So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
X
Danh mục sản phẩm

Sản phẩm


  • CÂN ĐIỆN TỬ SHIMADZU ELB-2000

    Trọng lượng đo: 2000 g

    Độ chia nhỏ nhất: 0.1g

    Thời gian hiển thị kết quả: 1s

    Kích thước cân: 18,5 x 21,5 x 5,5 cm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 170 x 130 mm

  • CÂN ĐIỆN TỬ SHIMADZU ELB-3000

    Trọng lượng đo: 3000 g

    Độ chia nhỏ nhất: 0.1g

    Thời gian hiển thị kết quả: 1s

    Kích thước cân: 18,5 x 21,5 x 5,5 cm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 170 x 130 mm

  • CÂN ĐIỆN TỬ SHIMADZU TXB-6201L

    Trọng lượng cân tối đa: 620 g

    Độ chia nhỏ nhất: 0,1 g

    Kích thước cân: 199 x 260 x 77 mm

    Kích thước đĩa: Ø 160

    Đơn vị đo: g /% / số miếng / ct / kg / mg / lb / oz / TTI 

  • CÂN KĨ THUẬT SHIMADZU 300G/0.01G ELB-300

    Trọng lượng đo: 300 g

    Độ chia nhỏ nhất: 0.01g

    Thời gian hiển thị kết quả: 1s

    Kích thước cân: 18,5 x 21,5 x 5,5 cm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: Ø 110

  • CÂN KĨ THUẬT SHIMADZU 620G/0.01G TXB-622L

    - Khả năng cân nặng: 620g

    - Bước nhảy nhỏ nhất (sai số): 0,01g

    KÍch thước cân: 199 x 260 x 77 (mm)

    - Kích thước bàn cân: Ø110

    - Nhiệt độ môi trường: 10 – 300C 

    - Màn hình hiển thị số: LCD có đèn nền

     
  • CÂN KĨ THUẬT SHIMADZU 3200G/0.01G TX-3202L

    Trọng lượng cân tối đa: 3200 g

    Độ chia nhỏ nhất: 0,01 g

    Kích thước cân: 200 x 291 x 80 mm 

    Kích thước đĩa: 167 x 181 mm

    Đơn vị đo: g /% / số miếng / ct / kg / mg / lb / oz / TTI

  • CÂN KĨ THUẬT SHIMADZU 4200G/0.01G TX-4202L

    Trọng lượng cân tối đa: 4200 g

    Độ chia nhỏ nhất: 0,01 g

    Kích thước cân: 200 x 291 x 80 mm 

    Kích thước đĩa: 167 x 181 mm

    Đơn vị đo: g /% / số miếng / ct / kg / mg / lb / oz / TTI

  • CÂN KĨ THUẬT SHIMADZU 3200G/0.01G UX-3200G

    Trọng lượng cân tối đa: 3200 g

    Vạch chia nhỏ nhất: 0,01 g

    Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 170 x 180 mm

    Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C

    Nguồn điện cung cấp:DC 10~15,5V , 500mA

  • CÂN KĨ THUẬT SHIMADZU 4200G/0.01G UX-4200H

    Trọng lượng cân tối đa: 4200 g

    Vạch chia nhỏ nhất: 0,01 g

    Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 170 x 180 mm

    Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C

    Nguồn điện cung cấp:DC 10~15,5V , 500mA

  • CÂN KĨ THUẬT SHIMADZU 6200G/0.01G UX-6200H

    Trọng lượng cân tối đa: 6200 g

    Vạch chia nhỏ nhất: 0,01 g

    Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 170 x 180 mm

    Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C

    Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA

  • CÂN KĨ THUẬT SHIMADZU 8200G/0.1G UX-8200S

    Trọng lượng cân tối đa: 8200 g

    Vạch chia nhỏ nhất: 0,01 g

    Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 170 x 180 mm

    Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C

    Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA

  • CÂN KĨ THUẬT SHIMADZU 3200G/0.01G UW-3200G

    Trọng lượng cân tối đa: 3200 g

    Vạch chia nhỏ nhất: 0,01 g

    Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 170 x 180 mm

    Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C

    Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA

  • CÂN KĨ THUẬT SHIMADZU 4200G/0.01G UW-4200H

    Trọng lượng cân tối đa: 4200 g

    Vạch chia nhỏ nhất: 0,01 g

    Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 170 x 180 mm

    Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C

    Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA

  • CÂN ĐIỆN TỬ SHIMADZU UW-6200H

    Trọng lượng cân tối đa: 6200 g

    Vạch chia nhỏ nhất: 0,01 g

    Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 170 x 180 mm

    Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C

    Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA

  • CÂN KỸ THUẬT 5000g DT5000

    • Khả năng cân tối đa : 5000 g
    • Độ phân giải : 2 g
    • Kích thước đĩa cân : 190 × 160mm
    • Nguồn điện : AC220V ± 10%     50Hz ± 1Hz
    • Nhiệt độ hoạt động : 0 ~40 ℃
    • Độ ẩm : ≤ 80% RH
    • Giao diện : RS232
  • CÂN KỸ THUẬT 1000g/1g DT1000

    • Khả năng cân tối đa : 1000 g
    • Độ phân giải : 1 g
    • Kích đĩa cân : Φ135mm
    • Nguồn điện : AC220V ± 10%     50Hz ± 1Hz
    • Nhiệt độ hoạt động : 0 ~40 ℃
    • Độ ẩm : ≤ 80% RH
    • Giao diện : RS232
  • CÂN KỸ THUẬT 500g DT500

    • Khả năng cân tối đa : 500 g
    • Độ phân giải : 0.1 g
    • Kích đĩa cân : Φ135mm
    • Nguồn điện : AC220V ± 10%     50Hz ± 1Hz
    • Nhiệt độ hoạt động : 0 ~40 ℃
    • Độ ẩm : ≤ 80% RH
    • Giao diện : RS232
  • CÂN KỸ THUẬT 2000g DT2000

    • Khả năng cân tối đa : 2000 g
    • Độ phân giải : 1 g
    • Kích thước đĩa cân : 190 × 160mm
    • Nguồn điện : AC220V ± 10%     50Hz ± 1Hz
    • Nhiệt độ hoạt động : 0 ~40 ℃
    • Độ ẩm : ≤ 80% RH
    • Giao diện : RS232
  • CÂN KỸ THUẬT 200g DT200

    • Khả năng cân tối đa : 200 g
    • Độ chính xác : 0.1 g
    • Kích đĩa cân : Φ135mm
    • Nguồn điện : AC220V ± 10%     50Hz ± 1Hz
    • Nhiệt độ hoạt động : 0 ~40 ℃
    • Độ ẩm : ≤ 80% RH
    • Giao diện : RS232
  • CÂN KỸ THUẬT 2000g DT100

    • Khả năng cân tối đa : 100 g
    • Độ chính xác : 0.1 g
    • Kích đĩa cân : Φ135mm
    • Nguồn điện : AC220V ± 10%     50Hz ± 1Hz
    • Nhiệt độ hoạt động : 0 ~40 ℃
    • Độ ẩm : ≤ 80% RH
    • Giao diện : RS232
  • CÂN KỸ THUẬT 2 SỐ LẺ 3200g/0.01 JJ3202BC

    • Khả năng cân tối đa : 220 g
    • Độ chính xác : 0.001 g
    • Kích thước đĩa cân : Φ80mm
    • Nguồn điện : AC220V ± 10%     50Hz ± 1Hz
    • Nhiệt độ hoạt động : 15 ~40 ℃
    • Độ ẩm : ≤ 80% RH
    • Có lồng kính chống gió,chống ồn.
    • Giao diện : RS232
    •  
  • CÂN KỸ THUẬT 2 SỐ LẺ 2200g/0.01g JJ2202BC

    • Khả năng cân tối đa : 220 g
    • Độ chính xác : 0.001 g
    • Kích thước đĩa cân : Φ80mm
    • Nguồn điện : AC220V ± 10%     50Hz ± 1Hz
    • Nhiệt độ hoạt động : 15 ~40 ℃
    • Độ ẩm : ≤ 80% RH
    • Có lồng kính chống gió,chống ồn.
    • Giao diện : RS232
  • CÂN KỸ THUẬT 6000G/0.1G JJ6000

    • Khả năng cân tối đa : 6000 g
    • Độ chính xác : 0.1 g
    • Kích thước bàn cân : 190 x 160 (mm)
    • Nguồn điện : AC220V ± 10%     50Hz ± 1Hz
    • Nhiệt độ hoạt động : 0 ~40 ℃
    • Độ ẩm : ≤ 80% RH
    • Giao diện : RS232
  • CÂN KỸ THUẬT 5000G/0.1G JJ5000

    • Khả năng cân tối đa : 5000 g
    • Độ chính xác : 0.1 g
    • Kích thước bàn cân : 190 x 160 (mm)
    • Nguồn điện : AC220V ± 10%     50Hz ± 1Hz
    • Nhiệt độ hoạt động : 0 ~40 ℃
    • Độ ẩm : ≤ 80% RH
    • Giao diện : RS232
  • CÂN KỸ THUẬT 3000G/0.01G JJ3000

    • Khả năng cân tối đa : 3000 g
    • Độ chính xác : 0.1 g
    • Kích thước bàn cân : 190 x 160 (mm)
    • Nguồn điện : AC220V ± 10%     50Hz ± 1Hz
    • Nhiệt độ hoạt động : 0 ~40 ℃
    • Độ ẩm : ≤ 80% RH
    • Giao diện : RS232
  • CÂN KỸ THUẬT 2000G/0.01G JJ2000

    • Khả năng cân tối đa : 2000 g
    • Độ chính xác : 0.1 g
    • Kích thước bàn cân : 190 x 160 (mm)
    • Nguồn điện : AC220V ± 10%     50Hz ± 1Hz
    • Nhiệt độ hoạt động : 0 ~40 ℃
    • Độ ẩm : ≤ 80% RH
    • Giao diện : RS232
  • CÂN KỸ THUẬT 4200G/0.01G METTLER TOLEDO MS 4002S

    Cân Kỹ Thuật

    Model: MS 4002S

    Hãng: Mettler Toledo

    Xuất xứ: Thuỵ Sỹ

  • CÂN PHÂN TÍCH BỐN SỐ METTLER TOLEDO MS204S/01

    • Cân có chức năng nội hiệu chuẩn.
    • Công nghệ mới mono block khả năng chịu quá tải tốt
    • Chức năng FACT giúp tự động hiệu chỉnh khi có sự thay đổi bởi tác động bên ngoài như nhiệt độ, độ ẩm, độ gió cân sẽ tự động hiệu chỉnh để cho kết quả chính xác.
    • Khoảng cân: 220 g
    • Độ đọc: 0.1 mg
    • Độ lặp lại: 0.1 mg
    • Độ tuyến tính: 0.2 mg
    • Kích thước đĩa cân: 90 mm
    • Thời gian ổn định kết quả cân 2 s
  • CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ PES 2200-2M

    Khả năng cân: 2.200 g

    Độ chính xác: 0,01g

    Kích thước đĩa cân: 200 x 200 mm

  • CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ EWJ 600-2M

    -    Khả năng cân tối đa: 600 g

    -    Độ đọc được            : 0,01 g

    -    Độ lặp lại                  : 0,01 g

    -    Độ tuyến tính           : ± 0,03 g

    -    Khối lượng vật đếm nhỏ nhất: 0,01 g

  • CÂN ĐIỆN TỬ KỸ THUẬT 6kg/0,1g PCB 6000-1

     Cân điện tử Kern PCB 6000-1 Kern 
     -Mức cân (max): 6000g
    - Bước nhảy: 0.1g
    - Kích thước đĩa cân: 155x145 mm
    - Thời gian ổn định nhanh 3s
    - Nguồn điện: 220V AC
  • CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ 6kg/1g EMS 6K1

     

    -          Độ đọc được            : 1 g

    -          Độ lặp lại                  : 1 g

    -          Độ tuyến tính           : ± 0,3 g

    -          Thời gian ổn định: 3 giây

    -          Thời gian làm ấm cân: 30 phút

    -          Trọng lượng đếm nhỏ nhất: 2 g

    -          Cơ số đếm: 5, 10, 20, 25, 50

  • CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ 100kg/10g SFB 100K10HIP

    Khả năng tối đa    100 kg

    Khả năng đọc    10 g

    Độ lặp lại    10 g

    Độ tuyến tính     ± 10 g

    Thời gian ổn định    2 s

    Thời gian làm ấm cân: 10 phút

  • CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ 1200g/0,01g KB 1200-2N

    - Khả năng cân tối đa: 1200 g

    - Độ đọc được            : 0,01 g

    - Độ lặp lại                  : 0,01 g

    - Độ tuyến tính           : ± 0,03 g

    - Khối lượng vật đếm nhỏ nhất: 0,03 g

    - Cơ số đếm: 1, 5, 10, 20, 50

  • CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ ABS 220-4N

    - Độ đọc được (d): 0,1 mg

    - Khả năng cân tối đa: 220 g

    - Quả chuẩn: E2 / 200 g (Tùy chọn)

    - Độ lặp lại: 0,2 mg

    - Độ tuyến tính: ± 0,3 mg

    - Thời gian đáp ứng: 3 giây

  • CÂN BÁN PHÂN TÍCH 572-31

    Khả năng cân: 301g

    Độ chính xác: 0,001g

    Điện áp: Bộ tiếp điện 220V/50Hz

  • CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ ABJ 220-4MN

    -       Độ đọc được (d): 0,1 mg

    -       Dải cân tối đa: 220 g

    -       Tải trọng nhỏ nhất: 10 mg

    -       Giá trị kiểm định: 1 mg

    -       Cấp kiểm định: I

    -       Độ lặp lại: 0,2 mg

    -       Độ tuyến tính: ± 0,3 mg

    -       Thời gian ổn định: 3 giây

  • CÂN XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM MLB 50-3C

    -    Độ đọc khối lượng: 0,001 g

    -    Độ đọc độ ẩm: 0,01 %

    -    Dải cân: 0 ~ 50 g

    -    Độ lặp lại độ ẩm (với khối lượng mẫu 2 g): 0,5 %

    -    Độ lặp lại độ ẩm (với khối lượng mẫu 10 g): 0,02 %

    -    Độ ẩm (%): Là phần khối lượng mất đi trong quá trình cân-sấy

    -    Dải đo độ ẩm: 0 ~ 100%

    -    Trọng lượng khô (%): Là phần khối lượng còn lại từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc quá trình cân-sấy

    -    Dải đo khối lượng khô: 100 ~ 0 %

  • CÂN ĐIỆN TỬ BÁN PHÂN TÍCH EG 220-3M

    -    Khả năng cân tối đa: 220 g

    -    Độ đọc được            : 0,001 g

    -    Độ lặp lại                  : 0,001 g

    -    Độ tuyến tính           : ± 0,002 g

    -    Vật cân nhỏ nhất: 0,02 g

  • CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ 220g/0,0001g AEJ 200-4CM

    - Độ đọc được (d): 0,1 mg

    - Dải cân tối đa: 220 g

    - Độ lặp lại: 0,1 mg

    - Độ tuyến tính: ± 0,3 mg

    - Thời gian ổn định: 3 giây

    - Tải trọng nhỏ nhất: 10 mg

    - Giá trị kiểm định: 1 mg

  • CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ AES 200-4C

     Độ đọc được (d): 0,1 mg

    - Dải cân tối đa: 220 g

    - Độ lặp lại: 0,2 mg

    - Độ tuyến tính: ± 0,2 mg

    -  Thời gian ổn định: 4 giây

  • CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ 250g/0,0001g ALJ 250-4AM

    -    Dải cân tối đa: 250 g

    -    Độ đọc được (d): 0,1 mg

    -    Độ lặp lại: 0,1 mg

    -    Độ tuyến tính: ± 0,3 mg

    -    Giá trị kiểm định (e): 1 mg

    -    Cấp kiểm định: I

    -    Tải trọng nhỏ nhất: 10 mg

    -    Thời gian ổn định: 4 giây

  • CÂN BÁN PHÂN TÍCH EW 620-3NM

    - Khả năng cân tối đa: 620 g

    - Độ đọc được            : 0,001 g

    - Độ lặp lại                  : 0,001 g

    - Độ tuyến tính           : ± 0,004 g

    - Khối lượng vật đếm nhỏ nhất: 0,001 g

    - Vật cân nhỏ nhất: 0,1 g

    - Giá trị xác minh (e): 0,01g

    - Cấp chính xác:  Cấp I

  • Cân kỹ thuật 220g/0.01g JJ200B

    - Khả năng cân max: 200g 
    - Độ chính xác: 0.001g Màn hình hiển thị LCD, cân được sản xuất theo công nghệ và tiêu chuẩn Châu Âu
    - Điện áp: 220V/ 50Hz
  • Cân kỹ thuật 6kg/0,1g Kern PCB6000-1

    - Cân kỹ thuật điện tử 6kg/0,1g 
    - Model: PCB 6000 1; 
    - Hãng sản xuất:Kern / Germany
  • Cân kỹ thuật T5000g DT5000

    - Khả năng cân tối đa : 5000 g 
    - Độ phân giải : 2g 
    - Kích thước đĩa cân : 190 × 160mm
  • Cân kỹ thuật 2000g DT2000

    - Khả năng cân tối đa : 2000 g 
    - Độ chính xác : 1 g 
    - Kích thước đĩa cân : 190 × 160mm
  • Cân kỹ thuật 1000g DT1000

    - Khả năng cân tối đa : 1000 g 
    - Độ chính xác : 0.1 g 
    - Kích đĩa cân : Φ135mm
  • Cân kỹ thuật 500g DT500

    - Khả năng cân tối đa : 500 g 
    - Độ chính xác : 0.1 g 
    - Kích đĩa cân : Φ135mm
  • Cân kỹ thuật 200g DT200

    - Khả năng cân tối đa : 200 g 
    - Độ chính xác : 0.1 g 
    - Kích đĩa cân : Φ135mm
  • Cân kỹ thuật 3200g JJ3202BC

    Khả năng cân tối đa : 2200 g Độ chính xác : 0.01 g Kích thước bàn cân : 190 x 205 (mm)
  • Cân kỹ thuật 2200g JJ2202BC

    Khả năng cân tối đa : 2200 g Độ chính xác : 0.01 g Kích thước bàn cân : 190 x 205 (mm)
  • Cân kỹ thuật Mettler Toledo MS 4002S

    - Cân Kỹ Thuật Mettler Toledo 
    - Model:MS 4002S 
    - Dòng cân kỹ thuật MS mang lại cho người sử dụng kết quả cân chính xác và đáng tin cậy
  • Cân kỹ thuật 2 số Kern PES2200-2M

    - Hãng sản xuất:Kern - Germany
    - Xuất xứ: Nhật
    - Khả năng cân: 2.200 g
    - Độ chính xác: 0,01g
    - Kích thước đĩa cân: 200 x 200 mm
  • Cân kỹ thuật 2 số Kern EWJ600-2M

    - Khả năng cân tối đa: 600 g 
    - Độ đọc được : 0,01 g 
    - Độ lặp lại : 0,01 g 
    - Độ tuyến tính : ± 0,03 g 
    - Khối lượng vật đếm nhỏ nhất: 0,01 g 
    - Vật cân nhỏ nhất: 0,5 g 
    - Cấp chính xác: Cấp II
  • Cân kỹ thuật 6kg/1g Kern EMS6K1

     Khả năng cân tối đa: 6 Kg 
    - Độ đọc được : 1 g 
    - Độ lặp lại : 1 g 
    - Độ tuyến tính : ± 0,3 g 
    - Thời gian ổn định: 3 giây 
    - Thời gian làm ấm cân: 30 phút T
    - Đơn vị cân: g, kg
  • Cân kĩ thuật 2 số 1200g/0,01g Kern PFB1200-2

    - Khả năng cân tối đa: 1200 g 
    - Độ đọc được : 0,01 g 
    - Độ lặp lại : 0,01 g 
    - Độ tuyến tính : ± 0,03 g 
    - Trọng lượng đếm nhỏ nhất: 20 mg
    - Đơn vị cân: g, ct, lb, oz, d, ozt, dwt, mo, tl h, tl c, tl t, t, bt, n
  • Cân điện tử bỏ túi 150g/0,1g Kern CM150-1N

    - Khả năng cân tối đa: 150 g 
    - Độ đọc được : 0,1 g 
    - Khoảng trừ bì : 150 g 
    - Đơn vị cân: g, tol, tlt 
    - Quả chuẩn yêu cầu: 100 g (M3)
  • Cân kỹ thuật 2400g/0,01g Kern KB2400-2N

    - Khả năng cân tối đa: 2400 g 
    - Độ đọc được : 0,01 g 
    - Độ lặp lại : 0,01 g 
    - Độ tuyến tính : ± 0,03 g 
    - Khối lượng vật đếm nhỏ nhất: 0,01 g 
    - Đơn vị cân: kg, g, t, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK),..
  • Cân kỹ thuật 30kg/0,5g Kern CPB30K0.5N

    - Khả năng cân tối đa: 30 Kg
    - Độ đọc được: 0,0005 kg (0,5 g)
    - Độ lặp lại: 0,001 kg
    - Độ tuyến tính: ± 0,002 g
    - Thời gian ổn định: 2 giây
    - Thời gian làm ấm cân: 120 phút
    - Trọng lượng đếm nhỏ nhất: 200 mg
  • Cân kỹ thuật 6,5kg/0,1g Kern KB6500-1NM

    - Khả năng cân tối đa: 6500 g 
    - Độ đọc được : 0,1 g 
    - Độ lặp lại : 0,1 g 
    - Độ tuyến tính : ± 0,3 g 
    - Giá trị xác minh : 1 g 
    - Khối lượng vật đếm nhỏ nhất: 0,1 g 
    - Đơn vị cân: g, kg, ct
  • Cân kỹ thuật 6kg/0,1g Kern PFB6000-1M

    - Khả năng cân tối đa: 6000 g 
    - Độ đọc được : 0,1 g 
    - Độ lặp lại : 0,1 g 
    - Độ tuyến tính :  0,3 g 
    - Giá trị xác minh : 1 g T
    - Tải trọng nhỏ nhất: 2 g
  • Cân bàn điện tử 100kg/10g Kern SFB100K10HIP

    - Khả năng tối đa 100 kg 
    - Khả năng đọc 10 g 
    - Độ lặp lại 10 g 
    - Độ tuyến tính ± 10 g 
    - Thời gian ổn định 2 s 
    - Thời gian làm ấm cân: 10 phút
  • Cân kỹ thuật 2 số 1200g/0,01g Kern KB1200-2N

    - Khả năng cân tối đa: 1200 g 
    - Độ đọc được : 0,01 g 
    - Độ lặp lại : 0,01 g 
    - Độ tuyến tính : ± 0,03 g 
    - Khối lượng vật đếm nhỏ nhất: 0,03 g 
    - Cơ số đếm: 1, 5, 10, 20, 50
  • Cân kỹ thuật 3 số 320g/0.001g

    - Dải cân: 0.001g ~ 320g           
    - Kích thước đĩa cân: Ø90mm             
    - Độ đọc [d]: 0.001g                         
    - Độ lặp: 0.001g                         
    - Độ tuyến tính: 0.001g  
    - Nhiệt độ hoạt động: 5,0 ~ 35℃            
    - Đơn vị cân: chế độ % và g-/ct-/GN-/dwt-/…
  • Cân kỹ thuật 3 số 620g/0.001g

    - Dải cân: 0.001g ~ 620g           
    - Kích thước đĩa cân: Ø128mm             
    - Độ đọc [d]: 0.001g                         
    - Độ lặp: 0.001g                         
    - Độ tuyến tính: 0.001g  
    - Nhiệt độ hoạt động: 5,0 ~ 35℃            
    - Đơn vị cân: chế độ % và g-/ct-/GN-/dwt-/…
    - Hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn bên ngoài 500g 
  • Cân kỹ thuật 2 số lẻ 3200g/0.01g

    - Dải cân: 0.01g ~ 3200g           
    - Kích thước đĩa cân: 168 x 168 mm             
    - Độ đọc [d]: 0.01g                         
    - Độ lặp: 0.01g                         
    - Độ tuyến tính: 0.01g  
    - Nhiệt độ hoạt động: 5,0 ~ 35℃            
    - Đơn vị cân: chế độ % và g-/ct-/GN-/dwt-/…
    - Hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn bên ngoài 2kg 
  • Cân kỹ thuật 2 số lẻ 6200g/0.01g

    - Dải cân: 0.01g ~ 6200g           
    - Kích thước đĩa cân: 168 x 168 mm             
    - Độ đọc [d]: 0.01g                         
    - Độ lặp: 0.01g                         
    - Độ tuyến tính: 0.01g  
    - Nhiệt độ hoạt động: 5,0 ~ 35℃            
    - Đơn vị cân: chế độ % và g-/ct-/GN-/dwt-/…
  • Cân kỹ thuật 2 số 310g Ba310 DaiHan

    Cân kỹ thuật 2 số 310g
    Model: Ba310
    Hãng sản xuất: DaiHan
    - Dải trọng lượng cân: 0.01 ~ 310g
    - Độ đọc [d]: 0.01g  
    - Tính năng cân: cân trọng lượng, cân động vật, hiển thị đồ họa, cân so sánh, cân đếm từ 10 – 100, xác định tỷ trọng, cân %...
     
  • Cân kỹ thuật 1 số 6100g Ba6.1k DaiHan

    Cân kỹ thuật 1 số 6100g
    Model: Ba6.1k
    Hãng sản xuất: DaiHan- Hàn Quốc
    - Dải trọng lượng cân: 0.01 ~ 6100g
    - Độ đọc [d]: 0.1g
    - Tính năng cân: cân trọng lượng, cân động vật, hiển thị đồ họa, cân so sánh, cân đếm từ 10 – 100, xác định tỷ trọng, cân %...
  • Cân điện tử 0.1-510g IB-510S DaiHan

    Cân điện tử 0.1-510g
    Model: IB-510S
    Hãng sản xuất: DaiHan Scientific
    - Màn hình hiển thị LCD kỹ thuật số lớn
    - Dải trọng lượng cân: 0.1 ~ 510g
    - Độ đọc [d]: 0.1g  
    - Tính năng cân: cân trọng lượng, cân động vật, hiển thị đồ họa, cân đếm từ 10 – 100...
DANH MỤC HÃNG
ALFA MIRAGE
ARCTIKO
ALLSHENG  Trung Quốc
AMOS SCIENTIFIC  ÚC
AQUALABO
ALP - NHẬT BẢN
AMEREX - MỸ
APERA - MỸ
AHN Biotechnologie  ĐỨC
Boxun  Thượng Hải
BIOBASE
BUERKLE  ĐỨC
BenchMark  Mỹ
COPLEY SCIENTIFIC  ANH
DLAB  MỸ/TQ
DAIHAN  HÀN QUỐC
EVERMED  ITALIA
ELMA  ĐỨC
EUROMEX  HÀ LAN
E INSTRUMENTS MỸ
FUNKE GERBER
EDC HAZDUST
FAITHFUL
GHM GROUP - ĐỨC
GEMMY  ĐÀI LOAN
HETTICH  ĐỨC
HEATHROW
HAMILTON  ANH
HANNA  ITALIA
HERMLE  ĐỨC
HAIER BIOMEDICAL
HUMAN CORPORATION
HYSC (Hanyang Science Lab)
IUL Instruments  Tây Ban Nha
JP SELECTA TBN
JEKEN  TRUNG QUỐC
JISICO
JIBIMED
KRUSS  ĐỨC
KLAB - HÀN QUỐC
KECHENG
LABTECH  HÀN QUỐC
LAMSYSTEMS  ĐỨC
LABSIL  ẤN ĐỘ
LABOMED  MỸ
LABOAMERICA MỸ
LASANY  Ấn Độ
LK LAB (LAB KOREA)  HÀN QUỐC
MIDEA BIOMEDICAL
METONE  MỸ
MEILING BIOMEDICAL
METASH INSTRUMENTS
MEMMERT  ĐỨC
NABERTHERM  ĐỨC
NOVAPRO  HÀN QUỐC
NUAIRE - MỸ
OHAUS  MỸ
OMEGA - MỸ
PG Instruments - ANH
SH JIANHENG
STAPLEX  MỸ
SH SCIENTIFIC
STURDY  ĐÀI LOAN
VILBER LOURMAT
XINGCHEN
WITEG - ĐỨC
WILDCO  MỸ
ZENITH LAB
LĨNH VỰC
XUẤT XỨ
TỈ GIÁ
Giỏ hàng của tôi (0)