Ẩn / Hiện tiện ích BLOCK
- Số vị trí khuấy: 10 - Chiều dài thanh khuấy: 40 mm - Tốc độ khuấy: 0 – 1200 vòng/phút (vô cấp) - Hiển thị tốc độ: điều chỉnh vô cấp - Kích thước mặt làm việc: 190 x 460 mm
Giá: Liên hệ
- Số vị trí khuấy: 6 - Chiều dài thanh khuấy: 40 mm - Tốc độ khuấy: 0 – 1200 vòng/phút (vô cấp) - Hiển thị tốc độ: điều chỉnh vô cấp - Kích thước mặt làm việc: 190 x 300 mm
- Số vị trí khuấy: 4 - Chiều dài thanh khuấy: 40 mm - Tốc độ khuấy: 0 – 1200 vòng/phút (vô cấp) - Hiển thị tốc độ: điều chỉnh vô cấp - Màn hình LED
- Kích thước bề mặt làm việc: rộng x sâu = 460 x 304 mm - Loại động cơ: DC không chổi than - Khả năng khuấy tối đa (tính theo H2O): 0.4 lít x 15 vị trí - Phạm vi tốc độ: 100 – 1500 vòng/phút
- Kích thước tấm làm việc: Ø 134mm - Vật liệu tấm làm việc: Nhôm phủ gốm - Khả năng khuấy tối đa (tính theo H2O): 3 lít x 6 vị trí - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút
- Kích thước tấm làm việc: Ø 134mm - Vật liệu tấm làm việc: Nhôm phủ gốm - Khả năng khuấy tối đa (tính theo H2O): 3 lít x 4 vị trí - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút
- Vật liệu tấm làm việc: Nhôm phủ gốm - Loại động cơ: DC không chổi than - Khả năng khuấy tối đa (tính theo H2O): 3 lít x 4 vị trí - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC
- Kích thước mặt khuấy: 04 x Ø 120 mm - Công suất khuấy: 4 x 25W - Công suất gia nhiệt: 4 x 120W - Thể tích khuấy mỗi vị trí: 100 ~ 1000ml - Dải tốc độ: 0 ~ 1600 vòng/phút (điều chỉnh dạng núm xoay) - Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng + 5oC ~ 100oC
- Số vị trí khuấy: 06 vị trí - Màn hình LED hiển thị nhiệt độ và tốc độ kỹ thuật số - Thể tích khuấy mỗi vị trí: 100 ~ 1000ml - Dải tốc độ: 0 ~ 1600 vòng/phút (điều chỉnh dạng núm xoay vô cấp) - Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng + 5oC ~ 100oC
- Khuấy không có động cơ: + Công nghệ cuộn dây từ hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng với dòng điện xoay chiều (AC) làm động lực - Phạm vi tốc độ: điều chỉnh từ 50 đến 2.000 vòng/phút, - Phạm vi thời gian: 30 giây đến 60 phút, - Dung tích: 3 lít
- Phạm vi tốc độ: điều chỉnh từ 200 đến 2.200 vòng/phút, - Điều chỉnh núm xoay - Dung tích: 3 lít
- Máy ly tâm mini tốc độ cao và máy khuấy từ trong một thiết bị - Phạm vi tốc độ ly tâm: 500-12.500 vòng/phút - Lực ly tâm RCF: từ 16 – 9.783 x g - Công suất ly tâm: 6 x 5ml / 12 x 1.5/2.0ml - Tốc độ khuấy từ 50 đến 2500 vòng/phút - Dung tích khuấy: 3L trở lên
- Kích thước bề mặt làm việc: 254x254mm (10 inch) - Thể tích khuấy tối đa: 30 lít - Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 550°C - Dải tốc độ khuấy: 100 – 1500 vòng/phút - Cài đặt thời gian từ 1 phút đến 99 giờ 59 phút
- Có thể kiểm soát nhiệt độ bên ngoài bằng cách kết nối cảm biến nhiệt độ (PT1000) với độ chính xác ở ± 0,2 ° C - Điều khiển tốc độ kỹ thuật số 100 ~ 1500 vòng / phút - Thể tích khuấy tối đa: 30 lít - Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 550°C
- Có thể kiểm soát nhiệt độ bên ngoài bằng cách kết nối cảm biến nhiệt độ (PT1000) với độ chính xác ở ± 0,2°C - Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 550°C - Kích thước bề mặt làm việc: 184 x 184mm (7 inch) - Thể tích khuấy tối đa: 20 lít - Dải tốc độ khuấy: 100 – 1500 vòng/phút
- Kích thước bề mặt làm việc: 184 x 184mm - Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 550°C - Thể tích khuấy tối đa: 20 lít - Dải tốc độ khuấy: 100 – 1500 vòng/phút
- Kích thước bề mặt làm việc (rộng x sâu): 184 x 184mm - Thể tích khuấy tối đa: 20 lít - Dải tốc độ khuấy: 100 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 550°C, bước tăng 5oC - Hiển thị nhiệt độ: màn LED
- Có thể kiểm soát nhiệt độ bên ngoài bằng cảm biến nhiệt độ (PT 1000) \(lựa chọn thêm) - Ba chế độ gia nhiệt để lựa chọn - Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 340°C - Dải tốc độ khuấy: 100 – 1500 vòng/phút - Thể tích khuấy tối đa: 20 lít
Hiển thị từ 1 đến 20 trên 107 bản ghi - Trang số 1 trên 6 trang