- Trọng lượng mẫu sấy lớn nhất: 110g
- Độ chính xác: 0.01g/0.1% độ ẩm
- Độ lặp lại (Std, Dev): 0.3% (3g mẫu); 0.2% (đối với 10g mẫu)
- Nguồn ra nhiệt loại: tia hồng ngoại không có kính
- Hiển thị: % độ ẩm hoặc % khối lượng, thời gian, nhiệt độ, trọng lượng.
- Nhiệt độ sấy: 50 đến 1600C/ độ tăng 50C
- Điện sử dụng: 220V/50Hz
- Trọng lượng mẫu sấy lớn nhất: 110g
- Độ chính xác: 0.005g/0.05% độ ẩm
- Độ lặp lại (Std, Dev): 0.2% (3g mẫu); 0.05% (đối với 10g mẫu)
- Nguồn ra nhiệt loại: đèn halogen
- Hiển thị: % độ ẩm, thời gian, nhiệt độ, trọng lượng.
- Màn hình hiển thị LCD
- Nhiệt độ sấy: 50 đến 1600C/ độ tằng 50C
- Điện sử dụng: 220V/50Hz
- Trọng lượng mẫu max: 45g .
- Độ chính xác: 10-3g (1mg)
- Độ lặp lại (Std, Dev): 0.05% (3g mẫu); 0.015% (đối với 10g mẫu) .
- Khả năng đọc: 0.001g/0.01%
- Cài đặt chương trình: có thể cài đặt 50 chương trình.
- Bộ kích nhiệt tuỳ chọn : 4.
- Thời gian sấy: 1-120 phút, khoảng tăng 10 giây.
- Khoảng nhiệt độ: 50 - 2000C, tăng 10C.
- Khả năng cân: 60g
- Độ chia nhỏ nhất: 0.001g
- Khả năng cân sấy ẩm: 0.01% - 100%
- Mức đo độ ẩm tối thiểu: 0.01%
- Dải nhiệt độ sấy: 50°C - 200°C
- Khả năng cân: 120g
- Độ chia nhỏ nhất: 0.001g
- Khả năng cân sấy ẩm: 0.01% - 100%
- Mức đo độ ẩm tối thiểu: 0.01%
- Kích thước đĩa cân: Ø 130mm
- Khả năng cân tối đa: 1200 g
- Độ đọc được : 0,01 g
- Độ lặp lại : 0,01 g
- Độ tuyến tính : ± 0,03 g
- Khối lượng vật đếm nhỏ nhất: 0,03 g
- Cơ số đếm: 1, 5, 10, 20, 50
- Độ đọc được (d): 0,1 mg
- Khả năng cân tối đa: 220 g
- Quả chuẩn: E2 / 200 g (Tùy chọn)
- Độ lặp lại: 0,2 mg
- Độ tuyến tính: ± 0,3 mg
- Thời gian đáp ứng: 3 giây
Khả năng cân: 301g
Độ chính xác: 0,001g
Điện áp: Bộ tiếp điện 220V/50Hz
- Độ đọc được (d): 0,1 mg
- Dải cân tối đa: 220 g
- Tải trọng nhỏ nhất: 10 mg
- Giá trị kiểm định: 1 mg
- Cấp kiểm định: I
- Độ lặp lại: 0,2 mg
- Độ tuyến tính: ± 0,3 mg
- Thời gian ổn định: 3 giây
- Độ đọc khối lượng: 0,001 g
- Độ đọc độ ẩm: 0,01 %
- Dải cân: 0 ~ 50 g
- Độ lặp lại độ ẩm (với khối lượng mẫu 2 g): 0,5 %
- Độ lặp lại độ ẩm (với khối lượng mẫu 10 g): 0,02 %
- Độ ẩm (%): Là phần khối lượng mất đi trong quá trình cân-sấy
- Dải đo độ ẩm: 0 ~ 100%
- Trọng lượng khô (%): Là phần khối lượng còn lại từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc quá trình cân-sấy
- Dải đo khối lượng khô: 100 ~ 0 %
- Khả năng cân tối đa: 220 g
- Độ đọc được : 0,001 g
- Độ lặp lại : 0,001 g
- Độ tuyến tính : ± 0,002 g
- Vật cân nhỏ nhất: 0,02 g
- Độ đọc được (d): 0,1 mg
- Dải cân tối đa: 220 g
- Độ lặp lại: 0,1 mg
- Độ tuyến tính: ± 0,3 mg
- Thời gian ổn định: 3 giây
- Tải trọng nhỏ nhất: 10 mg
- Giá trị kiểm định: 1 mg
Độ đọc được (d): 0,1 mg
- Dải cân tối đa: 220 g
- Độ lặp lại: 0,2 mg
- Độ tuyến tính: ± 0,2 mg
- Thời gian ổn định: 4 giây
- Dải cân tối đa: 250 g
- Độ đọc được (d): 0,1 mg
- Độ lặp lại: 0,1 mg
- Độ tuyến tính: ± 0,3 mg
- Giá trị kiểm định (e): 1 mg
- Cấp kiểm định: I
- Tải trọng nhỏ nhất: 10 mg
- Thời gian ổn định: 4 giây
- Khả năng cân tối đa: 620 g
- Độ đọc được : 0,001 g
- Độ lặp lại : 0,001 g
- Độ tuyến tính : ± 0,004 g
- Khối lượng vật đếm nhỏ nhất: 0,001 g
- Vật cân nhỏ nhất: 0,1 g
- Giá trị xác minh (e): 0,01g
- Cấp chính xác: Cấp I