Giá sản phẩm | 0 |
Giá Cũ | 0 đ |
Tiết kiệm | 0 |
Mã sản phẩm | Z327 |
Máy ly tâm đa năng (tối đa 4 x 200ml, 18000 vòng/phút)
Model: Z 327
Hãng sản xuất: HERMLE - Đức
Xuất xứ: Đức
Tính năng:
- Động cơ cảm ứng không cần bảo dưỡng
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp bằng động cơ
- Hệ thống tự động nhận biết rotor (RFID) với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Có thể lựa chọn nhiều loại rotor và phụ kiện
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Cảnh báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm (lựa chọn nhạc báo)
- Dễ dàng thay đổi rotor
- Độ ồn: < 63 dBA ở tốc độ tối đa
- Hệ thống tuần hoàn khí đảm giữ mẫu ở mức nhiệt độ mát
- Buồng bằng thép không gỉ
- Thao tác chạm đơn giản bằng một tay
- Dễ dàng lập trình khi đeo găng tay
- Màn hình hiển thị kỹ thuật số chống bắn
- Hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Lựa chọn tốc độ theo cả rpm (vòng / phút) và g-force (lực ly tâm), với bước tăng 10
- 10 tốc độ tăng tốc và 10 tốc độ giảm tốc, Khả năng giảm tốc không phanh
- Lựa chọn trước thời gian chạy từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
- Bộ lưu trữ lên đến 99 lần chạy bao gồm loại rôto
- Phím Quick-nhanh để chạy chu trình ngắn
- Chương trình chẩn đoán
- Hẹn giờ: máy ly tâm bắt đầu vào thời gian đã chọn trước
Thông số kỹ thuật:
- Dung tích tối đa: 4 x 200ml
- Tốc độ li tâm: tối đa 18,000 vòng/phút
-Thang điều chỉnh tốc độ: 200 – 18,000 vòng/phút, bước tăng 10 vòng/phút.
- Lực ly tâm (RCF) tối đa: 23,542 xg
- Cài đặt thời gian: tới 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; tới 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút
- Điều khiển bằng vi xử lý, hiển thị bằng màn hình LCD tốc độ cài đặt và tốc độ thực / thời gian chạy.
- Kích thước (rộng x cao x sâu): 40cm x 36cm x 48cm
- Khối lượng: 43kg
- Công suất: 460W
- Nguồn điện: 230V, 50-60Hz
Cung cấp bao gổm:
+ Máy ly tâm model Z 327
+ Dây nguồn và hướng dẫn sử dụng
Rotor văng 4 vị trí (4 x 200ml)
Code: 221.71 V20
- Góc ly tâm: 0 -90o
- Tốc độ li tâm: tối đa 5,000 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 4 x 200ml
- Lực li tâm: tối đa: 4,136 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 14.8cm
- Cung cấp kèm theo cốc và nắp đậy: 4 bộ
Tùy chọn thêm adapter:
- Adapter cho ống Falcon 50 ml (tối đa 4 ống/rotor)
Code: 705.105
- Adapter cho ống đáy nhọn 200ml (tối đa 4 ống/rotor)
Code: 705.100
- Adapter cho ống máu 6 – 10ml (tối đa 28 ống/rotor)
Code: 705.111
Rotor góc 24 x 1.5/2.0ml
Code: 220.87 V22
- Góc nghiêng: 45o
- Tốc độ li tâm: tối đa 15,000 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 24 x 1.5/2.0ml
- Lực li tâm: tối đa: 21,379 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 11mm
- Thời gian tăng tốc: 23/207 giây
- Thời gian giảm tốc: 34/215giây
Rotor góc 12 x 15ml
Code: 221.35 V20
- Góc nghiêng: 45o
- Tốc độ li tâm: tối đa 14,000 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 12 x 15ml
- Lực li tâm: tối đa: 18,624 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 17mm
- Thời gian tăng tốc: 24/206 giây
- Thời gian giảm tốc: 20/436 giây
Rotor góc 6 x 50ml
Code: 221.55 V20
- Góc nghiêng: 40o
- Tốc độ li tâm: tối đa 6,000 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 6 x 50ml
- Lực li tâm: tối đa: 4,427 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 11cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 29mm
- Thời gian tăng tốc: 15/102 giây
- Thời gian giảm tốc: 11/486 giây
Rotor góc 6 x 50ml, 12000 vòng/phút
Code: 221.22 V20
- Góc nghiêng: 26o
- Tốc độ li tâm: tối đa 12,000 vòng/phút
- Dung tích tối đa: 6 x 50ml
- Lực li tâm: tối đa: 13,522 xg
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.4cm
- Đường kính ống ly tâm tối đa: 29mm
- Thời gian tăng tốc: 44/358 giây
- Thời gian giảm tốc: 26/772 giây