- Khả năng cân tối đa: 210g
- Độ chính xác: 10-4g (d=e=0.1mg) (d độ lặp lại, e độ chính xác)
- Độ lặp lại: 0.0001g
- Độ tuyến tính: ±0.0002g
- Đơn vị cân: gram, kg, milli-gram, ounce, ounce troy, carat, penni,Lạng Hong Kong, Lạng Singapore, Lạng Đài loan,…
- Nguồn điện: 220V/50Hz
- Trọng lượng mẫu sấy lớn nhất: 110g
- Độ chính xác: 0.005g/0.05% độ ẩm
- Độ lặp lại (Std, Dev): 0.2% (3g mẫu); 0.05% (đối với 10g mẫu)
- Nguồn ra nhiệt loại: đèn halogen
- Hiển thị: % độ ẩm, thời gian, nhiệt độ, trọng lượng.
- Màn hình hiển thị LCD
- Nhiệt độ sấy: 50 đến 1600C/ độ tằng 50C
- Điện sử dụng: 220V/50Hz
- Khả năng cân: 120 g
- Độ chia nhỏ nhất: 0.1mg
- Độ lặp lại: 0.1 mg
- Độ tuyến tính: ± 0.2 mg
- Thời gian cân: 3s
- Kích thước đĩa cân: Ø 80mm
- Kích thước khung cân (WxDxH): 220 x 330 x 310 mm
- Khối lượng cân: 7 kg
- Khả năng cân: 220 g
- Độ chia nhỏ nhất: 0.1mg
- Độ lặp lại: 0.1/ 0.02 mg
- Độ tuyến tính: ± 0.2 mg/ ± 0.1 mg
- Kích thước đĩa cân: Ø 80mm
- Kích thước khung cân (WxDxH): 220 x 330 x 310 mm
- Khối lượng cân: 7 kg
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5°C- 40°C’
- Độ ẩm môi trường làm việc: Dưới 85%
- Nguồn điện: 220V/50Hz
Khả năng cân max: 300g
Độ chính xác: 0.001 g
Màn hình hiển thị LCD, cân được sản xuất theo công nghệ và tiêu chuẩn Châu Âu nên độ nhạy và độ chính xác rất cao, dùng được
trong môi trường hóa chất dễ cháy nổ và môi trường có độ ẩm cao….
Trọng lượng đo: 2000 g
Độ chia nhỏ nhất: 0.1g
Thời gian hiển thị kết quả: 1s
Kích thước cân: 18,5 x 21,5 x 5,5 cm (W x D x H )
Kích thước đĩa cân: 170 x 130 mm
Trọng lượng đo: 3000 g
Độ chia nhỏ nhất: 0.1g
Thời gian hiển thị kết quả: 1s
Kích thước cân: 18,5 x 21,5 x 5,5 cm (W x D x H )
Kích thước đĩa cân: 170 x 130 mm
Trọng lượng cân tối đa: 620 g
Độ chia nhỏ nhất: 0,1 g
Kích thước cân: 199 x 260 x 77 mm
Kích thước đĩa: Ø 160
Đơn vị đo: g /% / số miếng / ct / kg / mg / lb / oz / TTI
+ Cân theo tỷ lệ %
+ Cân theo định dạng giá trị trọng lượng Gross/ Net
+ Chế độ cân tĩnh
+ Chế độ cân động nhờ chế độ lọc số
+ Có thể chuyển đổi qua lại các đơn vị lượng phổ biến khác nhau.
+ Chức năng cân trừ bì bằng hai chế độ: Trừ bì trực tiếp bằng trọng lượng bì, trừ bì bằng cách nhập giá trị trọng lượng bì đã biết trước.
+ Có cổng RS232
- Độ lặp lại: 0.1 mg
- Độ tuyến tính: ± 0.2 mg
- Thời gian cân: 3s
- Kích thước đĩa cân: Ø 91mm
- Kích thước khung cân (WxDxH): 213 x 356 x 338 mm
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5°C- 40°C
- Độ ẩm môi trường làm việc: Dưới 85%
- Nguồn điện: 220V/50Hz
- Khả năng cân: 220 g
- Độ chia nhỏ nhất: 0.1mg
- Độ lặp lại: 0.1 mg
- Độ tuyến tính: ± 0.2 mg
- Thời gian cân: 3s
- Kích thước đĩa cân: Ø 80mm
- Kích thước khung cân (WxDxH): 220 x 330 x 310 mm
- Khối lượng cân: 7 kg
Trọng lượng đo: 300 g
Độ chia nhỏ nhất: 0.01g
Thời gian hiển thị kết quả: 1s
Kích thước cân: 18,5 x 21,5 x 5,5 cm (W x D x H )
Kích thước đĩa cân: Ø 110
- Khả năng cân nặng: 620g
- Bước nhảy nhỏ nhất (sai số): 0,01g
KÍch thước cân: 199 x 260 x 77 (mm)
- Kích thước bàn cân: Ø110
- Nhiệt độ môi trường: 10 – 300C
- Màn hình hiển thị số: LCD có đèn nền
Trọng lượng cân tối đa: 420 g
Độ chia nhỏ nhất: 0,001 g
Kích thước cân: 206(W) x 291 (D) x 241 (H)
Kích thước đĩa: Ø 110
Đơn vị đo: g /% / số miếng / ct / kg / mg / lb / oz / TTI
Trọng lượng cân tối đa: 3200 g
Độ chia nhỏ nhất: 0,01 g
Kích thước cân: 200 x 291 x 80 mm
Kích thước đĩa: 167 x 181 mm
Đơn vị đo: g /% / số miếng / ct / kg / mg / lb / oz / TTI
Trọng lượng cân tối đa: 4200 g
Độ chia nhỏ nhất: 0,01 g
Kích thước cân: 200 x 291 x 80 mm
Kích thước đĩa: 167 x 181 mm
Đơn vị đo: g /% / số miếng / ct / kg / mg / lb / oz / TTI
Trọng lượng cân tối đa: 220 g
Vạch chia nhỏ nhất: 0,001 g
Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )
Kích thước đĩa cân: 108 x 105 mm
Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C
Nguồn điện cung cấp:DC 10~15,5V , 500mA
Trọng lượng cân tối đa: 420 g
Vạch chia nhỏ nhất: 0,001 g
Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )
Kích thước đĩa cân: 108 x 105 mm
Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C
Nguồn điện cung cấp:DC 10~15,5V , 500mA
Trọng lượng cân tối đa: 3200 g
Vạch chia nhỏ nhất: 0,01 g
Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )
Kích thước đĩa cân: 170 x 180 mm
Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C
Nguồn điện cung cấp:DC 10~15,5V , 500mA
Trọng lượng cân tối đa: 820 g
Vạch chia nhỏ nhất: 0,001 g
Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )
Kích thước đĩa cân: 108 x 105 mm
Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C
Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA
Trọng lượng cân tối đa: 620 g
Vạch chia nhỏ nhất: 0,001 g
Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )
Kích thước đĩa cân: 108 x 105 mm
Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C
Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA
Trọng lượng cân tối đa: 6200 g
Vạch chia nhỏ nhất: 0,01 g
Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )
Kích thước đĩa cân: 170 x 180 mm
Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C
Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA
Trọng lượng cân tối đa: 8200 g
Vạch chia nhỏ nhất: 0,01 g
Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )
Kích thước đĩa cân: 170 x 180 mm
Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C
Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA
Trọng lượng cân tối đa: 1020 g
Vạch chia nhỏ nhất: 0,001 g
Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )
Kích thước đĩa cân: 108 x 105 mm
Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C
Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA
Trọng lượng cân tối đa: 220 g
Vạch chia nhỏ nhất: 0,001 g
Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )
Kích thước đĩa cân: 108 x 105 mm
Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C
Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA
Trọng lượng cân tối đa: 3200 g
Vạch chia nhỏ nhất: 0,01 g
Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )
Kích thước đĩa cân: 170 x 180 mm
Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C
Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA
Trọng lượng cân tối đa: 420 g
Vạch chia nhỏ nhất: 0,001 g
Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )
Kích thước đĩa cân: 108 x 105 mm
Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C
Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA
Trọng lượng cân tối đa: 620 g
Vạch chia nhỏ nhất: 0,001 g
Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )
Kích thước đĩa cân: 108 x 105 mm
Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C
Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA
Khối lượng cân tối đa : 32 kg
Vạch chia nhỏ nhất : 0,1g
Kích thước cân : 360 x 125 x 125 mm
Kích thước đĩa : 345 x 250 mm
Khối lượng cân tối đa : 12 kg
Vạch chia nhỏ nhất : 0,1g
Kích thước cân : 360 x 125 x 125 mm
Kích thước đĩa : 345 x 250 mm
- Khả năng cân tối đa: 600 g
- Độ đọc được : 0,01 g
- Độ lặp lại : 0,01 g
- Độ tuyến tính : ± 0,03 g
- Khối lượng vật đếm nhỏ nhất: 0,01 g
- Độ đọc được : 1 g
- Độ lặp lại : 1 g
- Độ tuyến tính : ± 0,3 g
- Thời gian ổn định: 3 giây
- Thời gian làm ấm cân: 30 phút
- Trọng lượng đếm nhỏ nhất: 2 g
- Cơ số đếm: 5, 10, 20, 25, 50
Khả năng tối đa 100 kg
Khả năng đọc 10 g
Độ lặp lại 10 g
Độ tuyến tính ± 10 g
Thời gian ổn định 2 s
Thời gian làm ấm cân: 10 phút
- Dải cân tối đa: 600 kg
- Độ đọc được: 200 g;
- Giá trị xác minh: 200 g
- Khối lượng vật cân nhỏ nhất: 4.000 g
- Cáp nối từ bàn cân đến đầu hiển thị dài 5 m
Độ đọc được (d): 0.001 g
Khoảng cân (max): 200 g
Độ lặp lại: 0.002 g
Độ tuyến tính: ± 0.005 g
Quả cân chuẩn F1: 200g (Không bao gồm)
Thời gian ổn định: 2.5 giây
- Khả năng cân tối đa: 1200 g
- Độ đọc được : 0,01 g
- Độ lặp lại : 0,01 g
- Độ tuyến tính : ± 0,03 g
- Khối lượng vật đếm nhỏ nhất: 0,03 g
- Cơ số đếm: 1, 5, 10, 20, 50
- Độ đọc được (d): 0,1 mg
- Khả năng cân tối đa: 220 g
- Quả chuẩn: E2 / 200 g (Tùy chọn)
- Độ lặp lại: 0,2 mg
- Độ tuyến tính: ± 0,3 mg
- Thời gian đáp ứng: 3 giây
Khả năng cân: 301g
Độ chính xác: 0,001g
Điện áp: Bộ tiếp điện 220V/50Hz
- Độ đọc được (d): 0,1 mg
- Dải cân tối đa: 220 g
- Tải trọng nhỏ nhất: 10 mg
- Giá trị kiểm định: 1 mg
- Cấp kiểm định: I
- Độ lặp lại: 0,2 mg
- Độ tuyến tính: ± 0,3 mg
- Thời gian ổn định: 3 giây
- Độ đọc khối lượng: 0,001 g
- Độ đọc độ ẩm: 0,01 %
- Dải cân: 0 ~ 50 g
- Độ lặp lại độ ẩm (với khối lượng mẫu 2 g): 0,5 %
- Độ lặp lại độ ẩm (với khối lượng mẫu 10 g): 0,02 %
- Độ ẩm (%): Là phần khối lượng mất đi trong quá trình cân-sấy
- Dải đo độ ẩm: 0 ~ 100%
- Trọng lượng khô (%): Là phần khối lượng còn lại từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc quá trình cân-sấy
- Dải đo khối lượng khô: 100 ~ 0 %
- Khả năng cân tối đa: 220 g
- Độ đọc được : 0,001 g
- Độ lặp lại : 0,001 g
- Độ tuyến tính : ± 0,002 g
- Vật cân nhỏ nhất: 0,02 g
- Độ đọc được (d): 0,1 mg
- Dải cân tối đa: 220 g
- Độ lặp lại: 0,1 mg
- Độ tuyến tính: ± 0,3 mg
- Thời gian ổn định: 3 giây
- Tải trọng nhỏ nhất: 10 mg
- Giá trị kiểm định: 1 mg
Độ đọc được (d): 0,1 mg
- Dải cân tối đa: 220 g
- Độ lặp lại: 0,2 mg
- Độ tuyến tính: ± 0,2 mg
- Thời gian ổn định: 4 giây
- Dải cân tối đa: 250 g
- Độ đọc được (d): 0,1 mg
- Độ lặp lại: 0,1 mg
- Độ tuyến tính: ± 0,3 mg
- Giá trị kiểm định (e): 1 mg
- Cấp kiểm định: I
- Tải trọng nhỏ nhất: 10 mg
- Thời gian ổn định: 4 giây
- Khả năng cân tối đa: 620 g
- Độ đọc được : 0,001 g
- Độ lặp lại : 0,001 g
- Độ tuyến tính : ± 0,004 g
- Khối lượng vật đếm nhỏ nhất: 0,001 g
- Vật cân nhỏ nhất: 0,1 g
- Giá trị xác minh (e): 0,01g
- Cấp chính xác: Cấp I