MÁY LY TÂM DUNG TÍCH LỚN 4 x 750ml, 16000 vòng/phút
Model: Z 446
Hãng: Hermle – Đức
Sản xuất tại: Đức
Tính năng:
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp bằng động cơ
- Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Có thể lựa chọn nhiều loại rotor và phụ kiện
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Cảnh báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm (lựa chọn nhạc báo)
- Dễ dàng thay đổi rotor
- Buồng ly tâm làm bằng thép không gỉ
- Dễ dàng thao tác ngay cả khi đeo găng tay
- Độ ồn: < 65 dBA (tùy rotor)
- Hệ thống tuần hoàn khí đảm giữ mẫu ở mức nhiệt độ mát
- Màn hình hiển thị chống bắn (dung dịch)
- Hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
- 10 cấp độ tăng tốc và 10 mức giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc
- Cài đặt thời gian từ
10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
(tới 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; tới 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút)
- Lưu trữ được
99 chương trình chạy bao gồm cả loại rotor
- Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho các chu kỳ ly tâm ngắn
Thông số kỹ thuật :
- Tốc độ ly tâm tối đa:
16,000 vòng/phút
- Dung tích ly tâm tối đa :
4 vị trí x 750ml
- Tương thích nhiều loại rotor khác nhau tùy theo yêu cầu
- Tốc độ ly tâm lớn nhất:
24325 xg
- Dải tốc độ điều khiển: 200 đến 16,000 vòng/phút
- Kích thước máy: rộng x cao x sâu = 54 cm x 39 cm x 67 cm
- Khối lượng: 79 kg
- Nguồn điện: 230V – 50/60 Hz
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính Z 446
- Rotor góc, code: 221.21 V02, 6 vị trí, góc ly tâm 28o
+ Công suất ly tâm tối đa: 6 x 250ml
+ Tốc độ ly tâm: 8000 vòng/phút
+ Lực ly tâm: 10016 xg
+ Bán kính ly tâm: 14cm
+ Thời gian tăng tốc (giây): 66/573
+ Thời gian giảm tốc (giây): 84/1903
- Adapter cho bình ly tâm 250ml: không cần
- Bình ly tâm 250ml: 6 cái
- Tài liệu HDSD
3. Rotor góc, code: 221.36 V02, 4 vị trí, góc ly tâm 0-90o
+ Công suất ly tâm tối đa: 4 x 750ml
+ Tốc độ ly tâm tối đa: 4,000 vòng/phút
+ Lực ly tâm: 3434 xg
+ Bán kính ly tâm: 19.3cm
4. Bucket tròn, code: 716.100, slg: 4 cái
5. Adapter cho ống máu 3.5-5ml, code: 716.106, slg: 4 cái
Cho khả năng lắc tối đa: 84 ống 3.5-5.0ml,
Vui lòng liên hệ chủ website.