- Tích hợp tính năng sấy khô chân không tự động, cho phép tạo độ chân không sau khi hấp, không cần can thiệp vào bất kỳ giai đoạn nào của chu trình hấp và cho phép sấy khô sản phẩm trong điều kiện chân không.
- Thể tích : 143 lít
- Áp suất làm việc : 0.9~2.1 kgf/cm² tương ứng với khoảng nhiệt độ từ 118ºC tới 134ºC
- Kích thước khoang tiệt trùng: Ø 450 x 900 mm
- Thời gian tiệt trùng cài đặt: 0 tới 60 phút
- Tính năng thêm nước tự động
Giá: Liên hệ
- Thể tích buồng hấp: 350 lít
- Áp suất làm việc : 1.4 bar
- Dải áp suất điều chỉnh: 0.9~2.1bar
- Kích thước khoang tiệt trùng: đường kính Ø 610 mm x chiều sâu 1200mm
- Thời gian tiệt trùng cài đặt: 0 tới 60 phút
- Thời gian sấy khô cài đặt: 0 tới 60 phút
- Chức năng sấy khô chân không tự động
- Tính năng thêm nước tự động
- Thể tích buồng hấp: 350 lít
- Áp suất làm việc : 1.4 bar
- Dải áp suất điều chỉnh: 0.9~2.1bar
- Kích thước khoang tiệt trùng: đường kính Ø 610 mm x chiều sâu 1200mm
- Thời gian tiệt trùng cài đặt: 0 tới 60 phút
- Thời gian sấy khô cài đặt: 0 tới 60 phút
- Chức năng sấy khô chân không tự động
- Kèm bơm nước và cấp nước tự động
Giá: Liên hệ
- Thể tích buồng hấp: 350 lít
- Áp suất làm việc: 1.4 kgf
- Dải áp suất điều chỉnh: 0.9~2.1 kgf/cm² (bar)
- Kích thước khoang tiệt trùng: đường kính Ø 610 mm x chiều sâu 1200mm
- Thời gian tiệt trùng cài đặt: 0 tới 60 phút
- Thời gian sấy khô cài đặt: 0 tới 60 phút
- Chế độ sấy tự động
- Chế độ thêm nước: tự động (áp lực nguồn nước cấp > 2 bar)
Giá: Liên hệ
- Thể tích buồng hấp : 350 lít
- Áp suất làm việc : 1.4 kgf
- Dải áp suất điều chỉnh: 0.9~2.1 kgf/cm² (bar)
- Kích thước khoang tiệt trùng: đường kính Ø 610 mm x chiều sâu 1200mm
- Thời gian tiệt trùng cài đặt: 0 tới 60 phút
- Thời gian sấy khô cài đặt: 0 tới 60 phút
- Chức năng sấy khô chân không tự động
- Nồi hấp tiệt trùng loại để bàn loại S
- Dung tích: 9 lít
- Tiệt trùng: 50% H2O2
+ Tác nhân:
+ Nhiệt độ: Tiệt trùng tại 50oC, dải nhiệt độ: 35-60 oC
+ Bơm H2O2: Nhanh : 2,5 ml × 2 lần / Tiêu chuẩn : 2,5 ml × 3 lần / Cường độ cao : 2,5 ml × 4 lần
- Điều khiển: Màn hình cảm ứng LCD 7” vi xử lý với PLC
- Dung tích buồng: 56 lít
- Dải nhiệt độ tiệt trùng: 105 – 135oC, có thể điều chỉnh
- Máy in nhiệt tích hợp
- Bộ nhớ tích hợp: 2Gb
- Tính năng chân không trước tiệt trùng và sau tiệt trùng (sấy chân không)
- Bộ lọc khí: bộ lọc HEPA cho các hạt ≤ 0.3 μm
- Bộ lọc khí xả: Bộ lọc HIGH FLOW TETPOR II , kèm cảm biến nhiệt độ bộ lọc xả
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
- Cảm biến nhiệt độ có độ chính xác cao PT-100 và làm mát nhanh 3 giai đoạn, bảng điều khiển cảm ứng 5 inch, 17 chương trình cài sẵn
- Dung tích buồng: 30 lít
- Dải nhiệt độ tiệt trùng: 105 – 135oC, có thể điều chỉnh
- Máy in nhiệt tích hợp
- Bộ nhớ tích hợp: 2Gb
- Tính năng chân không trước tiệt trùng và sau tiệt trùng (sấy chân không)
- Bộ lọc khí: bộ lọc HEPA cho các hạt ≤ 0.3 μm
- Bộ lọc khí xả: Bộ lọc HIGH FLOW TETPOR II , kèm cảm biến nhiệt độ bộ lọc xả
Giá: Liên hệ
- Được trang bị cảm biến nhiệt độ có độ chính xác cao PT-100 và làm mát nhanh 3 giai đoạn, bảng điều khiển cảm ứng 5 inch, 17 chương trình cài sẵn
- Dung tích buồng: 30 lít
- Máy in nhiệt tích hợp
- Bộ nhớ tích hợp: 2Gb
- Tính năng chân không trước tiệt trùng và sau tiệt trùng (sấy chân không)
- Bộ lọc khí: bộ lọc HEPA cho các hạt ≤ 0.3 μm
Giá: Liên hệ
- Chỉ thị về thiết bị áp suất PED 2014/68/EU
- ASME BPVC Phần VIII-1 Quy tắc xây dựng bình chịu áp lực
- Dung tích buồng: 30 lít
- Được trang bị cảm biến nhiệt độ có độ chính xác cao PT-100 và làm mát nhanh 3 giai đoạn, bảng điều khiển cảm ứng 5 inch, 17 chương trình cài sẵn
- Dải nhiệt độ tiệt trùng: 105 – 135oC, có thể điều chỉnh
- Bộ nhớ tích hợp: 2Gb
- Bộ lọc khí: bộ lọc HEPA cho các hạt ≤ 0.3 μm
Giá: Liên hệ