độ đồng đều nhiệt độ cao: dưới 10% trên bề mặt gia nhiệt ở điều kiện thường
    - Công suất gia nhiệt: 600 W

  • Máy khuấy từ 8 vị trí

    - Sổ điểm khuấy: 8 (4 x 2) điểm khuấy
    - Kích thước mặt khuấy (mm): 210 x 500
    - Công suất khuấy: Tối đa 0,5 Lít cho mỗi điểm
    - Khoảng cách giữa các điểm khuấy: 100 mm
    - Dải tốc độ: 80 - 1.200 vòng/phút
    - Công suất motor: 16/9W
    - Độ phân giải tốc độ: 5 vòng/phút
  • Bếp gia nhiệt hiện số, 260 x 260 mm (kèm cảm biến nhiệt độ) DAIHAN

    - Kích thước đĩa gia nhiệt: 260 x 260mm
    - Chất liệu:
     + Thân máy: thép phun sơn tĩnh điện
     + Vật liệu Bề mặt gia nhiệt: thép không rỉ phủ Ceramic (chịu acid, hóa chất, dễ dàng làm sạch)
    - Nhiệt độ cái đặt tối đa: 380℃
    - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.3℃ tại nhiệt độ cài đặt
    - Độ phân giải nhiệt độ: hiển thị 0.1 oC, bước chỉnh 0.5 oC
    - Độ đồng đều nhiệt độ: nhiệt độ chênh lệch nhỏ hơn 10% so với nhiệt độ bề mặt gia nhiệt
    - Công suất gia nhiệt: 1.2 kW
  • Bếp gia nhiệt DAIHAN

    - Kích thước đĩa: 180 x 180 mm
    - Chất liệu thân máy: nhôm phun sơn tĩnh điện
    - Bề mặt đĩa gia nhiệt: nhôm phủ sứ (chống axits, hóa chất và dễ lau chùi)
    - Nhiệt độ gia nhiệt tối đa 380°C.
    - Độ đồng đều nhiệt: dưới 10%
    - Công suất gia nhiệt: 600 W
  • Bếp gia nhiệt loại lớn Daihan

    - Kích thước đĩa: 310 x 620 mm
    - Bề mặt đĩa gia nhiệt: phủ sứ (ceramic)
    - Nhiệt độ gia nhiệt tối đa 350°C. Độ chính xác ±0.3℃ tại nhiệt độ cài đặt
    - Độ phân giải nhiệt độ: Màn hình hiển thị: 0.1℃. Bộ điều khiển: 0.5℃
    - Độ đồng đều nhiệt: dưới 10%
    - Công suất gia nhiệt: 2 kW
  • Tủ ấm thông minh 105 lít Daihan

    - Dung tích: 105 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 485×410×535
    - Kích thước bên ngoài tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 635×595×841
    - Công suất gia nhiệt: 300 W
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 70℃. Độ chính xác ±0.2℃ ở 37℃ ; ±0.3℃ ở 50℃. Độ giao động ±0.6℃ ở 37℃ ; ±1.0℃ ở 50℃.
  • Tủ ấm đối lưu cưỡng bức 50 lít Daihan IF-50

    - Dung tích: 50 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 370×350×419
    - Kích thước bên ngoài tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 518×637×700
    - Công suất gia nhiệt: 200 W
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5℃ đến 70℃. Độ chính xác ±0.2℃ ở 37℃ ; ±0.3℃ ở 50℃. Độ giao động ±0.5℃ ở 37℃ ; ±0.9℃ ở 50℃.
  • Tủ ấm đối lưu cưỡng bức 155 lít

    - Dung tích: 155 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 550×475×600
    - Kích thước bên ngoài tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 700×760×906
    - Công suất gia nhiệt: 400 W
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 70℃. Độ chính xác ±0.2℃ ở 37℃ ; ±0.3℃ ở 50℃. Độ giao động ±0.4℃ ở 37℃ ; ±0.7℃ ở 50℃.
  • Tủ ấm 50 lít

    - Dung tích: 50 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 370×350×420
    - Kích thước bên ngoài tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 518×537×701
    - Công suất gia nhiệt: 200 W
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 70℃. Độ chính xác ±0.2℃ ở 37℃ ; ±0.3℃ ở 50℃. Độ giao động ±0.6℃ ở 37℃ ; ±1.0℃ ở 50℃.
  • Máy nghiền bi 2 vị trí

    - Thể tích: 2 vị trí
    - Động cơ bánh răng DC 40W (tỷ lệ truyền tải 5:1)
    - Trọng lượng tải tổi đa: 30kg
    - Dải tốc độ: 50~600 vòng/phút
    - Độ chính xác tốc độ: ± 5 vòng/phút
    - Cài đặt thời gian: 99 giờ 59 phút (lập trình được)
  • Máy lắc Vortex

    - Dải tốc độ: 0 ~ 3,300 vòng/ phút

    - Chuyển động lắc: quỹ đạo

    - Điều khiển: Bộ điều khiển Analog Phase

    - Nắp máy: Gồm có đầu Cup Pop-off và Platform Ø 76mm

    - Chất liệu: Khuôn nhôm nung phun sơn tĩnh điện

    - Kích thước ( w x d x h) (mm): 160 x 128 x h145

  • Máy lắc Vortex đa chức năng

    - Nắp máy: Gồm có đầu Cup Pop-off và Platform Ø 76mm
    - Trọng lượng tải tối đa: 0.5 kg
    - Vật liệu: nhôm đúc sơn tĩnh điện
    - Kích thước ( w x d x h) (mm): 140 x 190 x h123
    - Trọng lượng máy: 3 kg
    - Kích thước đóng gói (w xd x h) (mm): 175 x 255 x h215
  • Tủ sấy thông minh 50 lít

    - Dung tích: 50 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 370×345×420
    - Kích thước bên ngoài tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 518×647×724 
    - Công suất gia nhiệt: 650W
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5℃ đến 250℃. Độ chính xác ±0.3℃ ở 100℃ ; ±0.5℃ ở 150℃. Độ giao động ±1℃ ở 100℃ ; ±1.8℃ ở 150℃.
  • Tủ sấy đối lưu cưỡng bức 155 lít

    - Dung tích: 155 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 550×480×600
    - Kích thước bên ngoài tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 718×777×947
    - Công suất gia nhiệt: 1.6 kW
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5℃ đến 250℃. Độ chính xác ±0.3℃ ở 100℃ ; ±0.5℃ ở 150℃. Độ giao động ±1.0℃ ở 100℃ ; ±2.0℃ ở 150℃.
  • Tủ sấy thông minh 105 lít ThermoStable SON-105

    - Dung tích: 105 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 485×409×535
    - Kích thước bên ngoài tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 653×712×882 
    - Công suất gia nhiệt: 1.4kW
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5℃ đến 230℃. Độ chính xác ±0.5℃ ở 100℃ ; ±0.6℃ ở 150℃. Độ giao động ±1.2℃ ở 100℃ ; ±2.2℃ ở 150℃.
  • Máy lắc tròn

    - Kích thước mặt lắc: 230 x 230mm
    - Chuyển động lắc: chuyển động tròn
    - Tốc độ lặc: 10 ~ 300 vòng/phút
    - Tải trọng lắc tối đa: 8 kg
    - Bán kính lắc: 8 mm
    - Động cơ DC không chổi than
    - Điều kiện môi trường hoạt động: nhiệt độ phòng +5oC ~ 50oC, độ ẩm cho phép 85%
    - Cài đặt thời gian: tới 99 giờ 59 phút (chạy liên tục)
  • Máy lắc tròn

    - Kích thước mặt lắc: 350 x 350 mm
    - Chuyển động lắc: chuyển động tròn
    - Tốc độ lặc: 10 ~ 300 vòng/phút
    - Tải trọng lắc tối đa: 10 kg
    - Bán kính lắc: 15 mm
    - Động cơ DC không chổi than
    - Điều kiện môi trường hoạt động: nhiệt độ phòng +5oC ~ 50oC, độ ẩm cho phép 85%
    - Cài đặt thời gian: tới 99 giờ 59 phút (chạy liên tục)
  • Máy lắc ngang

    - Kích thước mặt lắc: 255 x 255 mm
    - Chuyển động lắc: chuyển động đưa ngang (qua lại)
    - Tốc độ lặc: 10 ~ 300 vòng/phút
    - Tải trọng lắc tối đa: 10 kg
    - Bán kính lắc: 10 mm
    - Động cơ DC không chổi than
    - Điều kiện môi trường hoạt động: nhiệt độ phòng +5oC ~ 50oC, độ ẩm cho phép 80%
    - Cài đặt thời gian: tới 99 giờ 59 phút (chạy liên tục)
  • Máy lắc ngang 230 x 230mm SHR-1D Daihan

    - Kích thước mặt lắc: 230 x 230 mm
    - Chuyển động lắc: chuyển động đưa ngang (qua lại)
    - Tốc độ lặc: 10 ~ 300 vòng/phút
    - Tải trọng lắc tối đa: 8 kg
    - Bán kính lắc: 8 mm
    - Động cơ DC không chổi than
    - Điều kiện môi trường hoạt động: nhiệt độ phòng +5oC ~ 50oC, độ ẩm cho phép 85%
    - Cài đặt thời gian: tới 99 giờ 59 phút (chạy liên tục)
  • Máy lắc ngang 350 x 350mm SHR-2D Daihan

    - Kích thước mặt lắc: 350 x 350 mm
    - Chuyển động lắc: chuyển động đưa ngang (qua lại)
    - Tốc độ lặc: 10 ~ 300 vòng/phút
    - Tải trọng lắc tối đa: 10 kg
    - Bán kính lắc: 15 mm
    - Động cơ DC không chổi than
    - Điều kiện môi trường hoạt động: nhiệt độ phòng +5oC ~ 50oC, độ ẩm cho phép 85%
    - Cài đặt thời gian: tới 99 giờ 59 phút (chạy liên tục)
  • Bàn soi gel Daihan WUV-L20

    - Thân máy: Loại Case Standard                
    - Kích thước (w x d x h): 495×330×h95 mm
    - Kính thước kính lọc: 200 x 200 mm                
    - Bước sóng: 312 nm, bước sóng đơn
    - Đèn UV: 6 chiếc x 15 W  (90 W)               
    - Công suất tiêu thụ: 95 W
  • Bàn soi gel (2 bước sóng 365 và 312 nm) Daihan WUV-L50

    - Thân máy: Loại Case Standard                
    - Kích thước (w x d x h): 495×330×h95 mm
    - Kính thước kính lọc: 200 x 200 mm                
    - Bước sóng: 365 + 312 nm, bước sóng đôi
    - Đèn UV: 6 chiếc x 15 W  (90 W)               
    - Công suất tiêu thụ: 95 W
  • Bể lắc cách thủy 30 lít Daihan MaXturdy 30

    - Dung tích: 30 lít
    - Khay lắc tối đa: 250ml x 10 bình; 500mlx 8 bình; 1,000ml x 3 bình
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ phòng ±5℃ đến 100℃. Sai số: ±0.1℃
    - Độ phân giải. Hiển thị: 0.1℃. Điều khiển: 0.1℃.
    - Độ đồng đều nhiệt độ ±0.5℃. Cảm biến PT100.
    - Công suất gia nhiệt: 1.8 kW
  • Nắp đậy vòm bằng Inox Daihan SBD030

    Nắp đậy vòm bằng Inox
    Model: SBD030
    Hãng: Daihan
    Xuất xứ: Hàn Quốc
    Kích thước: 663x433xh69mm
  • Hệ thống chụp ảnh GEL Daihan WGD-20S

    - Hệ thống hoàn chỉnh bao gồm Camera kỹ thuật số CCD, Buồng tối đọc mẫu an toàn và Bàn soi UV bên trong
    - Thấu kính quang học có độ chính xác cao và kích thước lớn có thể zoom (phóng to), focus (lấy nét) và Iris control (kiểm soát điều sáng)
    - Ứng dụng: Chụp ảnh và phân tích gel DNA, RNA
    - Camera kỹ thuật số CCD
    - Phần mềm kèm theo: WiseCapture II và TotalLab
     
  • Hệ thống chụp ảnh GEL DAIHAN WGD-20D

    - Hệ thống hoàn chỉnh bao gồm Camera kỹ thuật số CCD, Buồng tối đọc mẫu an toàn và Bàn soi UV bên trong
    - Thấu kính quang học có độ chính xác cao và kích thước lớn có thể zoom (phóng to), focus (lấy nét) và Iris control (kiểm soát điều sáng)
    - Ứng dụng: Chụp ảnh và phân tích gel DNA, RNA
    - Camera kỹ thuật số CCD (Độ phân giải 1,5 triệu điểm ảnh) kết hợp với buồng tối kiểu xách tay.
    - Phần mềm kèm theo: WiseCapture II và TotalLab
     
  • Bàn soi UV 1 bước sóng 365 nm DAIHAN WUV-M10

    - Dùng để chuẩn bị mẫu và soi gel, đặc biệt có thể phát hiện lượng rất nhỏ DNA và RNA bằng thuốc nhuộm EtBr.
    - Bàn soi gel bước sóng 365 nm, 6 đèn UV x 8W
    - Kích thước: 350 x 275 x cao 95mm
    - Kích thước bộ lọc: 200 x 200mm
     
  • Bàn soi UV 1 bước sóng 312 nm DAIHAN WUV-M20

    - Nắp đậy chống tia UV bảo vệ người sử dụng khỏi bức xạ cực tím
    - Dùng để chuẩn bị mẫu và soi gel, đặc biệt có thể phát hiện lượng rất nhỏ DNA và RNA bằng thuốc nhuộm EtBr.
    - Công tắc chỉnh độ sáng ở mức 100% và 75%
    - Bàn soi gel bước sóng 312 nm, 6 đèn UV x 8W
     
  • Cân kỹ thuật 1 số 6100g Ba6.1k DaiHan

    Cân kỹ thuật 1 số 6100g
    Model: Ba6.1k
    Hãng sản xuất: DaiHan- Hàn Quốc
    - Dải trọng lượng cân: 0.01 ~ 6100g
    - Độ đọc [d]: 0.1g
    - Tính năng cân: cân trọng lượng, cân động vật, hiển thị đồ họa, cân so sánh, cân đếm từ 10 – 100, xác định tỷ trọng, cân %...
  • Cân điện tử 0.1-510g IB-510S DaiHan

    Cân điện tử 0.1-510g
    Model: IB-510S
    Hãng sản xuất: DaiHan Scientific
    - Màn hình hiển thị LCD kỹ thuật số lớn
    - Dải trọng lượng cân: 0.1 ~ 510g
    - Độ đọc [d]: 0.1g  
    - Tính năng cân: cân trọng lượng, cân động vật, hiển thị đồ họa, cân đếm từ 10 – 100...
  • Bể cách thủy có lắc (lắc cách thủy) 18 lít Daihan

    Bể cách thủy có lắc (lắc cách thủy) 18 lít
    Model: MaXturdyTM 18
    Ordering No.: DH.WSB03018
    Hãng Sản Xuất: Daihan
    - Dung tích: 18 lít
    - Khay lắc tối đa: 250ml x 6 bình; 500ml x 4 bình; 1,000ml x 1 bình
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ phòng ±5℃ đến 100℃ . Sai số: ±0.1℃
    - Tốc độ lắc: 20 ~ 250 vòng/phút, màn hình: 1 vòng/phút, bộ điều khiển 1 vòng/phút




     
  • Bộ tuần hoàn lạnh dùng cho máy cô quay chân không từ 1 – 20 lít, -25° đến +40°C Daihan

    Bộ tuần hoàn lạnh dùng cho máy cô quay chân không từ 1 – 20 lít, -25° đến +40°C
    Model: MaXircuTM Chi-20
    Hãng: Daihan – Hàn Quốc
    - Dung tích hiệu dùng (làm lạnh tối đa): 17 lít
    - Dải nhiệt độ điều khiển: -25° đến +40°C
    - Phù hợp dùng để làm lạnh cho máy ly tâm dung tích từ 1 đến 20 lít

    - Tốc độ bơm tuần hoàn: tốc độ tối đa 20 lit/phút, áp suất tối đa 1bar, mức nâng tối đa: 8 mét
     
DANH MỤC HÃNG
ALFA MIRAGE
ARCTIKO
ALLSHENG  Trung Quốc
AMOS SCIENTIFIC  ÚC
AQUALABO
ALP - NHẬT BẢN
AMEREX - MỸ
APERA - MỸ
AHN Biotechnologie  ĐỨC
Boxun  Thượng Hải
BIOBASE
BUERKLE  ĐỨC
BenchMark  Mỹ
COPLEY SCIENTIFIC  ANH
DLAB  MỸ/TQ
DAIHAN  HÀN QUỐC
EVERMED  ITALIA
ELMA  ĐỨC
EUROMEX  HÀ LAN
E INSTRUMENTS MỸ
FUNKE GERBER
EDC HAZDUST
FAITHFUL
GHM GROUP - ĐỨC
GEMMY  ĐÀI LOAN
HETTICH  ĐỨC
HEATHROW
HAMILTON  ANH
HANNA  ITALIA
HERMLE  ĐỨC
HAIER BIOMEDICAL
HUMAN CORPORATION
HYSC (Hanyang Science Lab)
IUL Instruments  Tây Ban Nha
JP SELECTA TBN
JEKEN  TRUNG QUỐC
JISICO
JIBIMED
KRUSS  ĐỨC
KLAB - HÀN QUỐC
KECHENG
LABTECH  HÀN QUỐC
LAMSYSTEMS  ĐỨC
LABSIL  ẤN ĐỘ
LABOMED  MỸ
LABOAMERICA MỸ
LASANY  Ấn Độ
LK LAB (LAB KOREA)  HÀN QUỐC
MIDEA BIOMEDICAL
METONE  MỸ
MEILING BIOMEDICAL
METASH INSTRUMENTS
MEMMERT  ĐỨC
NABERTHERM  ĐỨC
NOVAPRO  HÀN QUỐC
NUAIRE - MỸ
OHAUS  MỸ
OMEGA - MỸ
PG Instruments - ANH
SH JIANHENG
STAPLEX  MỸ
SH SCIENTIFIC
STURDY  ĐÀI LOAN
VILBER LOURMAT
XINGCHEN
WITEG - ĐỨC
WILDCO  MỸ
ZENITH LAB
LĨNH VỰC
XUẤT XỨ
TỈ GIÁ
Giỏ hàng của tôi (0)