- Công suất cất nước tối đa: khoảng 4 lít/giờ
- Chất lượng nước chưng cất:
+ Độ pH: 5.0 – 6.5
+ Độ dẫn điện: 1.0 – 2.0 µScm-
+ Độ trở kháng: 0.5 – 1.0 mOhm-cm
+ Nhiệt độ nước cất: 25 – 350C
+ Không chứa Pyrogen
- Nước cung cấp đầu vào:
+ Nước vào: 1 lit/phút
+ Áp lực nước: 3 – 100 Psi (20 – 700 kPa)
- Vận hành hoàn toàn tự động, dễ dàng. An toàn khi lắp ráp và bảo dưỡng
- Thiết kế thuận lợi để bàn hoặc áp tường
- Chất lượng nước đạt độ tinh khiết cao thích hợp dùng cho các ứng dụng thí nghiệm, phân tích và nghiên cứu
- Chưng cất nhiệt độ thấp
- Vệ sinh máy dễ dàng và tự động chỉ với 1 thao tác
- Chức năng an toàn: Tự động tắt nguồn khi có sự quá dòng hoặc quá nhiệt
- Điện trở đốt nóng được bọc bả vệ bằng lớp Silica
Dung tích buồng hấp: 35 lít [D= φ318 x 450 mm]
Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
Nhiệt độ làm việc định mức: 134°C
Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
Sai số nhiệt độ ≤ ± 1°C
Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút hoặc 0 – 99 giờ 59 phút
Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 134°C
Công suất/ điện áp nguồn: 2,5 kW
- Kích thước khoang tiệt trùng: Ø400x832mm
- Dung tích: 105 lít
- Nhiệt độ tiệt trùng tối đa: 137°C
- Áp suất sử dụng tối đa: 0.250 Mpa
- Sử dụng nhiệt độ tiệt trùng: 40 đến 137°C
- Sử dụng nhiệt độ hòa tan: 40 đến 99°C
- Thời gian tiệt trùng, hòa tan: 0 đến 10 giờ
- Thời gian làm ấm: 0 đến 48 giờ
- Kích thước khoang tiệt trùng: Ø400x832mm
- Dung tích: 105 lít
- Nhiệt độ tiệt trùng tối đa: 137°C
- Áp suất sử dụng tối đa: 0.250 Mpa
- Sử dụng nhiệt độ tiệt trùng: 40 đến 137°C
- Sử dụng nhiệt độ hòa tan: 40 đến 99°C
- Thời gian tiệt trùng, hòa tan: 0 đến 10 giờ
- Thời gian làm ấm: 0 đến 48 giờ