Giá sản phẩm | 0 |
Giá Cũ | 0 đ |
Tiết kiệm | 0 |
● Hiển thị tốc độ bằng kỹ thuật số
● Điều khiển 2 cấp tốc độ
● Trục khuấy dạng đẩy (push)
● Bảo vệ quá tải
● Vận hành quá tải ngắn hạn
● Vỏ mỏng
● Vận hành êm
● Công suất khuấy không đổi
Thông số kỹ thuật:
Thể tích khuấy tối đa (H2O) |
80 lít |
Định mức ngỏ vào động cơ |
220 W |
Định mức ngỏ ra động cơ |
90 W |
Hiển thị tốc độ |
LED |
Khoảng tốc độ |
60 - 1400 rpm |
Độ nhớt tối đa |
50000 mPas |
Công suất ngỏ ra tối đa tại trục khuấy |
90 W |
Thời gian On có thể |
100 % |
Mô men tối đa tại trục khuấy |
900 Ncm |
Mô men tối đa tại trục khuấy tại 60 lít/phút |
1144 Ncm |
Mô men tối đa tại trục khuấy tại 100 lít/phút |
900Ncm |
Mô men tối đa tại trục khuấy tại 1000 lít/phút |
86 Ncm |
Mô men I tối đa |
900Ncm |
Mô men II tối đa |
300 |
Khoảng tốc độ I (50 Hz) |
60- 400 rpm |
Khoảng tốc độ II (50 Hz) |
240 –1400 rpm |
Khoảng tốc độ I (60 Hz) |
72 - 480 rpm |
Khoảng tốc độ II (60 Hz) |
288 - 1680 rpm |
Điều khiển tốc độ |
Vô cấp |
Cài đặt tốc độ chính xác |
1 ±rpm |
Độ lệch tốc độ đo |
10 ±rpm |
Phần tử cố định trục khuấy |
Mâm kẹp |
Đường kính nhỏ nhất mâm kẹp |
1 mm |
Đường kính lớn nhất mâm kẹp |
10 mm |
Đường kính trong giá đỡ |
10.5mm |
Trục đỡ |
có |
Cố định đứng bởi |
Tay đòn |
Đường kính tay đòn |
16 mm |
Chiều dài tay đòn |
145 mm |
Hiển thị mô men |
không |
Mô men định mức |
9 Nm |
Vật liệu vỏ |
Phủ Alu/ nhựa tổng hợp |
Bảo vệ cháy nổ |
Không |
Yêu cầu phòng sạch |
Không |
Kích thước (W x H x D) |
123 x 364 x 252 mm |
Độ ồn |
62.5 dB(A) |
Trọng lượng |
7.5 kg |
Nhiệt độ môi trường |
5 - 40 °C |
Độ ẩm tương đối |
80 % |
Cấp bảo vệ tiêu chuẩn DIN EN 60529 |
IP 40 |
Giao diện RS 232 |
không |
Giao diện USB |
không |
Ngỏ ra Analog |
không |
Điện áp |
220 -240/ 110 / 115 V |
Tần số |
50/60 Hz |
Công suất ngỏ vào |
220 W |