So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
X
Danh mục sản phẩm

Sản phẩm


  • CÂN PHÂN TÍCH OHAUS 210g/0,0001g PA214

    - Khả năng cân tối đa: 210g

    - Độ chính xác: 10-4g (d=e=0.1mg) (d độ lặp lại, e độ chính xác)

    - Độ lặp lại: 0.0001g

    - Độ tuyến tính: ±0.0002g

    - Đơn vị cân: gram, kg, milli-gram, ounce, ounce troy, carat, penni,Lạng Hong Kong, Lạng Singapore, Lạng Đài loan,…

    - Nguồn điện: 220V/50Hz

  • CÂN SẤY ẨM MB25 - OHAUS

    -  Trọng lượng mẫu sấy lớn nhất: 110g 

    -  Độ chính xác: 0.005g/0.05% độ ẩm

    -  Độ lặp lại (Std, Dev):  0.2% (3g mẫu); 0.05% (đối với 10g mẫu)

    -  Nguồn ra nhiệt loại: đèn halogen

    -  Hiển thị: % độ ẩm, thời gian, nhiệt độ, trọng lượng.

    -  Màn hình hiển thị LCD

    -  Nhiệt độ sấy: 50 đến 1600C/ độ tằng 50C

    -  Điện sử dụng: 220V/50Hz

  • CÂN PHÂN TÍCH SHIMADZU AUX-120

    - Khả năng cân: 120 g

    - Độ chia nhỏ nhất: 0.1mg

    - Độ lặp lại: 0.1 mg

    - Độ tuyến tính: ± 0.2 mg

    - Thời gian cân: 3s

    - Kích thước đĩa cân: Ø 80mm

    - Kích thước khung cân (WxDxH): 220 x 330 x 310 mm

    - Khối lượng cân: 7 kg

  • CÂN PHÂN TÍCH SHIMADZU AUW-220D

    - Khả năng cân: 220 g

    - Độ chia nhỏ nhất: 0.1mg 

    - Độ lặp lại: 0.1/ 0.02 mg

    - Độ tuyến tính: ± 0.2 mg/ ± 0.1 mg

    - Kích thước đĩa cân: Ø 80mm

    - Kích thước khung cân (WxDxH): 220 x 330 x 310 mm

    - Khối lượng cân: 7 kg

    - Nhiệt độ môi trường làm việc: 5°C- 40°C’

    - Độ ẩm môi trường làm việc: Dưới 85%

    - Nguồn điện: 220V/50Hz

  • CÂN ĐO TỶ TRỌNG ĐIỆN TỬ MD-300S ALFA MIRAGE

    Khả năng cân max: 300g

    Độ chính xác: 0.001 g

    Màn hình hiển thị LCD, cân được sản xuất theo công nghệ và tiêu chuẩn Châu Âu nên độ nhạy và độ chính xác rất cao, dùng được

    trong môi trường hóa chất dễ cháy nổ và môi trường có độ ẩm cao….

  • CÂN ĐIỆN TỬ SHIMADZU TX-323L

    • Cân theo tỷ trọng
    • Cân theo định dạng giá trị trọng lượng Gross/ Net 
    • Chế độ cân động nhờ chế độ lọc số 
    • Có thể chuyển đổi qua lại các đơn vị lượng phổ biến khác nhau. 
    • Chức năng cân trừ bì bằng hai chế độ: Trừ bì trực tiếp bằng trọng lượng bì, trừ bì bằng cách nhập giá trị trọng lượng bì đã biết trước.
    • Giao tiếp cổng RS232
  • CÂN ĐIỆN TỬ SHIMADZU ELB-2000

    Trọng lượng đo: 2000 g

    Độ chia nhỏ nhất: 0.1g

    Thời gian hiển thị kết quả: 1s

    Kích thước cân: 18,5 x 21,5 x 5,5 cm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 170 x 130 mm

  • CÂN ĐIỆN TỬ SHIMADZU ELB-3000

    Trọng lượng đo: 3000 g

    Độ chia nhỏ nhất: 0.1g

    Thời gian hiển thị kết quả: 1s

    Kích thước cân: 18,5 x 21,5 x 5,5 cm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 170 x 130 mm

  • CÂN ĐIỆN TỬ SHIMADZU TXB-6201L

    Trọng lượng cân tối đa: 620 g

    Độ chia nhỏ nhất: 0,1 g

    Kích thước cân: 199 x 260 x 77 mm

    Kích thước đĩa: Ø 160

    Đơn vị đo: g /% / số miếng / ct / kg / mg / lb / oz / TTI 

  • CÂN ĐIỆN TỬ SHIMADZU BL SERIES

    + Cân theo tỷ lệ %

    + Cân theo định dạng giá trị trọng lượng Gross/ Net

    + Chế độ cân tĩnh

    + Chế độ cân động nhờ chế độ lọc số

    + Có thể chuyển đổi qua lại các đơn vị lượng phổ biến khác nhau.

    + Chức năng cân trừ bì bằng hai chế độ: Trừ bì trực tiếp bằng trọng lượng bì, trừ bì bằng cách nhập giá trị trọng lượng bì đã biết trước.

    + Có cổng RS232

  • CÂN ĐIỆN TỬ SHIMADZU ATX/ATY SERIES

    - Độ lặp lại: 0.1 mg

    - Độ tuyến tính: ± 0.2 mg

    - Thời gian cân: 3s

    - Kích thước đĩa cân: Ø 91mm

    - Kích thước khung cân (WxDxH): 213 x 356 x 338 mm

    - Nhiệt độ môi trường làm việc: 5°C- 40°C

    - Độ ẩm môi trường làm việc: Dưới 85%

    - Nguồn điện: 220V/50Hz

  • CÂN PHÂN TÍCH SHIMADZU 220G/0.0001G AUY-220

    - Khả năng cân: 220 g

    - Độ chia nhỏ nhất: 0.1mg

    - Độ lặp lại: 0.1 mg

    - Độ tuyến tính: ± 0.2 mg

    - Thời gian cân: 3s

    - Kích thước đĩa cân: Ø 80mm

    - Kích thước khung cân (WxDxH): 220 x 330 x 310 mm

    - Khối lượng cân: 7 kg

  • CÂN KĨ THUẬT SHIMADZU 300G/0.01G ELB-300

    Trọng lượng đo: 300 g

    Độ chia nhỏ nhất: 0.01g

    Thời gian hiển thị kết quả: 1s

    Kích thước cân: 18,5 x 21,5 x 5,5 cm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: Ø 110

  • CÂN KĨ THUẬT SHIMADZU 620G/0.01G TXB-622L

    - Khả năng cân nặng: 620g

    - Bước nhảy nhỏ nhất (sai số): 0,01g

    KÍch thước cân: 199 x 260 x 77 (mm)

    - Kích thước bàn cân: Ø110

    - Nhiệt độ môi trường: 10 – 300C 

    - Màn hình hiển thị số: LCD có đèn nền

     
  • CÂN PHÂN TÍCH SHIMADZU 420G/0.001G TX-423L

    Trọng lượng cân tối đa: 420 g

    Độ chia nhỏ nhất: 0,001 g

    Kích thước cân: 206(W) x 291 (D) x 241 (H)

    Kích thước đĩa: Ø 110

    Đơn vị đo: g /% / số miếng / ct / kg / mg / lb / oz / TTI 

  • CÂN KĨ THUẬT SHIMADZU 3200G/0.01G TX-3202L

    Trọng lượng cân tối đa: 3200 g

    Độ chia nhỏ nhất: 0,01 g

    Kích thước cân: 200 x 291 x 80 mm 

    Kích thước đĩa: 167 x 181 mm

    Đơn vị đo: g /% / số miếng / ct / kg / mg / lb / oz / TTI

  • CÂN KĨ THUẬT SHIMADZU 4200G/0.01G TX-4202L

    Trọng lượng cân tối đa: 4200 g

    Độ chia nhỏ nhất: 0,01 g

    Kích thước cân: 200 x 291 x 80 mm 

    Kích thước đĩa: 167 x 181 mm

    Đơn vị đo: g /% / số miếng / ct / kg / mg / lb / oz / TTI

  • CÂN PHÂN TÍCH SHIMADZU 220G/0.001G UX-220H

    Trọng lượng cân tối đa: 220 g

    Vạch chia nhỏ nhất: 0,001 g

    Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 108 x 105 mm

    Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C

    Nguồn điện cung cấp:DC 10~15,5V , 500mA

  • CÂN PHÂN TÍCH SHIMADZU 420G/0.01G UX-420H

    Trọng lượng cân tối đa: 420 g

    Vạch chia nhỏ nhất: 0,001 g

    Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 108 x 105 mm

    Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C

    Nguồn điện cung cấp:DC 10~15,5V , 500mA

  • CÂN KĨ THUẬT SHIMADZU 3200G/0.01G UX-3200G

    Trọng lượng cân tối đa: 3200 g

    Vạch chia nhỏ nhất: 0,01 g

    Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 170 x 180 mm

    Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C

    Nguồn điện cung cấp:DC 10~15,5V , 500mA

  • CÂN PHÂN TÍCH SHIMADZU 820G/0.001G UX-820H

    Trọng lượng cân tối đa: 820 g

    Vạch chia nhỏ nhất: 0,001 g

    Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 108 x 105 mm

    Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C

    Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA

  • CÂN PHÂN TÍCH SHIMADZU 620G/0.001G UX-620H

    Trọng lượng cân tối đa: 620 g

    Vạch chia nhỏ nhất: 0,001 g

    Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 108 x 105 mm

    Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C

    Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA

  • CÂN KĨ THUẬT SHIMADZU 6200G/0.01G UX-6200H

    Trọng lượng cân tối đa: 6200 g

    Vạch chia nhỏ nhất: 0,01 g

    Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 170 x 180 mm

    Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C

    Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA

  • CÂN KĨ THUẬT SHIMADZU 8200G/0.1G UX-8200S

    Trọng lượng cân tối đa: 8200 g

    Vạch chia nhỏ nhất: 0,01 g

    Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 170 x 180 mm

    Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C

    Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA

  • CÂN PHÂN TÍCH SHIMADZU 1020G/0.001G UX-1020H

    Trọng lượng cân tối đa: 1020 g

    Vạch chia nhỏ nhất: 0,001 g

    Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 108 x 105 mm

    Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C

    Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA

  • CÂN PHÂN TÍCH SHIMADZU 220G/0.001G UW-220H

    Trọng lượng cân tối đa: 220 g

    Vạch chia nhỏ nhất: 0,001 g

    Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 108 x 105 mm

    Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C

    Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA

  • CÂN KĨ THUẬT SHIMADZU 3200G/0.01G UW-3200G

    Trọng lượng cân tối đa: 3200 g

    Vạch chia nhỏ nhất: 0,01 g

    Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 170 x 180 mm

    Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C

    Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA

  • CÂN PHÂN TÍCH SHIMADZU 420G/0.001G UW-420H

    Trọng lượng cân tối đa: 420 g

    Vạch chia nhỏ nhất: 0,001 g

    Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 108 x 105 mm

    Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C

    Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA

  • CÂN PHÂN TÍCH SHIMADZU 620G/0.001G UW-620H

    Trọng lượng cân tối đa: 620 g

    Vạch chia nhỏ nhất: 0,001 g

    Kích thước cân: 190 x 317 x 78 mm (W x D x H )

    Kích thước đĩa cân: 108 x 105 mm

    Nhiệt độ môi trường: 5~ 40°C

    Nguồn điện cung cấp: DC 10~15,5V, 500mA

  • CÂN ĐIỆN TỬ SHIMADZU BX-32KH

    Khối lượng cân tối đa : 32 kg

    Vạch chia nhỏ nhất : 0,1g

    Kích thước  cân : 360 x 125 x 125 mm

    Kích thước đĩa : 345 x 250 mm

  • CÂN ĐIỆN TỰ SHIMADZU BX-12KH

    Khối lượng cân tối đa : 12 kg

    Vạch chia nhỏ nhất : 0,1g

    Kích thước  cân : 360 x 125 x 125 mm

    Kích thước đĩa : 345 x 250 mm

  • CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ EWJ 600-2M

    -    Khả năng cân tối đa: 600 g

    -    Độ đọc được            : 0,01 g

    -    Độ lặp lại                  : 0,01 g

    -    Độ tuyến tính           : ± 0,03 g

    -    Khối lượng vật đếm nhỏ nhất: 0,01 g

  • CÂN ĐIỆN TỬ KỸ THUẬT 6kg/0,1g PCB 6000-1

     Cân điện tử Kern PCB 6000-1 Kern 
     -Mức cân (max): 6000g
    - Bước nhảy: 0.1g
    - Kích thước đĩa cân: 155x145 mm
    - Thời gian ổn định nhanh 3s
    - Nguồn điện: 220V AC
  • CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ 6kg/1g EMS 6K1

     

    -          Độ đọc được            : 1 g

    -          Độ lặp lại                  : 1 g

    -          Độ tuyến tính           : ± 0,3 g

    -          Thời gian ổn định: 3 giây

    -          Thời gian làm ấm cân: 30 phút

    -          Trọng lượng đếm nhỏ nhất: 2 g

    -          Cơ số đếm: 5, 10, 20, 25, 50

  • CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ 100kg/10g SFB 100K10HIP

    Khả năng tối đa    100 kg

    Khả năng đọc    10 g

    Độ lặp lại    10 g

    Độ tuyến tính     ± 10 g

    Thời gian ổn định    2 s

    Thời gian làm ấm cân: 10 phút

  • CÂN BÀN ĐIỆN TỬ 600kg/200g KFP 600V20SM/KXE-TM

    - Dải cân tối đa: 600 kg

    - Độ đọc được: 200 g;

    - Giá trị xác minh: 200 g

    - Khối lượng vật cân nhỏ nhất: 4.000 g

    - Cáp nối từ bàn cân đến đầu hiển thị dài 5 m   

  • CÂN TỶ TRỌNG ĐIỆN TỬ 200g/0,001 EMB 200-3V

    Độ đọc được (d): 0.001 g

    Khoảng cân (max): 200 g

    Độ lặp lại: 0.002 g

    Độ tuyến tính: ± 0.005 g

    Quả cân chuẩn F1: 200g (Không bao gồm)

    Thời gian ổn định: 2.5 giây

  • CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ 1200g/0,01g KB 1200-2N

    - Khả năng cân tối đa: 1200 g

    - Độ đọc được            : 0,01 g

    - Độ lặp lại                  : 0,01 g

    - Độ tuyến tính           : ± 0,03 g

    - Khối lượng vật đếm nhỏ nhất: 0,03 g

    - Cơ số đếm: 1, 5, 10, 20, 50

  • CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ ABS 220-4N

    - Độ đọc được (d): 0,1 mg

    - Khả năng cân tối đa: 220 g

    - Quả chuẩn: E2 / 200 g (Tùy chọn)

    - Độ lặp lại: 0,2 mg

    - Độ tuyến tính: ± 0,3 mg

    - Thời gian đáp ứng: 3 giây

  • CÂN BÁN PHÂN TÍCH 572-31

    Khả năng cân: 301g

    Độ chính xác: 0,001g

    Điện áp: Bộ tiếp điện 220V/50Hz

  • CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ ABJ 220-4MN

    -       Độ đọc được (d): 0,1 mg

    -       Dải cân tối đa: 220 g

    -       Tải trọng nhỏ nhất: 10 mg

    -       Giá trị kiểm định: 1 mg

    -       Cấp kiểm định: I

    -       Độ lặp lại: 0,2 mg

    -       Độ tuyến tính: ± 0,3 mg

    -       Thời gian ổn định: 3 giây

  • CÂN XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM MLB 50-3C

    -    Độ đọc khối lượng: 0,001 g

    -    Độ đọc độ ẩm: 0,01 %

    -    Dải cân: 0 ~ 50 g

    -    Độ lặp lại độ ẩm (với khối lượng mẫu 2 g): 0,5 %

    -    Độ lặp lại độ ẩm (với khối lượng mẫu 10 g): 0,02 %

    -    Độ ẩm (%): Là phần khối lượng mất đi trong quá trình cân-sấy

    -    Dải đo độ ẩm: 0 ~ 100%

    -    Trọng lượng khô (%): Là phần khối lượng còn lại từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc quá trình cân-sấy

    -    Dải đo khối lượng khô: 100 ~ 0 %

  • CÂN ĐIỆN TỬ BÁN PHÂN TÍCH EG 220-3M

    -    Khả năng cân tối đa: 220 g

    -    Độ đọc được            : 0,001 g

    -    Độ lặp lại                  : 0,001 g

    -    Độ tuyến tính           : ± 0,002 g

    -    Vật cân nhỏ nhất: 0,02 g

  • CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ 220g/0,0001g AEJ 200-4CM

    - Độ đọc được (d): 0,1 mg

    - Dải cân tối đa: 220 g

    - Độ lặp lại: 0,1 mg

    - Độ tuyến tính: ± 0,3 mg

    - Thời gian ổn định: 3 giây

    - Tải trọng nhỏ nhất: 10 mg

    - Giá trị kiểm định: 1 mg

  • CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ AES 200-4C

     Độ đọc được (d): 0,1 mg

    - Dải cân tối đa: 220 g

    - Độ lặp lại: 0,2 mg

    - Độ tuyến tính: ± 0,2 mg

    -  Thời gian ổn định: 4 giây

  • CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ 250g/0,0001g ALJ 250-4AM

    -    Dải cân tối đa: 250 g

    -    Độ đọc được (d): 0,1 mg

    -    Độ lặp lại: 0,1 mg

    -    Độ tuyến tính: ± 0,3 mg

    -    Giá trị kiểm định (e): 1 mg

    -    Cấp kiểm định: I

    -    Tải trọng nhỏ nhất: 10 mg

    -    Thời gian ổn định: 4 giây

  • CÂN BÁN PHÂN TÍCH EW 620-3NM

    - Khả năng cân tối đa: 620 g

    - Độ đọc được            : 0,001 g

    - Độ lặp lại                  : 0,001 g

    - Độ tuyến tính           : ± 0,004 g

    - Khối lượng vật đếm nhỏ nhất: 0,001 g

    - Vật cân nhỏ nhất: 0,1 g

    - Giá trị xác minh (e): 0,01g

    - Cấp chính xác:  Cấp I

  • Cân điện tử 0.1-510g IB-510S DaiHan

    Cân điện tử 0.1-510g
    Model: IB-510S
    Hãng sản xuất: DaiHan Scientific
    - Màn hình hiển thị LCD kỹ thuật số lớn
    - Dải trọng lượng cân: 0.1 ~ 510g
    - Độ đọc [d]: 0.1g  
    - Tính năng cân: cân trọng lượng, cân động vật, hiển thị đồ họa, cân đếm từ 10 – 100...
DANH MỤC HÃNG
ALFA MIRAGE
ARCTIKO
ALLSHENG  Trung Quốc
AMOS SCIENTIFIC  ÚC
AQUALABO
ALP - NHẬT BẢN
AMEREX - MỸ
APERA - MỸ
AHN Biotechnologie  ĐỨC
Boxun  Thượng Hải
BIOBASE
BUERKLE  ĐỨC
BenchMark  Mỹ
COPLEY SCIENTIFIC  ANH
DLAB  MỸ/TQ
DAIHAN  HÀN QUỐC
EVERMED  ITALIA
ELMA  ĐỨC
EUROMEX  HÀ LAN
E INSTRUMENTS MỸ
FUNKE GERBER
EDC HAZDUST
FAITHFUL
GHM GROUP - ĐỨC
GEMMY  ĐÀI LOAN
HETTICH  ĐỨC
HEATHROW
HAMILTON  ANH
HANNA  ITALIA
HERMLE  ĐỨC
HAIER BIOMEDICAL
HUMAN CORPORATION
HYSC (Hanyang Science Lab)
IUL Instruments  Tây Ban Nha
JP SELECTA TBN
JEKEN  TRUNG QUỐC
JISICO
JIBIMED
KRUSS  ĐỨC
KLAB - HÀN QUỐC
KECHENG
LABTECH  HÀN QUỐC
LAMSYSTEMS  ĐỨC
LABSIL  ẤN ĐỘ
LABOMED  MỸ
LABOAMERICA MỸ
LASANY  Ấn Độ
LK LAB (LAB KOREA)  HÀN QUỐC
MIDEA BIOMEDICAL
METONE  MỸ
MEILING BIOMEDICAL
METASH INSTRUMENTS
MEMMERT  ĐỨC
NABERTHERM  ĐỨC
NOVAPRO  HÀN QUỐC
NUAIRE - MỸ
OHAUS  MỸ
OMEGA - MỸ
PG Instruments - ANH
SH JIANHENG
STAPLEX  MỸ
SH SCIENTIFIC
STURDY  ĐÀI LOAN
VILBER LOURMAT
XINGCHEN
WITEG - ĐỨC
WILDCO  MỸ
ZENITH LAB
LĨNH VỰC
XUẤT XỨ
TỈ GIÁ
Giỏ hàng của tôi (0)