So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
X
Danh mục sản phẩm

Sản phẩm


  • CÂN ĐIỆN TỬ SHIMADZU BX-22KH

    Khối lượng cân tối đa : 22 kg

    Vạch chia nhỏ nhất : 0,1g

    Kích thước  cân : 360 x 125 x 125 mm

    Kích thước đĩa : 345 x 250 mm

  • CÂN ĐIỆN TỰ SHIMADZU BX-12KH

    Khối lượng cân tối đa : 12 kg

    Vạch chia nhỏ nhất : 0,1g

    Kích thước  cân : 360 x 125 x 125 mm

    Kích thước đĩa : 345 x 250 mm

  • CÂN BÀN ĐIỆN TỬ 600kg/200g KFP 600V20SM/KXE-TM

    - Dải cân tối đa: 600 kg

    - Độ đọc được: 200 g;

    - Giá trị xác minh: 200 g

    - Khối lượng vật cân nhỏ nhất: 4.000 g

    - Cáp nối từ bàn cân đến đầu hiển thị dài 5 m   

  • CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ 1200g/0,01g KB 1200-2N

    - Khả năng cân tối đa: 1200 g

    - Độ đọc được            : 0,01 g

    - Độ lặp lại                  : 0,01 g

    - Độ tuyến tính           : ± 0,03 g

    - Khối lượng vật đếm nhỏ nhất: 0,03 g

    - Cơ số đếm: 1, 5, 10, 20, 50

  • CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ ABS 220-4N

    - Độ đọc được (d): 0,1 mg

    - Khả năng cân tối đa: 220 g

    - Quả chuẩn: E2 / 200 g (Tùy chọn)

    - Độ lặp lại: 0,2 mg

    - Độ tuyến tính: ± 0,3 mg

    - Thời gian đáp ứng: 3 giây

  • CÂN BÁN PHÂN TÍCH 572-31

    Khả năng cân: 301g

    Độ chính xác: 0,001g

    Điện áp: Bộ tiếp điện 220V/50Hz

  • CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ ABJ 220-4MN

    -       Độ đọc được (d): 0,1 mg

    -       Dải cân tối đa: 220 g

    -       Tải trọng nhỏ nhất: 10 mg

    -       Giá trị kiểm định: 1 mg

    -       Cấp kiểm định: I

    -       Độ lặp lại: 0,2 mg

    -       Độ tuyến tính: ± 0,3 mg

    -       Thời gian ổn định: 3 giây

  • CÂN XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM MLB 50-3C

    -    Độ đọc khối lượng: 0,001 g

    -    Độ đọc độ ẩm: 0,01 %

    -    Dải cân: 0 ~ 50 g

    -    Độ lặp lại độ ẩm (với khối lượng mẫu 2 g): 0,5 %

    -    Độ lặp lại độ ẩm (với khối lượng mẫu 10 g): 0,02 %

    -    Độ ẩm (%): Là phần khối lượng mất đi trong quá trình cân-sấy

    -    Dải đo độ ẩm: 0 ~ 100%

    -    Trọng lượng khô (%): Là phần khối lượng còn lại từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc quá trình cân-sấy

    -    Dải đo khối lượng khô: 100 ~ 0 %

  • CÂN ĐIỆN TỬ BÁN PHÂN TÍCH EG 220-3M

    -    Khả năng cân tối đa: 220 g

    -    Độ đọc được            : 0,001 g

    -    Độ lặp lại                  : 0,001 g

    -    Độ tuyến tính           : ± 0,002 g

    -    Vật cân nhỏ nhất: 0,02 g

  • CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ 220g/0,0001g AEJ 200-4CM

    - Độ đọc được (d): 0,1 mg

    - Dải cân tối đa: 220 g

    - Độ lặp lại: 0,1 mg

    - Độ tuyến tính: ± 0,3 mg

    - Thời gian ổn định: 3 giây

    - Tải trọng nhỏ nhất: 10 mg

    - Giá trị kiểm định: 1 mg

  • CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ AES 200-4C

     Độ đọc được (d): 0,1 mg

    - Dải cân tối đa: 220 g

    - Độ lặp lại: 0,2 mg

    - Độ tuyến tính: ± 0,2 mg

    -  Thời gian ổn định: 4 giây

  • CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ 250g/0,0001g ALJ 250-4AM

    -    Dải cân tối đa: 250 g

    -    Độ đọc được (d): 0,1 mg

    -    Độ lặp lại: 0,1 mg

    -    Độ tuyến tính: ± 0,3 mg

    -    Giá trị kiểm định (e): 1 mg

    -    Cấp kiểm định: I

    -    Tải trọng nhỏ nhất: 10 mg

    -    Thời gian ổn định: 4 giây

  • CÂN BÁN PHÂN TÍCH EW 620-3NM

    - Khả năng cân tối đa: 620 g

    - Độ đọc được            : 0,001 g

    - Độ lặp lại                  : 0,001 g

    - Độ tuyến tính           : ± 0,004 g

    - Khối lượng vật đếm nhỏ nhất: 0,001 g

    - Vật cân nhỏ nhất: 0,1 g

    - Giá trị xác minh (e): 0,01g

    - Cấp chính xác:  Cấp I

  • CÂN BÀN ĐIỆN TỬ OHAUS 150 Kg

    - Khả năng cân tối đa: 150kg
    - Khả năng đọc: 0.02kg (20g)
    - Độ phân giải khuyến cáo: 1:75000
    - Kích thước sàn cân: 400 × 500 mm
  • CÂN BÀN ĐIỆN TỬ OHAUS 60 Kg

    - Khả năng cân tối đa: 60kg
    - Khả năng đọc: 0.01kg (10g)
    - Độ phân giải khuyến cáo: 1:6000
    - Kích thước sàn cân: 300 × 350mm
  • Cân bàn điện tử 150kg Kern DE150K2DL

    - Dải cân: Có 2 dải cân: 0 ~ 60 kg và 0 ~ 150 kg
    - Độ đọc được: 2 g; 5 g
    - Độ lặp lại: 2 g; 5 g
    - Độ tuyến tính: ± 8 g; ± 20 g
    - Thời gian làm ấm cân: 2 giờ
    - Khối lượng vật đếm nhỏ nhất: 4 g
    - Đơn vị cân: kg, g, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, mo, lb, oz, tol
  • Cân bàn điện tử 100kg/10g Kern SFB100K10HIP

    - Khả năng tối đa 100 kg 
    - Khả năng đọc 10 g 
    - Độ lặp lại 10 g 
    - Độ tuyến tính ± 10 g 
    - Thời gian ổn định 2 s 
    - Thời gian làm ấm cân: 10 phút
  • Cân bàn điện tử 600kg/200g Kern KFP 600V20SM/KXE-TM

    - Dải cân tối đa: 600 kg
    - Độ đọc được: 200 g;
    - Giá trị xác minh: 200 g
    - Khối lượng vật cân nhỏ nhất: 4.000 g
    - Cáp nối từ bàn cân đến đầu hiển thị dài 5 m 
    - Đơn vị cân: kg
  • Cân bàn 100 Kg TCS-100

    - Khả năng cân max: 100 kg 
    - Độ chính xác: 20g 
    - Kích thước bàn cân: 300 x 400 x 120 mm 
    - Giao hàng tại bên mua trong Hà Nội hoặc Tp Hồ Chí Minh
DANH MỤC HÃNG
ALFA MIRAGE
ARCTIKO
ALLSHENG  Trung Quốc
AMOS SCIENTIFIC  ÚC
AQUALABO
ALP - NHẬT BẢN
AMEREX - MỸ
APERA - MỸ
AHN Biotechnologie  ĐỨC
Boxun  Thượng Hải
BIOBASE
BUERKLE  ĐỨC
BenchMark  Mỹ
COPLEY SCIENTIFIC  ANH
DLAB  MỸ/TQ
DAIHAN  HÀN QUỐC
EVERMED  ITALIA
ELMA  ĐỨC
EUROMEX  HÀ LAN
E INSTRUMENTS MỸ
FUNKE GERBER
EDC HAZDUST
FAITHFUL
GHM GROUP - ĐỨC
GEMMY  ĐÀI LOAN
HETTICH  ĐỨC
HEATHROW
HAMILTON  ANH
HANNA  ITALIA
HERMLE  ĐỨC
HAIER BIOMEDICAL
HUMAN CORPORATION
HYSC (Hanyang Science Lab)
IUL Instruments  Tây Ban Nha
JP SELECTA TBN
JEKEN  TRUNG QUỐC
JISICO
JIBIMED
KRUSS  ĐỨC
KLAB - HÀN QUỐC
KECHENG
LABTECH  HÀN QUỐC
LAMSYSTEMS  ĐỨC
LABSIL  ẤN ĐỘ
LABOMED  MỸ
LABOAMERICA MỸ
LASANY  Ấn Độ
LK LAB (LAB KOREA)  HÀN QUỐC
MIDEA BIOMEDICAL
METONE  MỸ
MEILING BIOMEDICAL
METASH INSTRUMENTS
MEMMERT  ĐỨC
NABERTHERM  ĐỨC
NOVAPRO  HÀN QUỐC
NUAIRE - MỸ
OHAUS  MỸ
OMEGA - MỸ
PG Instruments - ANH
SH JIANHENG
STAPLEX  MỸ
SH SCIENTIFIC
STURDY  ĐÀI LOAN
VILBER LOURMAT
XINGCHEN
WITEG - ĐỨC
WILDCO  MỸ
ZENITH LAB
LĨNH VỰC
XUẤT XỨ
TỈ GIÁ
Giỏ hàng của tôi (0)