Giá sản phẩm | 0 |
Giá Cũ | 0 đ |
Tiết kiệm | 0 |
● Hiển thị LCD
● Chức năng lập trình
● Tích hợp đo nhiệt độ
● Vận hành ngắt khoảng
● Chức năng định thời
● Mạch an toàn
● Chức năng khóa
● Điều khiển tốc độ vô cấp
● Trục khuấy dạng đẩy (push)
● Bảo vệ quá tải
● Vận hành quá tải ngắn hạn
● Vỏ mỏng
● Vận hành êm
● Hiển thị mã lỗi
Thể tích khuấy tối đa (H2O) |
100 lít |
Định mức ngỏ vào động cơ |
130 W |
Định mức ngỏ ra động cơ |
84 W |
Nguyên lý động cơ |
DC không chổi than |
Hiển thị tốc độ |
TFT |
Khoảng tốc độ |
0/6 - 2000 rpm |
Có thể đảo chiều quay |
không |
Vận hành liên tục |
có |
Độ nhớt tối đa |
100000 mPas |
Công suất ngỏ tối đa tại trục khuấy |
84 W |
Thời gian On có thể |
100 % |
Mô men tối đa tại trục khuấy |
200 Ncm |
Mô men I tối đa |
200 Ncm |
Mô men II tối đa |
40 Ncm |
Khoảng tốc độ I (50 Hz) |
6 - 400 rpm |
Khoảng tốc độ II (50 Hz) |
30 - 2000 rpm |
Khoảng tốc độ I (60 Hz) |
6 - 400 rpm |
Khoảng tốc độ II (60 Hz) |
30 - 2000 rpm |
Điều khiển tốc độ |
Vô cấp |
Cài đặt tốc độ chính xác |
1 ±rpm |
Độ trôi tốc độ đo được tại n > 300rpm |
3 ±rpm |
Độ trôi tốc độ đo được tại n < 300rpm |
1 ±% |
Phần tử cố định thay khuấy |
Mâm kẹp |
Kết nối cảm biến nhiệt độ bên ngoài |
PT1000 |
Hiển thị nhiệt độ |
có |
Đầu nối Plug-in (Ø) |
10 mm |
Đường kính nhỏ nhất mâm kẹp |
0.5 mm |
Đường kính lớn nhất mâm kẹp |
10 mm |
Đường kính trong của trục đỡ |
10.3 mm |
Trục đỡ |
có |
Cố định đứng bởi |
Tay đòn |
Đường kính tay đòn |
16 mm |
Chiều dài tay đòn |
220 mm |
Hiển thị mô men |
có |
Mô men định mức |
2 Nm |
Đo mô men |
Phương hướng |
Độ lệch mô men tốc độ I |
20 ±Ncm |
Độ lệch mô men tốc độ II |
6 ±Ncm |
Định thời |
có |
Hiển thị thời gian |
TFT |
Cài đặt thời gian |
1 - 6000 phút |
Khoảng đo nhiệt độ nhỏ nhất |
-10 °C |
Khoảng đo nhiệt độ cao nhất |
+350 °C |
Độ phân giải giá trị đo |
0.1 K |
Độ chính xác |
±0.5 + sai số PT1000 (DIN IEC 751 Class A) K |
Giới hạn độ lệch cảm biến nhiệt độ |
≤ ± (0.15 + 0.002xITI) K |
Vật liệu vỏ ngoài |
Phủ Alu / nhựa tổng hợp |
Yêu cầu phòng sạch |
Không |
Bảo vệ cháy nổ |
Không |
Giao tiếp bên ngoài (khoảng cánh tối đa) |
150 m |
Kích thước (W x H x D) |
91 x 297 x 231 mm |
Trọng lượng |
4.9 kg |
Nhiệt độ môi trường |
5 - 40 °C |
Độ ẩm tương đối |
80 % |
Cấp bảo vệ tiêu chuẩn DIN EN 60529 |
IP 40 |
Giao diện RS 232 |
Có |
Giao diện USB |
Có |
Ngỏ ra Analog |
no |
Điện áp |
230 / 100 - 115 / 100 VAC |
Tần số |
50/60 Hz |
Công suất ngỏ vào |
130 W |