Set of weights, cylindrical, finely turned brass or finely turned stainless steel
Material adjusting weight: Individual weights finely turned brass or finely turned stainless steel, Milligram weights aluminium (1 mg - 5 mg) / german silver (10 mg - 500 mg)
Material case: lined plastic. Milligram weights (1 mg - 500 mg) in removable plastic box
+ Máy đo pH/nhiêt độ để bàn model Mi150
+ Điện cực đo pH thân bằng thủy tinh đầu nối BNC dây dài 1m
+ Điện cực đo nhiệt độ bằng thép không gỉ dây dài 1m
+ Dung dịch chuẩn pH4, pH7, pH 10, dung dịch vệ sinh điện cực và pipet hút mẫu
+ Giá đỡ điện cực, 12VDC Adapter
+ Hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh và tiếng Việt)
- Khoảng đo: -2.00 … + 16.00 pH. Độ chính xác: ±0.01 pH
- Khoảng đo: ±699.9 / ±1999 mV. Độ chính xác: ±0.2 mV / 1mV
- Khoảng đo nhiệt độ: -20.0 …+120.0°C. Độ chính xác: ±0.4°C
- Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm với bộ nhớ 7 giá trị dung dịch pH 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.5
- Tự động nhận biết dung dịch chuẩn. Chấp nhận tất cả các điện cực đo của các hãng khác với đầu nối BNC