So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
X
Danh mục sản phẩm

Sản phẩm


  • CÂN PHÂN TÍCH OHAUS 410g/0,001g PA413

    -         Khả năng cân tối đa: 410g 

    -         Độ chính xác: 10-3g (d=e=1mg) (d độ lặp lại, e độ chính xác)

    -         Độ lặp lại: 0.001g

    -         Độ tuyến tính: ±0.002g

    -         Đơn vị cân: gram, kg, milli-gram, ounce, ounce troy, carat, penni, Lạng Hong Kong, Lạng Singapore, Lạng Đài loan

    -        Nguồn điện: 220V/50Hz

  • CÂN PHÂN TÍCH THƯỢNG HẢI 210g/1mg FA2104

    Khả năng cân max: 200g

    Độ chính xác: 0,1mg

    Kích thước đĩa cân: Փ90mm

    Màn hình hiển thị LCD, cân được sản xuất theo công nghệ và tiêu chuẩn Châu Âu nên độ nhạy và độ chính xác rất cao, dùng được

    trong môi trường hóa chất dễ cháy nổ và môi trường có độ ẩm cao….

    Điện áp: 220V/50Hz

  • CÂN PHÂN TÍCH OHAUS 210g/0,0001g PA214

    - Khả năng cân tối đa: 210g

    - Độ chính xác: 10-4g (d=e=0.1mg) (d độ lặp lại, e độ chính xác)

    - Độ lặp lại: 0.0001g

    - Độ tuyến tính: ±0.0002g

    - Đơn vị cân: gram, kg, milli-gram, ounce, ounce troy, carat, penni,Lạng Hong Kong, Lạng Singapore, Lạng Đài loan,…

    - Nguồn điện: 220V/50Hz

  • CÂN PHÂN TÍCH SHIMADZU AUY-120

    - Khả năng cân: 120 g

    - Độ chia nhỏ nhất: 0.1mg

    - Độ lặp lại: 0.1 mg

    - Độ tuyến tính: ± 0.2 mg

    - Thời gian cân: 3s

    - Kích thước đĩa cân: Ø 80mm

    - Kích thước khung cân (WxDxH): 220 x 330 x 310 mm

    - Khối lượng cân: 7 kg

  • CÂN PHÂN TÍCH OHAUS EX423 EXPLORER

    Khả năng cân max: 420g

    Độ chính xác: 0.001g

    Kích thước đĩa cân: Փ130mm

    Màn hình hiển thị LCD, cân được sản xuất theo công nghệ và tiêu chuẩn Châu Âu nên độ nhạy và độ chính xác rất cao, dùng được

    trong môi trường hóa chất dễ cháy nổ và môi trường có độ ẩm cao….

    Điện áp: 220V/50Hz

  • CÂN PHÂN TÍCH SHIMADZU AUX-120

    - Khả năng cân: 120 g

    - Độ chia nhỏ nhất: 0.1mg

    - Độ lặp lại: 0.1 mg

    - Độ tuyến tính: ± 0.2 mg

    - Thời gian cân: 3s

    - Kích thước đĩa cân: Ø 80mm

    - Kích thước khung cân (WxDxH): 220 x 330 x 310 mm

    - Khối lượng cân: 7 kg

  • CÂN PHÂN TÍCH SHIMADZU AUX-220

    - Khả năng cân: 220 g

    - Độ chia nhỏ nhất: 0.1mg

    - Độ lặp lại: 0.1 mg

    - Độ tuyến tính: ± 0.3 mg

    - Thời gian cân: 3s

    - Kích thước đĩa cân: Ø 80mm

    - Kích thước khung cân (WxDxH): 220 x 330 x 310 mm

    - Khối lượng cân: 7 kg

  • CÂN PHÂN TÍCH SHIMADZU AUW-220

    - Khả năng cân: 220 g

    - Độ chia nhỏ nhất: 0.1mg

    - Độ lặp lại: 0.1 mg

    - Độ tuyến tính: ± 0.2 mg

    - Thời gian cân: 3s

    - Kích thước đĩa cân: Ø 80mm

    - Kích thước khung cân (WxDxH): 220 x 330 x 310 mm

    - Khối lượng cân: 7 kg

     
  • CÂN PHÂN TÍCH SHIMADZU AUW-320

    - Khả năng cân: 320 g

    - Độ chia nhỏ nhất: 0.1 mg

    - Độ lặp lại: 0.15 mg

    - Độ tuyến tính: ± 0.3 mg

    - Thời gian cân: 3s

    - Kích thước đĩa cân: Ø 80mm

    - Khối lượng cân: 7 kg

     
  • CÂN PHÂN TÍCH SHIMADZU AUW-120D

    - Khả năng cân: 120 / 42 g

    - Độ chia nhỏ nhất: 0.1mg / 0.01mg

    - Độ lặp lại: 0.1/ 0.05 mg

    - Độ tuyến tính: ± 0.2 mg/ ± 0.1 mg

    - Kích thước đĩa cân: Ø 80mm

    - Khối lượng cân: 7 kg

     
  • CÂN PHÂN TÍCH CHUẨN TRONG SARTORIUS – ĐỨC 210g/0,0001g CPA224S

    Khả năng cân lớn nhất: 220g

    Độ chính xác: 10-4g

    Đĩa cân làm bằng thép không gỉ

    Kích thước đĩa cân: Æ 80 mm

    Chức năng: đếm, trừ bì, %, thay đổi nhiều đơn vị trọng lượng

    Cân có chức năng chuẩn trong tự động

  • CÂN PHÂN TÍCH SHIMADZU 220G/0.0001G AUY-220

    - Khả năng cân: 220 g

    - Độ chia nhỏ nhất: 0.1mg

    - Độ lặp lại: 0.1 mg

    - Độ tuyến tính: ± 0.2 mg

    - Thời gian cân: 3s

    - Kích thước đĩa cân: Ø 80mm

    - Kích thước khung cân (WxDxH): 220 x 330 x 310 mm

    - Khối lượng cân: 7 kg

  • CÂN KĨ THUẬT SHIMADZU 300G/0.01G ELB-300

    Trọng lượng đo: 300 g

    Độ chia nhỏ nhất: 0.01g

    Thời gian hiển thị kết quả: 1s

    Kích thước cân: 18,5 x 21,5 x 5,5 cm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: Ø 110

  • CÂN KĨ THUẬT SHIMADZU 620G/0.01G TXB-622L

    - Khả năng cân nặng: 620g

    - Bước nhảy nhỏ nhất (sai số): 0,01g

    KÍch thước cân: 199 x 260 x 77 (mm)

    - Kích thước bàn cân: Ø110

    - Nhiệt độ môi trường: 10 – 300C 

    - Màn hình hiển thị số: LCD có đèn nền

     
  • CÂN PHÂN TÍCH SHIMADZU 420G/0.001G TX-423L

    Trọng lượng cân tối đa: 420 g

    Độ chia nhỏ nhất: 0,001 g

    Kích thước cân: 206(W) x 291 (D) x 241 (H)

    Kích thước đĩa: Ø 110

    Đơn vị đo: g /% / số miếng / ct / kg / mg / lb / oz / TTI 

  • CÂN PHÂN TÍCH SHIMADZU 220G/0.001G UX-220H

    Trọng lượng cân tối đa: 220 g

    Vạch chia nhỏ nhất: 0,001 g

    Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 108 x 105 mm

    Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C

    Nguồn điện cung cấp:DC 10~15,5V , 500mA

  • CÂN PHÂN TÍCH SHIMADZU 420G/0.01G UX-420H

    Trọng lượng cân tối đa: 420 g

    Vạch chia nhỏ nhất: 0,001 g

    Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 108 x 105 mm

    Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C

    Nguồn điện cung cấp:DC 10~15,5V , 500mA

  • CÂN PHÂN TÍCH SHIMADZU 820G/0.001G UX-820H

    Trọng lượng cân tối đa: 820 g

    Vạch chia nhỏ nhất: 0,001 g

    Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 108 x 105 mm

    Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C

    Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA

  • CÂN PHÂN TÍCH SHIMADZU 620G/0.001G UX-620H

    Trọng lượng cân tối đa: 620 g

    Vạch chia nhỏ nhất: 0,001 g

    Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 108 x 105 mm

    Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C

    Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA

  • CÂN PHÂN TÍCH SHIMADZU 1020G/0.001G UX-1020H

    Trọng lượng cân tối đa: 1020 g

    Vạch chia nhỏ nhất: 0,001 g

    Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 108 x 105 mm

    Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C

    Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA

  • CÂN PHÂN TÍCH SHIMADZU 220G/0.001G UW-220H

    Trọng lượng cân tối đa: 220 g

    Vạch chia nhỏ nhất: 0,001 g

    Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 108 x 105 mm

    Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C

    Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA

  • CÂN PHÂN TÍCH SHIMADZU 420G/0.001G UW-420H

    Trọng lượng cân tối đa: 420 g

    Vạch chia nhỏ nhất: 0,001 g

    Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 108 x 105 mm

    Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C

    Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA

  • CÂN PHÂN TÍCH SHIMADZU 620G/0.001G UW-620H

    Trọng lượng cân tối đa: 620 g

    Vạch chia nhỏ nhất: 0,001 g

    Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 108 x 105 mm

    Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C

    Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA

  • CÂN ĐIỆN TỬ SHIMADZU UW-820H

    Trọng lượng cân tối đa: 820 g

    Vạch chia nhỏ nhất: 0,001 g

    Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 108 x 105 mm

    Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C

    Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA

  • CÂN ĐIỆN TỬ SHIMADZU UW-1020H

    Trọng lượng cân tối đa: 1020 g

    Vạch chia nhỏ nhất: 0,001 g

    Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 108 x 105 mm

    Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C

    Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA

  • CÂN PHÂN TÍCH 4 SỐ LẺ 320g JJ324BC

    • Khả năng cân tối đa : 320 g
    • Độ chính xác : 0.0001 g
    • Kích thước đĩa cân : Φ80mm
    • Nguồn điện : AC220V ± 10%     50Hz ± 1Hz
    • Nhiệt độ hoạt động : 15 ~40 ℃
    • Độ ẩm : ≤ 80% RH
    • Có lồng kính chống gió,chống ồn.
    • Giao diện : RS232
  • CÂN PHÂN TÍCH 4 SỐ LẺ 220g JJ224BC

    • Khả năng cân tối đa : 220 g
    • Độ chính xác : 0.0001 g
    • Kích thước đĩa cân : Φ80mm
    • Nguồn điện : AC220V ± 10%     50Hz ± 1Hz
    • Nhiệt độ hoạt động : 15 ~40 ℃
    • Độ ẩm : ≤ 80% RH
    • Có lồng kính chống gió,chống ồn.
    • Giao diện : RS232
  • CÂN PHÂN TÍCH 4 SỐ LẺ 120g JJ124BC

    • Khả năng cân tối đa : 120 g
    • Độ chính xác : 0.0001 g
    • Kích thước đĩa cân : Φ80mm
    • Nguồn điện : AC220V ± 10%     50Hz ± 1Hz
    • Nhiệt độ hoạt động : 15 ~40 ℃
    • Độ ẩm : ≤ 80% RH
    • Có lồng kính chống gió,chống ồn.
    • Giao diện : RS232
  • CÂN PHÂN TÍCH 3 SỐ LẺ 1020g/0.001g JJ1023BC

    • Khả năng cân tối đa : 1020 g
    • Độ chính xác : 0.001 g
    • Kích thước đĩa cân : Φ120mm
    • Nguồn điện : AC220V ± 10%     50Hz ± 1Hz
    • Nhiệt độ hoạt động : 15 ~40 ℃
    • Độ ẩm : ≤ 80% RH
    • Có lồng kính chống gió,chống ồn.
    • Giao diện : RS232
  • CÂN PHÂN TÍCH 3 SỐ LẺ 620g/0.001g JJ623BC

    • Khả năng cân tối đa : 620 g
    • Độ chính xác : 0.001 g
    • Kích thước đĩa cân : Φ80mm
    • Nguồn điện : AC220V ± 10%     50Hz ± 1Hz
    • Nhiệt độ hoạt động : 15 ~40 ℃
    • Độ ẩm : ≤ 80% RH
    • Có lồng kính chống gió,chống ồn.
    • Giao diện : RS232
  • CÂN PHÂN TÍCH 3 SỐ LẺ 520g/0.001g JJ523BC

    • Khả năng cân tối đa : 520 g
    • Độ chính xác : 0.001 g
    • Kích thước đĩa cân : Φ80mm
    • Nguồn điện : AC220V ± 10%     50Hz ± 1Hz
    • Nhiệt độ hoạt động : 15 ~40 ℃
    • Độ ẩm : ≤ 80% RH
    • Có lồng kính chống gió,chống ồn.
    • Giao diện : RS232
  • CÂN PHÂN TÍCH 3 SỐ LẺ 320g/0.001g JJ323BC

    • Khả năng cân tối đa : 320 g
    • Độ chính xác : 0.001 g
    • Kích thước đĩa cân : Φ80mm
    • Nguồn điện : AC220V ± 10%     50Hz ± 1Hz
    • Nhiệt độ hoạt động : 15 ~40 ℃
    • Độ ẩm : ≤ 80% RH
    • Có lồng kính chống gió,chống ồn.
    • Giao diện : RS232
  • CÂN PHÂN TÍCH BỐN SỐ METTLER TOLEDO MS204S/01

    • Cân có chức năng nội hiệu chuẩn.
    • Công nghệ mới mono block khả năng chịu quá tải tốt
    • Chức năng FACT giúp tự động hiệu chỉnh khi có sự thay đổi bởi tác động bên ngoài như nhiệt độ, độ ẩm, độ gió cân sẽ tự động hiệu chỉnh để cho kết quả chính xác.
    • Khoảng cân: 220 g
    • Độ đọc: 0.1 mg
    • Độ lặp lại: 0.1 mg
    • Độ tuyến tính: 0.2 mg
    • Kích thước đĩa cân: 90 mm
    • Thời gian ổn định kết quả cân 2 s
  • CÂN KĨ THUẬT 1600G/0.01G METTLER TOLEDO MS1602S/01

    • Khối lượng tối đa: 1602 g
    • Độ phân giải: 0.01 g
    • Độ lặp lại: 0.01 g
    • Độ tuyến tính: 0.002 g
    • Thời gian đáp ứng: 1.5 giây
    • Kích thước: 347x 204 x 280 mm
    • Kích thước đĩa cân: 170 x 200  mm
    • Khả năng chống bụi bẩn: chỉ số IP54
    Đèn LED ánh sáng xanh có thể đọc kết quả ở những  góc tối không đủ ánh sáng trong phòng thí nghiệm
  • QUẢ CÂN CHUẨN M1 TỪ 1mg ĐẾN 500g 343-454

    Set of weights, cylindrical, finely turned brass or finely turned stainless steel

    Material adjusting weight: Individual weights finely turned brass or finely turned stainless steel, Milligram weights aluminium (1 mg - 5 mg) / german silver (10 mg - 500 mg)

    Material case: lined plastic. Milligram weights (1 mg - 500 mg) in removable plastic box

  • CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ 1200g/0,01g KB 1200-2N

    - Khả năng cân tối đa: 1200 g

    - Độ đọc được            : 0,01 g

    - Độ lặp lại                  : 0,01 g

    - Độ tuyến tính           : ± 0,03 g

    - Khối lượng vật đếm nhỏ nhất: 0,03 g

    - Cơ số đếm: 1, 5, 10, 20, 50

  • CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ ABS 220-4N

    - Độ đọc được (d): 0,1 mg

    - Khả năng cân tối đa: 220 g

    - Quả chuẩn: E2 / 200 g (Tùy chọn)

    - Độ lặp lại: 0,2 mg

    - Độ tuyến tính: ± 0,3 mg

    - Thời gian đáp ứng: 3 giây

  • CÂN BÁN PHÂN TÍCH 572-31

    Khả năng cân: 301g

    Độ chính xác: 0,001g

    Điện áp: Bộ tiếp điện 220V/50Hz

  • CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ ABJ 220-4MN

    -       Độ đọc được (d): 0,1 mg

    -       Dải cân tối đa: 220 g

    -       Tải trọng nhỏ nhất: 10 mg

    -       Giá trị kiểm định: 1 mg

    -       Cấp kiểm định: I

    -       Độ lặp lại: 0,2 mg

    -       Độ tuyến tính: ± 0,3 mg

    -       Thời gian ổn định: 3 giây

  • CÂN XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM MLB 50-3C

    -    Độ đọc khối lượng: 0,001 g

    -    Độ đọc độ ẩm: 0,01 %

    -    Dải cân: 0 ~ 50 g

    -    Độ lặp lại độ ẩm (với khối lượng mẫu 2 g): 0,5 %

    -    Độ lặp lại độ ẩm (với khối lượng mẫu 10 g): 0,02 %

    -    Độ ẩm (%): Là phần khối lượng mất đi trong quá trình cân-sấy

    -    Dải đo độ ẩm: 0 ~ 100%

    -    Trọng lượng khô (%): Là phần khối lượng còn lại từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc quá trình cân-sấy

    -    Dải đo khối lượng khô: 100 ~ 0 %

  • CÂN ĐIỆN TỬ BÁN PHÂN TÍCH EG 220-3M

    -    Khả năng cân tối đa: 220 g

    -    Độ đọc được            : 0,001 g

    -    Độ lặp lại                  : 0,001 g

    -    Độ tuyến tính           : ± 0,002 g

    -    Vật cân nhỏ nhất: 0,02 g

  • CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ 220g/0,0001g AEJ 200-4CM

    - Độ đọc được (d): 0,1 mg

    - Dải cân tối đa: 220 g

    - Độ lặp lại: 0,1 mg

    - Độ tuyến tính: ± 0,3 mg

    - Thời gian ổn định: 3 giây

    - Tải trọng nhỏ nhất: 10 mg

    - Giá trị kiểm định: 1 mg

  • CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ AES 200-4C

     Độ đọc được (d): 0,1 mg

    - Dải cân tối đa: 220 g

    - Độ lặp lại: 0,2 mg

    - Độ tuyến tính: ± 0,2 mg

    -  Thời gian ổn định: 4 giây

  • CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ 250g/0,0001g ALJ 250-4AM

    -    Dải cân tối đa: 250 g

    -    Độ đọc được (d): 0,1 mg

    -    Độ lặp lại: 0,1 mg

    -    Độ tuyến tính: ± 0,3 mg

    -    Giá trị kiểm định (e): 1 mg

    -    Cấp kiểm định: I

    -    Tải trọng nhỏ nhất: 10 mg

    -    Thời gian ổn định: 4 giây

  • CÂN BÁN PHÂN TÍCH EW 620-3NM

    - Khả năng cân tối đa: 620 g

    - Độ đọc được            : 0,001 g

    - Độ lặp lại                  : 0,001 g

    - Độ tuyến tính           : ± 0,004 g

    - Khối lượng vật đếm nhỏ nhất: 0,001 g

    - Vật cân nhỏ nhất: 0,1 g

    - Giá trị xác minh (e): 0,01g

    - Cấp chính xác:  Cấp I

  • Cân phân tích 3 số Ohaus SPX223 (220g/0.001g)

    - Khả năng cân tối đa: 220g
    - Độ chính xác: 0.001g (10-3g)
    - Độ lặp lại: 0.002g
    - Độ tuyến tính: ±0.003g
    - Thời gian ổn định: 1.5 giây
  • Cân phân tích 3 số Ohaus STX223 (220g/0.001g)

    - Khả năng cân tối đa: 220g
    - Độ chính xác: 0.001g (10-3g)
    - Độ lặp lại: 0.001g
    - Độ tuyến tính: ±0.003g
    - Thời gian ổn định: 1.5 giây
  • Cân phân tích 6 số lẻ 10-6 g (0.001mg)

    Cân phân tích 6 số lẻ 10-6 g (0.001mg)
    - Model: BM-20
    - Khả năng cân: 22g.
    - Độ phân giải tương ứng: 22g x 0.001 mg
    - Độ lặp lại tương ứng: 0.0025mg ở mức cân 1g
    - Độ tuyến tính tương ứng: ± 0.01 mg
    - Độ trôi: ± 2ppm/ 0C
    - Thời gian ổn định cân: 10 giây
  • Cân phân tích 5 số lẻ (10-5g, 0.01mg) SARTORIUS

    Cân phân tích 5 số lẻ (10-5g, 0.01mg)
    - Model: QUINTIX125D-1S
    - Khả năng cân Max : 120 g
    - Độ chính xác : 0,00001g (10-5 g) với dải cân dưới 60g và 0,0001 g (10-4g) với dải cân từ 60 - 120g
    - Độ lặp lại: ± 0.02/0.04/0.07 mg
    - Độ tuyến tính: ± 0.1/0.1/0.2 mg
    - Thời gian ổn định: 6/6/2 giây
  • Cân phân tích 5 số lẻ (10-5 g, 0.01mg)

    Cân phân tích 5 số lẻ (10-5 g, 0.01mg)
    - Model: LF 225DR
    - Khoảng cân: 92g
    - Độ chính xác: 0.01 mg
    - Độ lặp lại: 0.02mg
    - Độ tuyến tính: ± 0,03mg
    - Thời gian hiển thị kết quả: 5 giây
    - Khoảng cân: từ 92g đến 220g
    - Độ chính xác: 0.1 mg
  • Cân phân tích 5 số lẻ (10-5g, 0.01mg)

    Cân phân tích 5 số lẻ (10-5g, 0.01mg)
    - Model: EX125
    - Khoảng cân: 120 g
    - Độ chính xác: 0.01 mg
    - Độ lặp lại (20g): 0.015mg
    - Độ lặp lại (100g): 0.02mg
    - Độ tuyến tính: ±0.1mg
    - Quả cân và điểm chuẩn: 50g, 100g
  • Cân phân tích 4 số Daihan WBA-220

    - Cân phân tích 4 số WBA 220 
    - Daihan Model: WBA 220 
    - Hãng sản xuất: Daihan Hàn Quốc 
    - Xuất xứ: Hàn Quốc
  • Cân xác định độ ẩm DAIHAN WBA-110M

    - Khả năng cân tối đa: 0.001g ~ 100g
    - Kích thước đĩa cân: Ø90mm 
    - Độ đọc [d]: 0.01mg 
    - Độ lặp: 0.1mg 
    - Dải nhiệt độ: 5,0 ~ 35 ℃ 
    - Nguồn nhiệt/Bộ cảm biến nhiệt: Đèn Halogen/ Bộ cảm biến PT100
    - Dải nhiệt độ/ Độ chia: 40 ~ 199 ℃/ 1℃
  • Cân phân tích 3 số Daihan WBA-620

    - Đếm khả dụng & chế độ cân (g/%)
    - Đơn vị cân khác nhau: (g-/ct-/GN-/dwt-/...) 
    - Trọng lượng hiệu chuẩn bên ngoài: 500g
    - Hiệu chỉnh bằng số tuyến tính
    - Cài đặt ngày và giờ để lưu trữ dữ liệu
    - Có sẵn pin sạc (6V/1.2A)
    - Chức năng điều chỉnh gồm 4 cấp chống sốc
  • Cân phân tích 3 số Daihan WBA-320

    - Đếm khả dụng & chế độ cân (g/%)
    - Đơn vị cân khác nhau: (g-/ct-/GN-/dwt-/...) 
    - Trọng lượng hiệu chuẩn bên ngoài: 200g
    - Hiệu chỉnh bằng số tuyến tính
    - Cài đặt ngày và giờ để lưu trữ dữ liệu
    - Có sẵn pin sạc (6V/1.2A)
    - Chức năng điều chỉnh gồm 4 cấp chống sốc
    - Kích cỡ siêu màn hình hiển thị LCD Back -Light
  • Cân kĩ thuật 2 số Daihan WBA-220

    - Kèm quả cân 200g hiệu chuẩn bên ngoài
    - Màn hình hiển thị LCD Blue Back Light; 
    - Nguồn điện 220 VAC; 9V/3A
    - Kích thước đĩa cân và lồng kính: Ø80mm
    - Chứng nhận CE
    - Nhiệt độ hoạt động: 5,0 ~ 35 ℃
    - Có cổng RS232 cho máy in
  • CÂN PHÂN TÍCH 4 SỐ THƯỢNG HẢI FA2104

    - Khả năng cân max: 200g
    - Độ chính xác: 0,1mg
    - Kích thước đĩa cân: Փ90mm
    - Màn hình hiển thị LCD
    - Điện áp: 220V/50Hz
  • Cân phân tích 4 số 320g JJ324BC

    - Khả năng cân tối đa : 320 g 
    - Độ chính xác : 0.0001 g 
    - Kích thước đĩa cân : Φ80mm
  • Cân phân tích 4 số 220g JJ224BC

    - Khả năng cân tối đa : 220 g 
    - Độ chính xác : 0.0001 g 
    - Kích thước đĩa cân : Φ80mm
  • Cân phân tích 4 số 120g JJ24BC

    - Khả năng cân tối đa : 120 g 
    - Độ chính xác : 0.0001 g 
    - Kích thước đĩa cân : Φ80mm
  • Cân phân tích 3 số 1520g JJ1523BC

    - Khả năng cân tối đa : 120 g 
    - Độ chính xác : 0.0001 g 
    - Kích thước đĩa cân : Φ80mm
  • Cân phân tích 3 số 1020g JJ1023BC

    Khả năng cân tối đa : 1020 g Độ chính xác : 0.001 g Kích thước đĩa cân : Φ120mm
  • Cân phân tích 3 số 620g JJ623BC

    Khả năng cân tối đa : 620 g Độ chính xác : 0.001 g Kích thước đĩa cân : Φ80mm
  • Cân phân tích 3 số 520g JJ523BC

    Khả năng cân tối đa : 520 g Độ chính xác : 0.001 g Kích thước đĩa cân : Φ80mm
  • Cân phân tích 3 số 320g JJ323BC

    Khả năng cân tối đa : 320 g Độ chính xác : 0.001 g Kích thước đĩa cân : Φ80mm
  • Cân phân tích 3 số 220g JJ223BC

    Khả năng cân tối đa : 220 g Độ chính xác : 0.001 g Kích thước đĩa cân : Φ80mm
  • Cân phân tích 3 số 100g JY103

    - Khả năng cân max: 100g 
    - Độ chính xác: 1mg (0,001g) 
    - Kích thước đĩa cân: Փ90mm 
    - Màn hình hiển thị LCD, cân được sản xuất theo công nghệ và tiêu chuẩn Châu Âu nên độ nhạy và độ chính xác rất cao
  • Cân phân tích 3 số 200g JY203

    - Khả năng cân max: 200g 
    - Độ chính xác: 1mg (0,001g) 
    - Kích thước đĩa cân: Փ90mm Màn hình hiển thị LCD, cân được sản xuất theo công nghệ và tiêu chuẩn Châu Âu
  • Cân phân tích 4 số 200g FA2104

    - Khả năng cân max: 200g 
    - Độ chính xác: 0,1mg 
    - Kích thước đĩa cân: Փ90mm 
    - Màn hình hiển thị LCD, cân được sản xuất theo công nghệ và tiêu chuẩn Châu Âu
  • Cân phân tích 5 số Shimadzu AUW-120D

    - Khả năng cân: 120 / 42 g 
    - Độ chia nhỏ nhất: 0.1mg / 0.01mg 
    - Độ lặp lại: 0.1/ 0.05 mg 
    - Độ tuyến tính: ± 0.2 mg/ ± 0.1 mg 
    - Kích thước đĩa cân: Ø 80mm
  • Cân phân tích 3 số 420g Ohaus EX423

    - Khả năng cân max: 420g 
    - Độ chính xác: 0.001g 
    - Kích thước đĩa cân: Փ130mm 
    - Màn hình hiển thị LCD, cân được sản xuất theo công nghệ và tiêu chuẩn Châu Âu
  • Cân phân tích 3 số 410g Ohaus PA 413

    - Khả năng cân tối đa: 410g 
    - Độ chính xác: 10 3g (d=e=1mg) (d độ lặp lại, e độ chính xác) 
    - Độ lặp lại: 0.001g Độ tuyến tính: ±0.002g Đơn vị cân: gram, kg, milli gram, ounce, ounce troy, carat, penni, Lạng Hong Kong, Lạng Singapore, Lạng Đài loan - Nguồn điện: 220V/50Hz 
    - Khoảng nhiệt độ môi trường hoạt động: 10 - 30 độ C
  • Cân phân tích 3 số 210g Ohaus PA 213

    - Khả năng cân tối đa: 210g 
    - Độ chính xác: 10 3g (d=e=1mg) (d độ lặp lại, e độ chính xác) 
    - Độ lặp lại: 0.001g
    - Độ tuyến tính: ±0.002g Đơn vị cân: gram, kg, milli gram, ounce, ounce troy, carat, penni,Lạng Hong Kong, Lạng Singapore, Lạng Đài loan,… 
    - Nguồn điện: 100 120 VAC, 220 240VAC, 50/60Hz 
    - Khoảng nhiệt độ môi trường hoạt động: 10 - 30 độ C
  • Cân phân tích 4 số 210g Ohaus PA 214

    - Khả năng cân tối đa: 210g 
    - Độ chính xác: 10 4g (d=e=0.1mg) (d độ lặp lại, e độ chính xác) 
    - Độ lặp lại: 0.0001g Độ tuyến tính: ±0.0002g Đơn vị cân: gram, kg, milli gram, ounce, ounce troy, carat, penni,Lạng Hong Kong, Lạng Singapore, Lạng Đài loan,… - Nguồn điện: 220V/50Hz 
    - Khoảng nhiệt độ môi trường hoạt động: 10- 30 độ C
  • Cân kỹ thuật 220g/0.01g JJ200B

    - Khả năng cân max: 200g 
    - Độ chính xác: 0.001g Màn hình hiển thị LCD, cân được sản xuất theo công nghệ và tiêu chuẩn Châu Âu
    - Điện áp: 220V/ 50Hz
  • Cân phân tích 4 số Furi Lsa FGH100G

    - Độ chính xác: 0.0001g 
    - Màn hình hiển thị LCD, cân được sản xuất theo công nghệ và tiêu chuẩn Châu Âu...
  • Cân phân tích 4 số Sartorius CPA224S

    - Khả năng cân lớn nhất: 220g 
    - Độ chính xác: 10-4g 
    - Đĩa cân làm bằng thép không gỉ 
    - Kích thước đĩa cân: Æ 80 mm 
    - Chức năng: đếm, trừ bì, %, thay đổi nhiều đơn vị trọng lượng 
    - Cân có chức năng chuẩn trong tự động
  • Cân phân tích 4 số Shimadzu AYU-120

    - Khả năng cân: 120 g 
    - Độ chia nhỏ nhất: 0.1mg 
    - Độ lặp lại: 0.1 mg 
    - Độ tuyến tính: ± 0.2 mg 
    - Thời gian cân: 3s 
    - Kích thước đĩa cân: Ø 80mm 
    - Kích thước khung cân (WxDxH): 220 x 330 x 310 mm
  • Cân phân tích 4 số Shimadzu AUX-220

    - Khả năng cân: 220 g 
    - Độ chia nhỏ nhất: 0.1mg 
    - Độ lặp lại: 0.1 mg 
    - Độ tuyến tính: ± 0.3 mg 
    - Thời gian cân: 3s 
    - Kích thước đĩa cân: Ø 80mm
  • Cân phân tích 4 số Shimadzu AUX-120

    - Khả năng cân: 120 g 
    - Độ chia nhỏ nhất: 0.1mg 
    - Độ lặp lại: 0.1 mg 
    - Độ tuyến tính: ± 0.2 mg 
    - Thời gian cân: 3s 
    - Kích thước đĩa cân: Ø 80mm 
    - Kích thước khung cân (WxDxH): 220 x 330 x 310 mm
  • Cân phân tích 4 số Shimadzu AUW-320

    - Khả năng cân: 320 g 
    - Độ chia nhỏ nhất: 0.1 mg 
    - Độ lặp lại: 0.15 mg 
    - Độ tuyến tính: ± 0.3 mg 
    - Thời gian cân: 3s 
    - Kích thước đĩa cân: Ø 80mm 
    - Kích thước khung cân (WxDxH): 220 x 330 x 310 mm
  • Cân phân tích 5 số Shimadzu AUW-220D

    - Khả năng cân: 220 g 
    - Độ chia nhỏ nhất: 0.1mg 
    - Độ lặp lại: 0.1/ 0.02 mg 
    - Độ tuyến tính: ± 0.2 mg/ ± 0.1 mg 
    - Kích thước đĩa cân: Ø 80mm 
    - Kích thước khung cân (WxDxH): 220 x 330 x 310 mm
  • Cân phân tích 4 số Shimadzu AUW-220

    - Khả năng cân: 220 g 
    - Độ chia nhỏ nhất: 0.1mg 
    - Độ lặp lại: 0.1 mg 
    - Độ tuyến tính: ± 0.2 mg 
    - Thời gian cân: 3s 
    - Kích thước đĩa cân: Ø 80mm 
    - Kích thước khung cân (WxDxH): 220 x 330 x 310 mm
  • Cân phân tích 4 số Mettler Toledo MS204S/01

    - Cân có chức năng nội hiệu chuẩn.
    - Công nghệ mới mono block khả năng chịu quá tải tốt
    - Chức năng FACT giúp tự động hiệu chỉnh khi có sự thay đổi bởi tác động bên ngoài như nhiệt độ, độ ẩm, độ gió cân sẽ tự động hiệu chỉnh để cho kết quả chính xác.
    - Khoảng cân: 220 g
    - Độ đọc: 0.1 mg
    - Độ lặp lại: 0.1 mg
  • Cân phân tích 4 số Kern ABS220-4N

    - Độ đọc được (d): 0,1 mg
    - Khả năng cân tối đa: 220 g
    - Quả chuẩn: E2 / 200 g (Tùy chọn)
    - Độ lặp lại: 0,2 mg
    - Độ tuyến tính: ± 0,3 mg
    - Thời gian đáp ứng: 3 giây
  • Cân phân tích 3 số Kern 572-31

    - Hãng sản xuất:Kern - Germany
    - Khả năng cân: 301g
    - Độ chính xác: 0,001g
    - Điện áp: Bộ tiếp điện 220V/50Hz
  • Cân phân tích 4 số Kern ABJ220-4MN

    - Độ đọc được (d): 0,1 mg 
    - Dải cân tối đa: 220 g 
    - Tải trọng nhỏ nhất: 10 mg 
    - Giá trị kiểm định: 1 mg 
    - Độ lặp lại: 0,2 mg 
    - Độ tuyến tính: ± 0,3 mg
  • Cân phân tích 3 số Kern EG220-3M

    - Khả năng cân tối đa: 220 g 
    - Độ đọc được : 0,001 g 
    - Độ lặp lại : 0,001 g 
    - Độ tuyến tính : ± 0,002 g 
    - Vật cân nhỏ nhất: 0,02 g 
    - Giá trị xác minh (e): 0,01g 
    - Cấp chính xác: Cấp II
  • Cân phân tích 4 số Kern AEJ200-4CM

    - Độ đọc được (d): 0,1 mg
    - Dải cân tối đa: 220 g
    - Độ lặp lại: 0,1 mg
    - Độ tuyến tính: ± 0,3 mg
    - Thời gian ổn định: 3 giây
    - Tải trọng nhỏ nhất: 10 mg
    - Giá trị kiểm định: 1 mg
    - Cấp kiểm định: I
  • Cân phân tích 4 số Kern AES200-4c

    - Độ đọc được (d): 0,1 mg
    - Dải cân tối đa: 220 g
    - Độ lặp lại: 0,2 mg
    - Độ tuyến tính: ± 0,2 mg
    - Thời gian ổn định: 4 giây
    - Chuẩn cân: Chuẩn ngoại; Yêu cầu quả chuẩn 200g cấp E2
  • Cân phân tích 4 số Kern ALJ250-4AM

    - Dải cân tối đa: 250 g
    - Độ đọc được (d): 0,1 mg
    - Độ lặp lại: 0,1 mg
    - Độ tuyến tính: ± 0,3 mg
    - Giá trị kiểm định (e): 1 mg
    - Cấp kiểm định: I
    - Tải trọng nhỏ nhất: 10 mg
    - Thời gian ổn định: 4 giây
  • Cân phân tích 3 số Kern EW620-3NM

    - Khả năng cân tối đa: 620 g 
    - Độ đọc được : 0,001 g 
    - Độ lặp lại : 0,001 g 
    - Độ tuyến tính : ± 0,004 g 
    - Khối lượng vật đếm nhỏ nhất: 0,001 g 
    - Vật cân nhỏ nhất: 0,1 g
  • Cân phân tích 4 số 220g/0.0001g

    - Dải cân: 0.1 mg  ~ 220g           
    - Kích thước đĩa cân: Ø80mm             
    - Độ đọc [d]: 0.1mg                         
    - Độ lặp: 0.1mg                         
    - Độ tuyến tính: 0.1mg  
    - Nhiệt độ hoạt động: 5,0 ~ 35 ℃            
    - Đơn vị cân: g / ct                         
    - Hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn bên ngoài 200g         
DANH MỤC HÃNG
ALFA MIRAGE
ARCTIKO
ALLSHENG  Trung Quốc
AMOS SCIENTIFIC  ÚC
AQUALABO
ALP - NHẬT BẢN
AMEREX - MỸ
APERA - MỸ
AHN Biotechnologie  ĐỨC
Boxun  Thượng Hải
BIOBASE
BUERKLE  ĐỨC
BenchMark  Mỹ
COPLEY SCIENTIFIC  ANH
DLAB  MỸ/TQ
DAIHAN  HÀN QUỐC
EVERMED  ITALIA
ELMA  ĐỨC
EUROMEX  HÀ LAN
E INSTRUMENTS MỸ
FUNKE GERBER
EDC HAZDUST
FAITHFUL
GHM GROUP - ĐỨC
GEMMY  ĐÀI LOAN
HETTICH  ĐỨC
HEATHROW
HAMILTON  ANH
HANNA  ITALIA
HERMLE  ĐỨC
HAIER BIOMEDICAL
HUMAN CORPORATION
HYSC (Hanyang Science Lab)
IUL Instruments  Tây Ban Nha
JP SELECTA TBN
JEKEN  TRUNG QUỐC
JISICO
JIBIMED
KRUSS  ĐỨC
KLAB - HÀN QUỐC
KECHENG
LABTECH  HÀN QUỐC
LAMSYSTEMS  ĐỨC
LABSIL  ẤN ĐỘ
LABOMED  MỸ
LABOAMERICA MỸ
LASANY  Ấn Độ
LK LAB (LAB KOREA)  HÀN QUỐC
MIDEA BIOMEDICAL
METONE  MỸ
MEILING BIOMEDICAL
METASH INSTRUMENTS
MEMMERT  ĐỨC
NABERTHERM  ĐỨC
NOVAPRO  HÀN QUỐC
NUAIRE - MỸ
OHAUS  MỸ
OMEGA - MỸ
PG Instruments - ANH
SH JIANHENG
STAPLEX  MỸ
SH SCIENTIFIC
STURDY  ĐÀI LOAN
VILBER LOURMAT
XINGCHEN
WITEG - ĐỨC
WILDCO  MỸ
ZENITH LAB
LĨNH VỰC
XUẤT XỨ
TỈ GIÁ
Giỏ hàng của tôi (0)