Ẩn / Hiện tiện ích BLOCK
- Dung tích: 18 lít - Công suất: 2 kW - Nhiệt độ làm việc tối đa / Nhiệt độ thiết kế: 126 / 128 °C - Áp suất làm việc tối đa / Áp suất thiết kế: 0.142 / 0.165 MPa - Thời gian cài đặt: 0~60 phút
Giá: Liên hệ
- Dung tích: 18 lít - Công suất: 2 kW - Nhiệt độ làm việc tối đa / Nhiệt độ thiết kế: 126 / 128 °C - Áp suất làm việc tối đa / Áp suất thiết kế: 0.142 / 0.165 MPa - Thời gian cài đặt: 0~999 phút
- Màn hình hiện số - Dung tích: 24 lít - Công suất: 2 kW - Nhiệt độ làm việc tối đa / Nhiệt độ thiết kế: 126 / 128 °C - Áp suất làm việc tối đa / Áp suất thiết kế: 0.142 / 0.165 MPa - Thời gian cài đặt: 0~999 phút
- Hệ thống gia nhiệt kép bằng thanh đốt (điện) hoặc than - Dung tích: 18 lít - Công suất: 2 kW - Nhiệt độ làm việc tối đa / Nhiệt độ thiết kế: 126 / 128 °C - Áp suất làm việc tối đa / Áp suất thiết kế: 0.142 / 0.165 MPa
- Hệ thống gia nhiệt bằng thanh đốt (điện) - Dung tích: 18 lít - Công suất: 2 kW - Nhiệt độ làm việc tối đa / Nhiệt độ thiết kế: 126 / 128 °C - Áp suất làm việc tối đa / Áp suất thiết kế: 0.142 / 0.165 MPa
- Loại động cơ: DC không chổi than - Dung tích bình cầu tương thích: 1000ml - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC
- Loại động cơ: DC không chổi than - Dung tích bình cầu tương thích: 500ml - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC
- Loại động cơ: DC không chổi than - Dung tích bình cầu tương thích: 250ml - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC
- Loại động cơ: DC không chổi than - Dung tích bình cầu tương thích: 100ml - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC
- Loại động cơ: DC không chổi than - Dung tích cốc đong tương thích: 1000ml - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC
- Loại động cơ: DC không chổi than - Dung tích cốc đong tương thích: 500ml - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC
- Loại động cơ: DC không chổi than - Dung tích cốc đong tương thích: 250ml - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC
- Loại động cơ: DC không chổi than - Dung tích cốc đong tương thích: 100ml - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC
- Kích thước bề mặt làm việc: rộng x sâu = 460 x 304 mm - Loại động cơ: DC không chổi than - Khả năng khuấy tối đa (tính theo H2O): 0.4 lít x 15 vị trí - Phạm vi tốc độ: 100 – 1500 vòng/phút
- Kích thước tấm làm việc: Ø 134mm - Vật liệu tấm làm việc: Nhôm phủ gốm - Khả năng khuấy tối đa (tính theo H2O): 3 lít x 6 vị trí - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút
- Kích thước tấm làm việc: Ø 134mm - Vật liệu tấm làm việc: Nhôm phủ gốm - Khả năng khuấy tối đa (tính theo H2O): 3 lít x 4 vị trí - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút
- Khoảng chân không: 0 – 600 mbar - Tốc độ hút: 1.6 lít/phút (không khí) - Chai đựng: 1 lít cấp theo máy chính (lựa chọn thêm chai 500ml và bộ lọc) - Các đầu nối: Bộ chuyển đổi đầu tip 1mL và Bộ chuyển đổi đầu tip 8 kênh
- Kích thước bề mặt làm việc: Ø135mm - Thể tích khuấy tối đa: 20 lít - Dải tốc độ khuấy: 100 – 1500 vòng/phút - Chức năng cài đặt thời gian: 1 phút đến 99 giờ 59 phút - Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 340°C - Cảm biến nhiệt độ ngoài: PT1000 (độ chính xác ±0.2oC)
- Kích thước bề mặt làm việc: Ø135mm - Thể tích khuấy tối đa: 20 lít - Dải tốc độ khuấy: 100 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 340°C - Chức năng cài đặt thời gian: 1 phút đến 99 giờ 59 phút
- Khả năng khuấy tối đa (tính theo H2O): 3 lít x 6 vị trí - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC - Cảm biến đo nhiệt độ ngoài: PT1000 (độ chính xác ± 0.2oC)
Hiển thị từ181 đến200 trên2179 bản ghi - Trang số10 trên109 trang