Ẩn / Hiện tiện ích BLOCK
- Tủ đối lưu cưỡng bức - Màn hình cảm ứng 4.3 inch cho thao tác trực quan - Phạm vi nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng +7.5oC đến +65°C - Dung tích: 56 lít - Biến động nhiệt độ ở (+37°C) ± 0.1 K (°C) - Độ đồng đều nhiệt độ ở (+37°C) ± 0.3 K (°C)
Giá: Liên hệ
- Tủ đối lưu tự nhiên - Màn hình cảm ứng 4.3 inch cho thao tác trực quan - Phạm vi nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng +5oC đến +65°C - Dung tích: 56 lít - Biến động nhiệt độ ở (+37°C) ± 0.7 K (°C) - Độ đồng đều nhiệt độ ở (+37°C) ± 0.8 K (°C)
- Chứng nhận TÜV - Chứng nhận nhà máy HettCert với 9 điểm đo theo tiêu chuẩn DIN 12880:2007-5 - Phạm vi nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng +1oC đến +65°C - Dung tích: 150 lít - Thể tích hiệu dụng: 82 lít - Biến động nhiệt độ ở (+37°C) ± 0.1 K (°C) - Độ đồng đều nhiệt độ ở (+37°C) ± 0.2 K (°C)
- Chứng nhận TÜV - Chứng nhận nhà máy HettCert với 9 điểm đo theo tiêu chuẩn DIN 12880:2007-5 - Phạm vi nhiệt độ: 0 đến +65°C - Dung tích: 150 lít - Thể tích có thể sử dụng hiệu quả: 82 lít - Biến động nhiệt độ ở (+37°C) ± 0.1 K (°C) - Độ đồng đều nhiệt độ ở (+25°C) ± 0.1 K (°C)
- Chứng nhận TÜV - Chứng nhận nhà máy HettCert với 9 điểm đo theo tiêu chuẩn DIN 12880:2007-5 - Phạm vi nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng +1oC đến +65°C - Dung tích: 310 lít - Thể tích hiệu dụng: 199 lít - Biến động nhiệt độ ở (+37°C) ± 0.1 K (oC) - Độ đồng đều nhiệt độ ở (+25°C) ± 0.1 K (oC)
- Chứng nhận TÜV - Chứng nhận nhà máy HettCert với 9 điểm đo theo tiêu chuẩn DIN 12880:2007-5 - Phạm vi nhiệt độ: 0 đến +65°C - Dung tích: 310 lít - Thể tích hiệu dụng: 199 lít - Biến động nhiệt độ ở (+37°C) ± 0.1 K - Độ đồng đều nhiệt độ ở (+25°C) ± 0.1 K
- Chứng nhận TÜV - Chứng nhận nhà máy HettCert với 9 điểm đo theo tiêu chuẩn DIN 12880:2007-5 - Phạm vi nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng +1oC đến +65°C - Dung tích: 520 lít - Thể tích hiệu dụng: 351 lít - Biến động nhiệt độ ở (+37°C) ± 0.1 K - Độ đồng đều nhiệt độ ở (+25°C) ± 0.1 K
- Chứng nhận TÜV - Chứng nhận nhà máy HettCert với 9 điểm đo theo tiêu chuẩn DIN 12880:2007-5 - Phạm vi nhiệt độ: 0 đến +65°C - Dung tích: 520 lít - Thể tích hiệu dụng: 351 lít - Biến động nhiệt độ ở (+37°C) ± 0.1 K - Độ đồng đều nhiệt độ ở (+25°C) ± 0.1 K
- Độ phóng đại 30X - Khẩu độ hiệu dung: 7 mm - Kích thước: Ø30 x 19mm - Chiều dài của thang chia vạch (thước đo): 5 mm - Độ chia nhỏ nhất: 0.05 mm
- Dung tích: 270 lít - Dải nhiệt độ điều chỉnh: nhiệt độ phòng +10oC tới 250oC - Cài đặt thời gian từ: 1- 9999 phút / giờ - Màn hình: Màn hình LCD - Phương pháp gia nhiệt: Gia nhiệt dưới, đối lưu tự nhiên
- Dung tích: 138 lít - Dải nhiệt độ điều chỉnh: nhiệt độ phòng +10oC tới 250oC - Cài đặt thời gian từ: 1- 9999 phút / giờ - Màn hình: Màn hình LCD - Phương pháp gia nhiệt: Gia nhiệt dưới, đối lưu tự nhiên
- Dung tích: 72 lít - Dải nhiệt độ điều chỉnh: nhiệt độ phòng +10oC tới 250oC - Cài đặt thời gian từ: 1- 9999 phút / giờ - Màn hình: Màn hình LCD - Phương pháp gia nhiệt: Gia nhiệt dưới, đối lưu tự nhiên
- Dung tích: 55 lít - Dải nhiệt độ điều chỉnh: nhiệt độ phòng +10oC tới 250oC - Cài đặt thời gian từ: 1- 9999 phút / giờ - Màn hình: Màn hình LCD - Phương pháp gia nhiệt: Gia nhiệt dưới, đối lưu tự nhiên
- Dung tích: 43 lít - Dải nhiệt độ điều chỉnh: nhiệt độ phòng +10oC tới 250oC - Cài đặt thời gian từ: 1- 9999 phút / giờ - Màn hình: Màn hình LCD - Phương pháp gia nhiệt: Gia nhiệt dưới, đối lưu tự nhiên
- Hiển thị: Màn hình cảm ứng 7 inch - Hệ thống quang học: Hai chùm tia - Độ rộng khe đo: 2nm - Độ chính xác bước sóng: ± 0,3nm - Dải bước sóng: 190 - 1100nm - Nguồn sáng: Đèn halogen vonfram/đơteri - Cổng ra: RS232, USB(A), USB(B)
- Hiển thị: Màn hình cảm ứng TFT 7 inch - Hệ thống quang học: Hai chùm tia - Độ rộng khe đo: 1nm - Độ chính xác bước sóng: ± 0.3nm - Dải bước sóng: 190 - 1100nm - Nguồn sáng: Đèn halogen vonfram/đơteri - Cổng ra: RS232, USB(A),USB(B)
- Hiển thị: Màn hình cảm ứng TFT 7 inch - Hệ thống quang học: Hai chùm tia - Độ rộng khe đo: 0.5,1,2,4nm - Độ chính xác bước sóng: ± 0.3nm - Dải bước sóng: 190 - 1100nm - Nguồn sáng: Đèn halogen vonfram/đơteri - Cổng ra: RS232, USB(A),USB(B)
- Hiển thị: Màn hình cảm ứng TFT 7 inch - Hệ thống quang học: 1 chùm tia - Độ rộng khe đo: 2nm - Độ chính xác bước sóng: ± 0.3nm - Dải bước sóng: 190 - 1100nm - Nguồn sáng: Đèn halogen vonfram/đơteri - Cổng ra: RS232, USB(A), USB(B)
- Hiển thị: Màn hình TFT 7 inch - Điều khiển bàn phím: Nút silicon - Độ phân giải bước sóng: 0.1nm - Hệ thống quang học: Hai chùm tia, cách tử nhiễu xạ 1200 vạch/mm - Độ rộng khe đo: 2nm - Dải bước sóng: 190 - 1100nm - Nguồn sáng: Đèn Xenon
- Hiển thị: Màn hình TFT 7 inch - Điều khiển bàn phím: Nút silicon - Độ phân giải bước sóng: 0.1nm - Hệ thống quang học: Hai chùm tia, cách tử nhiễu xạ 1200 vạch/mm - Độ rộng khe đo: 1nm - Dải bước sóng: 190 - 1100nm - Nguồn sáng: Đèn Xenon
Hiển thị từ21 đến40 trên5865 bản ghi - Trang số2 trên294 trang