Ẩn / Hiện tiện ích BLOCK
- Loại động cơ: DC không chổi than - Dung tích cốc đong tương thích: 1000ml - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC
Giá: Liên hệ
- Loại động cơ: DC không chổi than - Dung tích cốc đong tương thích: 500ml - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC
- Loại động cơ: DC không chổi than - Dung tích cốc đong tương thích: 250ml - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC
- Loại động cơ: DC không chổi than - Dung tích cốc đong tương thích: 100ml - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC
- Kích thước bề mặt làm việc: rộng x sâu = 460 x 304 mm - Loại động cơ: DC không chổi than - Khả năng khuấy tối đa (tính theo H2O): 0.4 lít x 15 vị trí - Phạm vi tốc độ: 100 – 1500 vòng/phút
- Kích thước tấm làm việc: Ø 134mm - Vật liệu tấm làm việc: Nhôm phủ gốm - Khả năng khuấy tối đa (tính theo H2O): 3 lít x 6 vị trí - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút
- Kích thước tấm làm việc: Ø 134mm - Vật liệu tấm làm việc: Nhôm phủ gốm - Khả năng khuấy tối đa (tính theo H2O): 3 lít x 4 vị trí - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút
- Khoảng chân không: 0 – 600 mbar - Tốc độ hút: 1.6 lít/phút (không khí) - Chai đựng: 1 lít cấp theo máy chính (lựa chọn thêm chai 500ml và bộ lọc) - Các đầu nối: Bộ chuyển đổi đầu tip 1mL và Bộ chuyển đổi đầu tip 8 kênh
- Kích thước bề mặt làm việc: Ø135mm - Thể tích khuấy tối đa: 20 lít - Dải tốc độ khuấy: 100 – 1500 vòng/phút - Chức năng cài đặt thời gian: 1 phút đến 99 giờ 59 phút - Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 340°C - Cảm biến nhiệt độ ngoài: PT1000 (độ chính xác ±0.2oC)
- Kích thước bề mặt làm việc: Ø135mm - Thể tích khuấy tối đa: 20 lít - Dải tốc độ khuấy: 100 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 340°C - Chức năng cài đặt thời gian: 1 phút đến 99 giờ 59 phút
- Khả năng khuấy tối đa (tính theo H2O): 3 lít x 6 vị trí - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC - Cảm biến đo nhiệt độ ngoài: PT1000 (độ chính xác ± 0.2oC)
- Loại động cơ: DC không chổi than - Khả năng khuấy tối đa (tính theo H2O): 3 lít x 6 vị trí - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC
- Loại động cơ: DC không chổi than - Khả năng khuấy tối đa (tính theo H2O): 3 lít x 4 vị trí - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC - Cảm biến đo nhiệt độ ngoài: PT1000
- Vật liệu tấm làm việc: Nhôm phủ gốm - Loại động cơ: DC không chổi than - Khả năng khuấy tối đa (tính theo H2O): 3 lít x 4 vị trí - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC
- Máy cô quay chân không màn hình hiện số, nâng hạ tự động - Dung tích bình cô quay: 50 lít - Tốc độ quay: 20 – 130 vòng/phút - Màn hình hiển thị: LCD - Khoảng thời gian cài đặt: 0 – 999 phút - Khoảng nhiệt độ: 20-100oC
- Máy cô quay chân không màn hình hiện số, nâng hạ tự động - Dung tích bình cô quay: 20 lít - Tốc độ quay: 20 – 130 vòng/phút - Màn hình hiển thị: LCD - Khoảng thời gian cài đặt: 0 – 999 phút - Khoảng nhiệt độ: 20-100oC
- Máy cô quay chân không màn hình hiện số, nâng hạ tự động - Dung tích bình cô quay: 10 lít - Tốc độ quay: 20 – 130 vòng/phút - Màn hình hiển thị: LCD - Khoảng thời gian cài đặt: 0 – 999 phút - Khoảng nhiệt độ: 20-100oC
- Máy cô quay chân không màn hình hiện số, nâng hạ tự động - Dung tích bình cô quay: 5 lít - Tốc độ quay: 20 – 180 vòng/phút - Màn hình hiển thị: LCD - Khoảng thời gian cài đặt: 0 – 999 phút - Khoảng nhiệt độ: 20-100oC
- Dải tốc độ: 2000 – 10000 vòng/phút. Bước tăng 1000 vòng/phút - Lực ly tâm tối đa: 6708 x g khi ly tâm với 44 ống PCR 0.2ml - Công suất tối đa: 12 ống 0.5/1.5/2.0ml, + 4 dây PCR 8 vị trí hoặc 44 vị trí ống 0.2ml
- Dải tốc độ: 300 – 15000 vòng/phút. Bước tăng 100 vòng/phút - Lực ly tâm tối đa: 15100 x g, bước tăng: 100 xg - Công suất tối đa: 0.2mL / 0.5mL / 1.5mL / 2mL x 12 - Thời gian ly tâm: 30 giây – 99 phút - Động cơ: DC không chổi than
Hiển thị từ281 đến300 trên5674 bản ghi - Trang số15 trên284 trang