So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
X
Danh mục sản phẩm

Sản phẩm


  • CÂN SẤY ẨM MB23 - OHAUS

    - Trọng lượng mẫu sấy lớn nhất: 110g

    - Độ chính xác: 0.01g/0.1% độ ẩm

    - Độ lặp lại (Std, Dev):  0.3% (3g mẫu); 0.2% (đối với 10g mẫu)

    - Nguồn ra nhiệt loại: tia hồng ngoại không có kính

    - Hiển thị: % độ ẩm hoặc % khối lượng, thời gian, nhiệt độ, trọng lượng.

    - Nhiệt độ sấy: 50 đến 1600C/ độ tăng 50C

    - Điện sử dụng: 220V/50Hz

     
  • CÂN SẤY ẨM MB25 - OHAUS

    -  Trọng lượng mẫu sấy lớn nhất: 110g 

    -  Độ chính xác: 0.005g/0.05% độ ẩm

    -  Độ lặp lại (Std, Dev):  0.2% (3g mẫu); 0.05% (đối với 10g mẫu)

    -  Nguồn ra nhiệt loại: đèn halogen

    -  Hiển thị: % độ ẩm, thời gian, nhiệt độ, trọng lượng.

    -  Màn hình hiển thị LCD

    -  Nhiệt độ sấy: 50 đến 1600C/ độ tằng 50C

    -  Điện sử dụng: 220V/50Hz

  • CÂN SẤY ẨM MB45 - OHAUS

    - Trọng lượng mẫu max: 45g .

    - Độ chính xác: 10-3g (1mg)

    - Độ lặp lại (Std, Dev): 0.05% (3g mẫu); 0.015% (đối với 10g mẫu) .

    - Khả năng đọc: 0.001g/0.01%

    - Cài đặt chương trình: có thể cài đặt 50 chương trình.

    - Bộ kích nhiệt tuỳ chọn : 4.

    - Thời gian sấy: 1-120 phút, khoảng tăng 10 giây.

    - Khoảng nhiệt độ: 50 - 2000C, tăng 10C.

     
  • CÂN SẤY ẨM SHIMADZU MOC-63U

    - Khả năng cân: 60g

    - Độ chia nhỏ nhất: 0.001g

    - Khả năng cân sấy ẩm: 0.01% - 100%

    - Mức đo độ ẩm tối thiểu: 0.01%

    - Dải nhiệt độ sấy: 50°C - 200°C

     
  • CÂN SẤY ẨM SHIMADZU MOC-120H

    - Khả năng cân: 120g

    - Độ chia nhỏ nhất: 0.001g

    - Khả năng cân sấy ẩm: 0.01% - 100%

    - Mức đo độ ẩm tối thiểu: 0.01%

    - Kích thước đĩa cân: Ø 130mm

  • CÂN SẤY ẨM METTLER TOLEDO HB 43-S

    • Khối lượng lớn nhất có thể cân: 54 g
    • Khối lượng nhỏ nhất có thể cân: 0.5 g
    • Độ lặp lại: 0.1 mg
    • Khoảng nhiệt độ đo : 0- 200 o C/ bướctăng 1 o C
    • Khả năng đọc giá trị đo độ ẩm : 0.01%
    • Độ lặp lại (SD) giá trị đo ở 2 g:  ± 0.10%
    • Độ lặp lại (SD) giá trị đo ở 10 g:  ± 0.015 %
    • Nguồn nhiệt: đèn halogen
    • Cổng kết nối: RS232
    • Nguồn điện sử dụng: 220VAC 50/60Hz
    • Kích thước: WxDxH  230x360x150mm
    • Trọng lượng: 4.3kg
  • CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ 1200g/0,01g KB 1200-2N

    - Khả năng cân tối đa: 1200 g

    - Độ đọc được            : 0,01 g

    - Độ lặp lại                  : 0,01 g

    - Độ tuyến tính           : ± 0,03 g

    - Khối lượng vật đếm nhỏ nhất: 0,03 g

    - Cơ số đếm: 1, 5, 10, 20, 50

  • CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ ABS 220-4N

    - Độ đọc được (d): 0,1 mg

    - Khả năng cân tối đa: 220 g

    - Quả chuẩn: E2 / 200 g (Tùy chọn)

    - Độ lặp lại: 0,2 mg

    - Độ tuyến tính: ± 0,3 mg

    - Thời gian đáp ứng: 3 giây

  • CÂN BÁN PHÂN TÍCH 572-31

    Khả năng cân: 301g

    Độ chính xác: 0,001g

    Điện áp: Bộ tiếp điện 220V/50Hz

  • CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ ABJ 220-4MN

    -       Độ đọc được (d): 0,1 mg

    -       Dải cân tối đa: 220 g

    -       Tải trọng nhỏ nhất: 10 mg

    -       Giá trị kiểm định: 1 mg

    -       Cấp kiểm định: I

    -       Độ lặp lại: 0,2 mg

    -       Độ tuyến tính: ± 0,3 mg

    -       Thời gian ổn định: 3 giây

  • CÂN XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM MLB 50-3C

    -    Độ đọc khối lượng: 0,001 g

    -    Độ đọc độ ẩm: 0,01 %

    -    Dải cân: 0 ~ 50 g

    -    Độ lặp lại độ ẩm (với khối lượng mẫu 2 g): 0,5 %

    -    Độ lặp lại độ ẩm (với khối lượng mẫu 10 g): 0,02 %

    -    Độ ẩm (%): Là phần khối lượng mất đi trong quá trình cân-sấy

    -    Dải đo độ ẩm: 0 ~ 100%

    -    Trọng lượng khô (%): Là phần khối lượng còn lại từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc quá trình cân-sấy

    -    Dải đo khối lượng khô: 100 ~ 0 %

  • CÂN ĐIỆN TỬ BÁN PHÂN TÍCH EG 220-3M

    -    Khả năng cân tối đa: 220 g

    -    Độ đọc được            : 0,001 g

    -    Độ lặp lại                  : 0,001 g

    -    Độ tuyến tính           : ± 0,002 g

    -    Vật cân nhỏ nhất: 0,02 g

  • CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ 220g/0,0001g AEJ 200-4CM

    - Độ đọc được (d): 0,1 mg

    - Dải cân tối đa: 220 g

    - Độ lặp lại: 0,1 mg

    - Độ tuyến tính: ± 0,3 mg

    - Thời gian ổn định: 3 giây

    - Tải trọng nhỏ nhất: 10 mg

    - Giá trị kiểm định: 1 mg

  • CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ AES 200-4C

     Độ đọc được (d): 0,1 mg

    - Dải cân tối đa: 220 g

    - Độ lặp lại: 0,2 mg

    - Độ tuyến tính: ± 0,2 mg

    -  Thời gian ổn định: 4 giây

  • CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ 250g/0,0001g ALJ 250-4AM

    -    Dải cân tối đa: 250 g

    -    Độ đọc được (d): 0,1 mg

    -    Độ lặp lại: 0,1 mg

    -    Độ tuyến tính: ± 0,3 mg

    -    Giá trị kiểm định (e): 1 mg

    -    Cấp kiểm định: I

    -    Tải trọng nhỏ nhất: 10 mg

    -    Thời gian ổn định: 4 giây

  • CÂN BÁN PHÂN TÍCH EW 620-3NM

    - Khả năng cân tối đa: 620 g

    - Độ đọc được            : 0,001 g

    - Độ lặp lại                  : 0,001 g

    - Độ tuyến tính           : ± 0,004 g

    - Khối lượng vật đếm nhỏ nhất: 0,001 g

    - Vật cân nhỏ nhất: 0,1 g

    - Giá trị xác minh (e): 0,01g

    - Cấp chính xác:  Cấp I

  • Cân sấy ẩm Shimadzu MOC-63u

    - Khả năng cân: 60g 
    - Độ chia nhỏ nhất: 0.001g 
    - Khả năng cân sấy ẩm: 0.01% 100% 
    - Mức đo độ ẩm tối thiểu: 0.01% 
    - Dải nhiệt độ sấy: 50°C 200°C
  • Cân sấy ẩm Shimadzu MOC-120H

    - Khả năng cân: 120g 
    - Độ chia nhỏ nhất: 0.001g 
    - Khả năng cân sấy ẩm: 0.01% 100% 
    - Mức đo độ ẩm tối thiểu: 0.01% 
    - Kích thước đĩa cân: Ø 130mm 
    - Kích thước khung cân (WxDxH): 220 x 415 x 190 mm
  • Cân sấy ẩm Ohaus MB45

    - Trọng lượng mẫu max: 45g 
    - Độ chính xác: 10 3g (1mg) 
    - Độ lặp lại (Std, Dev): 0.05% (3g mẫu); 0.015% (đối với 10g mẫu) 
    - Khả năng đọc: 0.001g/0.01% 
    - Cài đặt chương trình: có thể cài đặt 50 chương trình
    - Bộ kích nhiệt tuỳ chọn : 4
  • Cân sấy ẩm điện tử Ohaus MB25

    - Trọng lượng mẫu sấy lớn nhất: 110g 
    - Độ chính xác: 0.005g/0.05% độ ẩm 
    - Độ lặp lại (Std, Dev): 0.2% (3g mẫu); 0.05% (đối với 10g mẫu) 
    - Nguồn ra nhiệt loại: đèn halogen 
    - Hiển thị: % độ ẩm, thời gian, nhiệt độ, trọng lượng
    - Màn hình hiển thị LCD 
    - Nhiệt độ sấy: 50 đến 1600C/ độ tằng 50C
  • Cân sấy ẩm điện tử Ohaus MB23

    - Trọng lượng mẫu sấy lớn nhất: 110g 
    - Độ chính xác: 0.01g/0.1% độ ẩm 
    - Độ lặp lại (Std, Dev): 0.3% (3g mẫu); 0.2% (đối với 10g mẫu) 
    - Nguồn ra nhiệt loại: tia hồng ngoại không có kính 
    - Hiển thị: % độ ẩm hoặc % khối lượng, thời gian, nhiệt độ, trọng lượng 
    - Nhiệt độ sấy: 50 đến 1600C/ độ tăng 50C
  • Cân sấy ẩm Mettler Toledo HB-43S

    - Khối lượng lớn nhất có thể cân: 54 g
    - Khối lượng nhỏ nhất có thể cân: 0.5 g
    - Độ lặp lại: 0.1 mg
    - Khoảng nhiệt độ đo : 0- 200 o C/ bướctăng 1 o C
    - Khả năng đọc giá trị đo độ ẩm : 0.01%
    Độ lặp lại (SD) giá trị đo ở 2 g: ± 0.10%
TỈ GIÁ
Giỏ hàng của tôi (0)