Ẩn / Hiện tiện ích BLOCK
- Thể tích: 161 lít - Kích thước trong: rộng 560 x cao 720 x sâu 400 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +80 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +10oC đến +80°C - Quạt đối lưu không khí cưỡng bức
Giá: Liên hệ
- Thể tích: 256 lít - Kích thước trong: rộng 640 x cao 800 x sâu 500 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +80 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +10oC đến +80°C - Quạt đối lưu không khí cưỡng bức
- Thể tích: 449 lít - Kích thước trong: rộng 1040 x cao 720 x sâu 600 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +80 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +10oC đến +80°C - Quạt đối lưu không khí cưỡng bức
- Thể tích: 749 lít - Kích thước trong: rộng x cao x sâu = 1040 x 1200 x 600 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +80 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +10oC đến +80°C - Quạt đối lưu không khí cưỡng bức
- Tủ sấy đối lưu cưỡng bức - Dải nhiệt độ cài đặt: nhiệt độ phòng +10 đến 200oC - Dung tích tủ: 160 lít - Màn hình cảm ứng có thể tăng lên 64GB với khả năng lưu trữ dữ liệu 15 năm. Dữ liệu có thể được xuất ra qua cổng USB.
- Tủ sấy đối lưu tự Nhien - Dải nhiệt độ cài đặt: nhiệt độ phòng +10 đến 200oC - Dung tích tủ: 60 lít - Màn hình cảm ứng có thể tăng lên 64GB với khả năng lưu trữ dữ liệu 15 năm. Dữ liệu có thể được xuất ra qua cổng USB.
- Dung tích: 968 lít - Thang nhiệt độ: 2°C đến 8°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C - Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi xử lý - Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị LED lớn
- Dung tích: 628 lít - Thang nhiệt độ: 2°C đến 8°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C - Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi xử lý - Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị LED lớn
- Dung tích: 298 lít - Thang nhiệt độ: 2°C đến 8°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C - Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi xử lý - Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị LED lớn
- Dung tích: 238 L lít - Thang nhiệt độ: 2°C đến 8°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C - Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi xử lý - Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị LED lớn
- Dung tích: 118L lít - Thang nhiệt độ: 2°C đến 8°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C - Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi xử lý - Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị LED lớn
- Góc lắc: 12 ° - Tốc độ lắc: 50 ~ 600 vòng / phút - Độ chính xác lắc: ± 1 vòng / phút - Chế độ hoạt động: Liên tục hoặc theo thời gian - Độ mở tối đa của kẹp: 50mm - Tối đa tải: Mỗi bên là 6,8 Kg
Tủ ấm được thiết kế để tạo ra môi trường lưu trữ tiểu cầu tối ưu sau khi thu thập. Thích hợp cho bệnh viện, trạm máu và ứng dung nghiên cứu - Nhiệt độ: 22°C±1°C - Phạm vi dao động: 50mm - Tần số dao động: 60 lần/phút - Dung tích hiệu dung: 1369 lít - Dung tích lưu trữ tối đa: 216 túi
Tủ ấm được thiết kế để tạo ra môi trường lưu trữ tiểu cầu tối ưu sau khi thu thập. Thích hợp cho bệnh viện, tram máu và ứng dung nghiên cứu - Nhiệt độ: 22°C±1°C - Phạm vi dao động: 50mm - Tần số dao động: 60 lần/phút - Dung tích hiệu dung: 149 lít - Dung tích lưu trữ tối đa: 36 túi
- Kiểu tủ đứng, 2 cánh - Dải nhiệt độ cài đặt: 5 – 70oC - Dải độ ẩm cài đặt: 10 – 90% - Dung tích tủ: 756 lít
- Kiểu tủ đứng, 1 cánh - Dải nhiệt độ cài đặt: 5 – 70oC - Dải độ ẩm cài đặt: 10 – 90% - Dung tích tủ: 506 lít - Màn hình cảm ứng LCD 10 inch, sử dụng thuận tiện, thuật toán điều khiển PID đảm bảo độ chính xác của việc điều khiển nhiệt độ
- Kiểu tủ đứng, 1 cánh - Dải nhiệt độ cài đặt: 5 – 70oC - Dải độ ẩm cài đặt: 10 – 90% - Dung tích tủ: 256 lít - Màn hình cảm ứng LCD 10 inch, sử dụng thuận tiện, thuật toán điều khiển PID đảm bảo độ chính xác của việc điều khiển nhiệt độ
- Dùng để xác định hàm lượng ẩm của sữa bột theo tiêu chuẩn ISO/DIN 5537, IDF26 - Có thể sấy khô 8 mẫu cùng lúc dưới các điều kiện xác định (ở điều kiện dòng khí: 87°C/ lưu lượng: 33 mL/phút) - Áp lực khí cấp: 2.5 đến 7.5 bar - Khoảng nhiệt độ điều chỉnh lên đến 110oC
- Tuân thủ theo Chương 2.9.3, 2.9.4 của dược điển Châu Âu và Chương <711> và <724> của dược điển Hoa Kỳ. - Tốc độ làm việc cài đặt: 20 – 220 vòng/phút, ± 2% - Khoảng nhiệt độ cài đặt: nhiệt độ môi trường – 50oC - Số vị trí: 6
- Khoảng nhiệt độ đo: 25 – 400°C - Độ phân giải: 0.1°C - Tốc độ tiền gia nhiệt: đến 300°C khoảng 4 phút, đến 400°C khoảng 7.5 phút - Tốc độ gia nhiệt: 1°C/phút - Số ống mao quản đo: 1
Hiển thị từ641 đến660 trên2332 bản ghi - Trang số33 trên117 trang