Khả năng cân max: 200g
Độ chính xác: 0,1mg
Kích thước đĩa cân: Փ90mm
Màn hình hiển thị LCD, cân được sản xuất theo công nghệ và tiêu chuẩn Châu Âu nên độ nhạy và độ chính xác rất cao, dùng được
trong môi trường hóa chất dễ cháy nổ và môi trường có độ ẩm cao….
Điện áp: 220V/50Hz
- Khả năng cân tối đa: 210g
- Độ chính xác: 10-4g (d=e=0.1mg) (d độ lặp lại, e độ chính xác)
- Độ lặp lại: 0.0001g
- Độ tuyến tính: ±0.0002g
- Đơn vị cân: gram, kg, milli-gram, ounce, ounce troy, carat, penni,Lạng Hong Kong, Lạng Singapore, Lạng Đài loan,…
- Nguồn điện: 220V/50Hz
- Khả năng cân: 120 g
- Độ chia nhỏ nhất: 0.1mg
- Độ lặp lại: 0.1 mg
- Độ tuyến tính: ± 0.2 mg
- Thời gian cân: 3s
- Kích thước đĩa cân: Ø 80mm
- Kích thước khung cân (WxDxH): 220 x 330 x 310 mm
- Khối lượng cân: 7 kg
- Khả năng cân: 220 g
- Độ chia nhỏ nhất: 0.1mg
- Độ lặp lại: 0.1 mg
- Độ tuyến tính: ± 0.3 mg
- Thời gian cân: 3s
- Kích thước đĩa cân: Ø 80mm
- Kích thước khung cân (WxDxH): 220 x 330 x 310 mm
- Khối lượng cân: 7 kg
- Khả năng cân: 220 g
- Độ chia nhỏ nhất: 0.1mg
- Độ lặp lại: 0.1 mg
- Độ tuyến tính: ± 0.2 mg
- Thời gian cân: 3s
- Kích thước đĩa cân: Ø 80mm
- Kích thước khung cân (WxDxH): 220 x 330 x 310 mm
- Khối lượng cân: 7 kg
- Khả năng cân: 320 g
- Độ chia nhỏ nhất: 0.1 mg
- Độ lặp lại: 0.15 mg
- Độ tuyến tính: ± 0.3 mg
- Thời gian cân: 3s
- Kích thước đĩa cân: Ø 80mm
- Khối lượng cân: 7 kg
- Khả năng cân: 120 / 42 g
- Độ chia nhỏ nhất: 0.1mg / 0.01mg
- Độ lặp lại: 0.1/ 0.05 mg
- Độ tuyến tính: ± 0.2 mg/ ± 0.1 mg
- Kích thước đĩa cân: Ø 80mm
- Khối lượng cân: 7 kg
Khả năng cân lớn nhất: 220g
Độ chính xác: 10-4g
Đĩa cân làm bằng thép không gỉ
Kích thước đĩa cân: Æ 80 mm
Chức năng: đếm, trừ bì, %, thay đổi nhiều đơn vị trọng lượng
Cân có chức năng chuẩn trong tự động
- Khả năng cân: 220 g
- Độ chia nhỏ nhất: 0.1mg
- Độ lặp lại: 0.1 mg
- Độ tuyến tính: ± 0.2 mg
- Thời gian cân: 3s
- Kích thước đĩa cân: Ø 80mm
- Kích thước khung cân (WxDxH): 220 x 330 x 310 mm
- Khối lượng cân: 7 kg