- Máy loại cầm tay đếm được các loại hạt có kích thước sau: 0.5, 5.0 µm
Nguồn phát: Lazer diode
Lưu lượng dòng khí qua máy: 0.1 cfm (2.83 L/phút)
Thời gian lấy mẫu: 01 giây – 24 giờ
Nhiệt độ: 10°C đến 40°C
Am độ: 20% -90%
Màn hình hiển thị điện tử LCD .
Bộ nhớ lưu trữ tối đa 500 giá trị đo được
Có chức năng báo động khi giá trị đo được lớn hơn giá trị giớ hạn được cài đặc.
Nguyễn lý hoạt động: Đếm số hạt bụi riêng lẻ bằng ánh sáng laser phân tán
Giải kích thước hạt bụi: 0.3μm - 10μm, 6 kênh
Kích thước hiệu chuẩn: 0.3 μm, 0.5μm, 1.0μm, 2.0μm 5.0μm and 10μm
Người sử dụng có thể cài đặt:
0.3μm - 2.0μm (bước nhảy 0.1μm)
2.0μm - 10μm (bước nhảy 0.5μm)
Mật độ: 0 – 3,000,000 hạt/khối phút (105,900 hạt/L)
Độ chính xác: ± 10% to calibration aerosol
Nguyên lý hoạt động: Đếm số hạt bụi riêng lẻ bằng ánh sáng laser phân tán và tính toán nồng độ khối lượng tương đương
Chế độ đo khối lượng:
Phạm vi nồng độ khối lượng: PM1, PM2.5, PM4, PM7, PM10, và TSP
Giải nồng độ: 0 – 1000 ug/m3
Thời gian lấy mẫu đo nồng độ: 1 phút
Chế độ đếm hạt bụi:
Giải kích thước hạt bụi: 0.5, 1.0, 5.0 and 10.0 μm (bốn kênh)
Mật độ: 0 – 3,000,000 hạt/khối phút (105,900 hạt/L)
Thời gian lấy mẫu: 1 phút
Giải đo: 0.3μmm - 10μmm, 6 channel
Kích thước hiệu chuẩn: 0.3 μmm, 0.5μmm, 1.0μmm, 2.0μmm 5.0μmm and 10μmm
Người dùng cài đặt:
0.3μmm - 2.0μmm (bước nhảy 0.1μmm)
2.0μmm - 10μmm (bước nhảy 0.5μmm)
Mật độ: 0 - 6,000,000 hạt/ foot khối (trên 20M hạt/m3)
Độ chính xác: ± 10% to calibration aerosol