Acceleration: 656ft/s2, 200m/s2, 20.39g
Velocity : 7.87in / s, 200mm / s, 19.99cm / s
Chuyển: 0.078in, 2mm (peak-to-peak)
Độ phân giải: 1ft/s2, 0.1m/s2, 0.01g; 0.01in / s, 0.1mm / s, 0.01cm / s; 0.001in, 0.001mm
Chính xác cơ bản ± (5% +2 chữ số)
Bộ nhớ 20.000 K bản ghi dữ liệu bằng cách sử dụng thẻ SD 2G
• Ranges - Acceleration (đỉnh): 656ft/s2 (200m/s2),
Velocity (đỉnh): 7.87in / s (200mm / s),
Displacement (peak-to-peak): 0.078in (2mm)
• rung cảm biến từ xa với bộ chuyển đổi từ tính trên cáp 39 "(1m)
• Dải tần số rộng: 10Hz đến 1kHz
• Độ phân giải đến 2ft/s2 (0.5m/s2) 0.02in / s (0,5 mm / s), và 0.001in
(0.005) mm
• Độ chính xác cơ bản ± (5% + 2 chữ số)
• RMS hoặc chế độ đo lường giá trị gia tăng cao điểm
- Máy loại cầm tay đếm được các loại hạt có kích thước sau: 0.3, 0.5, 1.0, 2.0, 5.0, 10.0 µm
Nguồn phát: Lazer diode
Lưu lượng dòng khí qua máy: 0.1 cfm (2.83 L/phút)
Thời gian lấy mẫu: 01 giây – 24 giờ
Nhiệt độ: 10°C đến 40°C
Am độ: 20% -90%
Màn hình hiển thị điện tử LCD .
Bộ nhớ lưu trữ tối đa 500 giá trị đo được
- Máy loại cầm tay đếm được các loại hạt có kích thước sau: 0.5, 5.0 µm
Nguồn phát: Lazer diode
Lưu lượng dòng khí qua máy: 0.1 cfm (2.83 L/phút)
Thời gian lấy mẫu: 01 giây – 24 giờ
Nhiệt độ: 10°C đến 40°C
Am độ: 20% -90%
Màn hình hiển thị điện tử LCD .
Bộ nhớ lưu trữ tối đa 500 giá trị đo được
Có chức năng báo động khi giá trị đo được lớn hơn giá trị giớ hạn được cài đặc.
- Thân máy làm bằng nhựa dễ dàng làm sạch.- Có thể điều chỉnh dễ dàng chiều cao của thị kính
- Chỉ thị hiện số kết quả bằng điện tử: 0 - 99999
- Khả năng đếm từ: 0 - 999
- Có thể dùng với nhiều loại đĩa petri có kích cỡ đến 145 mm
- Sử dụng bút điện tử, có hệ thống âm thanh báo hiệu
- Đèn nền có thể điều chỉnh sáng tối và màu sắc.