Thông số chính:
Dung tích: 10 lít
Kích thước trong: 350 x 210 x 140mm
Kích thước ngoai: 578 x 356 x 238mm (chưa kể phần nắp)
Màn hiển thị số LCD nhiệt độ và thời gian
Điều chỉnh nhiệt độ: Nhiệt độ 5oC trên nhiệt độ môi trường đến + 95oC
Cài đặt thời gian max: 99 giờ 59 phút
Có bộ điều khiển vi xử lý PID controller, chức năng hẹn giờ, chế độ chờ, chế độ chạy liên tục
Độ phân giải nhiệt độ cài đặt: ± 0.1oC
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 0.25oC
Thông số kỹ thuật:
- Dung tích: 6 lít
- Nhiệt độ cài đặt: từ môi trường +5°C - 100°C
- Độ phân giải nhiệt độ: ± 0.1°C
- Độ đồng đều nhiệt độ: ± 1.0 °C
- Cảm biến nhiệt độ: PT 100
- Cài đặt thời gian max: 99 giờ 59 phút
- Kích thước trong (WxDxH): 300 x 155 x 150mm
- Kích thước ngoài (WxDxH): 338 x 195 x 260mm
- Công suất: 800W
- Dung tích: 11 lít
- Nhiệt độ cài đặt: Tù môi trường +5°C- 100°C
- Độ phân giải nhiệt độ: ± 0.1°C
- Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 1.0 °C
- Cảm biến nhiệt độ: PT 100
- Kích thước trong bể (WxDxH): 302 x 240 x 150mm
- Kích thước ngoài (WxDxH): 338 x 280 x 260mm
- Công suất: 1.2kW
- Nguồn: 220V, 50Hz
Thông số kỹ thuật:
- Dung tích: 22 lít
- Nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường +5°C- 100°C
- Độ phân giải nhiệt độ: ± 0.1°C
- Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 1.0 °C
- Cảm biến nhiệt độ: PT 100
- Kích thước trong bể (WxDxH): 500 x 295 x 150mm
- Kích thước ngoài (WxDxH): 538 x 335 x 260mm
- Công suất: 2kW
- Nguồn: 220V, 50Hz