Ẩn / Hiện tiện ích BLOCK
- Tần số (KHz): 19.5 – 20.5 kHz - Công suất (ml): 1 – 1500ml - Cực thay đổi biên độ tiêu chuẩn 0 (mm): 22 - Công suất tiêu thụ (W): 15 – 1500W
Giá: Liên hệ
- Tần số (KHz): 19.5 – 20.5 kHz - Công suất (ml): 1 – 1200ml - Cực thay đổi biên độ tiêu chuẩn 0 (mm): 22 - Công suất tiêu thụ (W): 18 – 1800W
- Tần số (KHz): 19.5 – 20.5 kHz - Công suất (ml): 50 – 2000ml - Cực thay đổi biên độ tiêu chuẩn 0 (mm): 25 - Công suất tiêu thụ (W): 0 – 2000W
- Tần số (KHz): 19.5 – 20.5 kHz - Cực thay đổi biên độ tiêu chuẩn 0 (mm): 40 - Công suất nghiền (đồng hóa) / một lần: 500 – 10.000ml - Công suất nghiền (đồng hóa)/ chế độ liên tục: 100 lít / ngày - Công suất tiêu thụ tối đa: 1000〜4000W, Có thể điều chỉnh
Bảo hành: 24 tháng - Dung tích: 358 lít - Lưu trữ đến 24000 ống cryo 2ml - Màn hình LED - Độ chính xác nhiệt độ hiển thị 0.1oC - Dải nhiệt độ cài đặt: -40℃ ~ -86oC
- Kích thước bên ngoài (rộng x sâu x cao): 1000 x 830 x 2140 mm - Kích thước bên trong (rộng x sâu x cao): 910 x 690 x 740 mm - Vận tốc không khí: 0.4 ~ 0.6 m/s - Lưu lượng khí: 136m3/h - Bộ lọc hóa chat tích hợp: 2
- Kích thước bên ngoài (rộng x sâu x cao): 1200 x 830 x 2140mm - Kích thước bên trong (rộng x sâu x cao): 1110 x 690 x 740 mm - Vận tốc không khí: 0.4 ~ 0.6 m/s - Lưu lượng khí: 136m3/h - Bộ lọc tích hợp: 2
- Kích thước bên ngoài (rộng x sâu x cao): 1500 x 940 x 2140 mm - Kích thước bên trong (rộng x sâu x cao): 1410 x 690 x 740 mm - Vận tốc không khí: 0.4 ~ 0.6 m/s - Lưu lượng khí: 432m3/h - Bộ lọc tích hợp: 4
- Kích thước bên ngoài (rộng x sâu x cao): 1800 x 940 x 2140 mm - Kích thước bên trong (rộng x sâu x cao): 1710 x 690 x 740 mm - Vận tốc không khí: 0.4 ~ 0.6 m/s - Lưu lượng khí: 547 m3/h - Bộ lọc tích hợp: 4
- Bếp đun bình cầu có chế độ khuấy từ và gia nhiệt có thể điều chỉnh vô cấp bằng núm xoay - Dùng để đun bình cầu: 5000ml - Kiểu làm nóng: Truyền nhiệt bề mặt. - Nhiệt độ gia nhiệt: tối đa 450oC - Tốc độ khuấy: điều chỉnh từ 0 đến 1600 vòng/phút
Hiển thị từ41 đến60 trên2179 bản ghi - Trang số3 trên109 trang