Ẩn / Hiện tiện ích BLOCK
- Kích thước trong (rộng x sâu x cao): 580 x 613 x 1325 mm - Dung tích: 468 lít - Thang nhiệt độ: 2°C đến 8°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C - Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi xử lý - Màn hình: LED
Giá: Liên hệ
- Kích thước trong (rộng x sâu x cao): 415 x 405 x 455 mm - Dung tích: 108 lít - Thang nhiệt độ: 2°C đến 8°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°Ca
- Kích thước trong (rộng x sâu x cao): 415 x 405 x 706 mm - Dung tích: 108 lít - Thang nhiệt độ: 2°C đến 8°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C
- Thể tích buồng: 43 lít - Đối lưu tự nhiên - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ phòng +5oC ~ 65°C - Trang bị đèn UV và đèn chiếu sáng - Thiết bị an toàn: Báo động quá nhiệt, bộ giới hạn nhiệt độ độc lập
- Thể tích buồng: 63 lít - Đối lưu tự nhiên - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ phòng +5oC ~ 65°C - Trang bị đèn UV và đèn chiếu sáng - Thiết bị an toàn: Báo động quá nhiệt, bộ giới hạn nhiệt độ độc lập
- Thể tích buồng: 124 lít - Đối lưu tự nhiên - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ phòng +5oC ~ 65°C - Trang bị đèn UV và đèn chiếu sáng - Thiết bị an toàn: Báo động quá nhiệt, bộ giới hạn nhiệt độ độc lập
- Thể tích buồng: 209 lít - Đối lưu tự nhiên - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ phòng +5oC ~ 65°C - Trang bị đèn UV và đèn chiếu sáng - Thiết bị an toàn: Báo động quá nhiệt, bộ giới hạn nhiệt độ độc lập
- Kiểu gia nhiệt: Gia nhiệt 4 mặt (four-side Heating) - Dung tích buồng trong: 24 lít - Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +10oC đến 250oC - Độ chân không: < 133 Pa - Bên trong: Thép không gỉ
- Kiểu gia nhiệt: Gia nhiệt 4 mặt (four-side Heating) - Dung tích buồng trong: 52 lít - Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +10oC đến 250oC - Độ chân không: < 133 Pa - Bên trong: Thép không gỉ
- Kiểu gia nhiệt: Gia nhiệt 4 mặt (four-side Heating) - Dung tích buồng trong: 91 lít - Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +10oC đến 250oC - Độ chân không: < 133 Pa - Bên trong: Thép không gỉ
- Kiểu gia nhiệt: Đối lưu tự nhiên - Dung tích buồng: 18 lít - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ phòng +5oC đến 65oC - Bên trong: Thép không gỉ - Hẹn giờ: 0–9999 phút
- Kiểu gia nhiệt: Đối lưu cưỡng bức - Dung tích buồng trong: 625 lít - Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +10oC đến 300oC - Màn hình hiển thị LCD - Hẹn giờ: 0–9999 phút + Bên trong (rộng x sâu x cao): 660 × 760 × 1250 mm + Bên ngoài (rộng x sâu x cao): 900 × 960 × 1840 mm
- Kiểu gia nhiệt: Đối lưu cưỡng bức - Dung tích buồng trong: 230 lít - Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +10oC đến 300oC - Màn hình hiển thị LCD - Hẹn giờ: 0–9999 phút + Bên trong (rộng x sâu x cao): 600 × 500 × 750 mm + Bên ngoài (rộng x sâu x cao): 735 × 625 × 1220 mm
- Kiểu gia nhiệt: Đối lưu cưỡng bức - Dung tích buồng trong: 125 lít - Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +10oC đến 300oC - Màn hình hiển thị LCD - Hẹn giờ: 0–9999 phút + Bên trong (rộng x sâu x cao): 500 × 450 × 550 mm + Bên ngoài (rộng x sâu x cao): 617 × 639 × 953 mm
- Kiểu gia nhiệt: Đối lưu cưỡng bức - Dung tích buồng trong: 85 lít - Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +10oC đến 300oC - Màn hình hiển thị LCD - Hẹn giờ: 0–9999 phút + Bên trong (rộng x sâu x cao): 450 × 450 × 450 mm + Bên ngoài (rộng x sâu x cao): 567 × 640 × 853 mm
- Kiểu gia nhiệt: Đối lưu cưỡng bức - Dung tích buồng trong: 65 lít - Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +10oC đến 300oC - Màn hình hiển thị LCD - Hẹn giờ: 0–9999 phút + Bên trong (rộng x sâu x cao): 400 × 360 × 450 mm + Bên ngoài (rộng x sâu x cao): 518 × 550 × 860 mm
- Kiểu gia nhiệt: Đối lưu cưỡng bức - Dung tích buồng trong: 45 lít - Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +10oC đến 300oC - Màn hình hiển thị LCD - Hẹn giờ: 0–9999 phút + Bên trong (rộng x sâu x cao): 350 × 350 × 350 mm + Bên ngoài (rộng x sâu x cao): 468 × 538 × 753 mm
- Kiểu gia nhiệt: Đối lưu cưỡng bức - Dung tích buồng trong: 30 lít - Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +10oC đến 300oC - Màn hình hiển thị LCD - Hẹn giờ: 0–9999 phút + Bên trong (rộng x sâu x cao): 310 x 310 x 310 mm + Bên ngoài (rộng x sâu x cao): 428 x 505 x 710 mm
Hiển thị từ21 đến40 trên5902 bản ghi - Trang số2 trên296 trang