Là máy khuấy từ 4 vị trí có thể khuấy đồng thời 4 mẫu ở cùng 1 tốc độ và thời gian.
Kích thước bàn khuấy (mm): 210 x 300
Thể tích khuấy lớn nhất tại mỗi vị trí: 0,5 lít
Khoảng cách giữa các tâm khuấy: 100 mm
Cài đặt tốc độ khuấy: 80 - 1,200 vòng/phút
Độ phân giải tốc độ điều chỉnh: 5 vòng/phút
Cài đặt thời gian: 99 giờ 59 phút ,và chế độ chạy liên tục.
- Cho phép đạt điều kiện nhiệt độ bảo quản 6oC sau 50 phút hoạt động, tại điều kiện môi trường là 32oC.
- Tủ lạnh có bánh xe và có khóa bánh xe cho phép dễ dàng di chuyển khi cần.
- Máy nén khí Hiệu Danfoss, độ ồn rất thấp khi sử dụng
- Quạt EBM hiệu quả làm mát cao
- Cửa kính trong suốt, thuận tiện cho việc lấy mẫu, rất mỹ quan và khoa học
Là máy khuấy từ 8 vị trí có thể khuấy đồng thời 8 mẫu ở cùng 1 tốc độ và thời gian.
Kích thước bàn khuấy (mm): 210 ×500
Thể tích khuấy lớn nhất tại mỗi vị trí: 0,5 lít ( x8)
Khoảng cách giữa các tâm khuấy: 100 mm
Cài đặt tốc độ khuấy: 80 - 1,200 vòng/phút
Độ phân giải tốc độ điều chỉnh: 5 vòng/phút
Cài đặt thời gian: 99 giờ 59 phút ,và chế độ chạy liên tục.
- Kích cỡ đĩa gia nhiệt: 200 x 200mm
- Vật liệu cấu tạo chính:
+ Thân máy: bằng nhôm sơn tĩnh điện
+ Đĩa gia nhiệt: bằng sứ thủy tinh cứng
- Dung tích khuấy tối đa: 20 L (nước)
- Thang và độ phân giải kiểm soát tốc độ: 80 ~ 1500 vòng/phút, 5 vòng/phút
- Thang và độ chính xác nhiệt độ: tối đa 500°C, ±0.3°C ở nhiệt độ cài đặt
- Bộ điều khiển: Kỹ thuật số PID Controller với hiển thị đèn LED.
- Kích thước ngoài ( WxDxH): 860 x 650 x 1000 mm.
- Kích thước khoang hấp: Φ450 x 500 mm
- Dung tích: 80 Lit
- Vật liệu bên ngoài nồi hấp: Được làm bằng thép không dỉ phủ Epoxy
- Khoang hấp: Inox 304.
- Công suất: 5 kW
- Thang nhiệt độ max: 135 oC
- Bộ điều khiển: Kỹ thuật số PID Controller với hiển thị đèn LED.
- Kích thước ngoài ( WxDxH): 670 x 560 x 1050 mm.
- Kích thước khoang hấp: Φ350 x 630mm
- Dung tích: 60 Lit
- Vật liệu bên ngoài nồi hấp: Được làm bằng thép không dỉ phủ Epoxy
- Khoang hấp: Thép không dỉ 304.
- Công suất: 3 kW
Thông số kỹ thuật:
- Dung tích: 6 lít
- Nhiệt độ cài đặt: từ môi trường +5°C - 100°C
- Độ phân giải nhiệt độ: ± 0.1°C
- Độ đồng đều nhiệt độ: ± 1.0 °C
- Cảm biến nhiệt độ: PT 100
- Cài đặt thời gian max: 99 giờ 59 phút
- Kích thước trong (WxDxH): 300 x 155 x 150mm
- Kích thước ngoài (WxDxH): 338 x 195 x 260mm
- Công suất: 800W
- Dung tích: 11 lít
- Nhiệt độ cài đặt: Tù môi trường +5°C- 100°C
- Độ phân giải nhiệt độ: ± 0.1°C
- Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 1.0 °C
- Cảm biến nhiệt độ: PT 100
- Kích thước trong bể (WxDxH): 302 x 240 x 150mm
- Kích thước ngoài (WxDxH): 338 x 280 x 260mm
- Công suất: 1.2kW
- Nguồn: 220V, 50Hz
Thông số kỹ thuật:
- Dung tích: 22 lít
- Nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường +5°C- 100°C
- Độ phân giải nhiệt độ: ± 0.1°C
- Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 1.0 °C
- Cảm biến nhiệt độ: PT 100
- Kích thước trong bể (WxDxH): 500 x 295 x 150mm
- Kích thước ngoài (WxDxH): 538 x 335 x 260mm
- Công suất: 2kW
- Nguồn: 220V, 50Hz