- Bảo quản pha hơi ở -190°C
- Bảo hành chân không 5 năm
- Hệ thống giám sát mức độ Cryosmart ITC-800N201(N4.1)
- Dung tích chứa Nitơ lỏng: 587 lít
- Dung tích chứa Nitơ lỏng dưới khay: 80 lít
- Công suất bảo quản tối đa:
+ Lọ 2ml: 27.000 lọ
+ Lọ 5ml: 11220 lọ
+ Túi máu 25ml: tối đa 2208, số rack 368 cái
Giá: Liên hệ
- Bảo quản pha hơi ở -190°C
- Bảo hành chân không 5 năm
- Hệ thống giám sát mức độ Cryosmart ITC-800N201(N4.1)
- Dung tích chứa Nitơ lỏng: 783 lít
- Dung tích chứa Nitơ lỏng dưới khay: 80 lít
- Công suất bảo quản tối đa:
+ Lọ 2ml: 37800 lọ
+ Lọ 5ml: 17952 lọ
+ Túi máu 25ml: tối đa 2944, số rack 368 cái
Giá: Liên hệ
- Bảo quản pha hơi ở -190°C
- Bảo hành chân không 5 năm
- Hệ thống giám sát mức độ Cryosmart ITC-800N201(N4.1)
- Dung tích chứa Nitơ lỏng: 890 lít
- Dung tích chứa Nitơ lỏng dưới khay: 135 lít
- Công suất bảo quản tối đa:
+ Lọ 2ml: 42900 lọ
+ Lọ 5ml: 18844 lọ
+ Túi máu 25ml: tối đa 2996, số rack 428 cái
Giá: Liên hệ
- Bảo quản pha hơi ở -190°C
- Bảo hành chân không 5 năm
- Hệ thống giám sát mức độ Cryosmart ITC-800N201(N4.1)
- Dung tích chứa Nitơ lỏng: 1014 lít
- Dung tích chứa Nitơ lỏng dưới khay: 135 lít
- Công suất bảo quản tối đa:
+ Lọ 2ml: 51000 lọ
+ Lọ 5ml: 22640 lọ
+ Túi máu 25ml: tối đa 3852, số rack 428 cái
Giá: Liên hệ
- Bảo quản pha hơi ở -190°C
- Bảo hành chân không 5 năm
- Hệ thống giám sát mức độ Cryosmart ITC-800N201(N4.1)
- Dung tích chứa Nitơ lỏng: 1340 lít
- Dung tích chứa Nitơ lỏng dưới khay: 265 lít
- Công suất bảo quản tối đa:
+ Lọ 2ml: 58500 lọ
+ Lọ 5ml: 28944 lọ
+ Túi máu 25ml: tối đa 4536, số rack 756 cái
Giá: Liên hệ
- Bảo quản pha hơi ở -190°C
- Bảo hành chân không 5 năm
- Hệ thống giám sát mức độ Cryosmart ITC-800N201(N4.1)
- Dung tích chứa Nitơ lỏng: 1660 lít
- Dung tích chứa Nitơ lỏng dưới khay: 300 lít
- Công suất bảo quản tối đa:
+ Lọ 2ml: 76050 lọ
+ Lọ 5ml: 33768 lọ
+ Túi máu 25ml: tối đa 5292, số rack 756 cái
Giá: Liên hệ
- Bảo quản pha hơi ở -190°C
- Bảo hành chân không 5 năm
- Hệ thống giám sát mức độ Cryosmart ITC-800N201(N4.1)
- Dung tích chứa Nitơ lỏng: 1880 lít
- Dung tích chứa Nitơ lỏng dưới khay: 320 lít
- Công suất bảo quản tối đa:
+ Lọ 2ml: 94875 lọ
+ Lọ 5ml: 46665 lọ
+ Túi máu 25ml: tối đa 7218, số rack 802 cái
Giá: Liên hệ
- Dải nhiệt độ: trên nhiệt độ môi trường 5oC đến +60oC (bước tăng 0.1oC)
- Độ chính xác: ±0.25oC tại 37oC
- Dải tốc độ: từ 30 đến 300 vòng/phút
- Thời gian: liên tục hoặc 47 giờ 59 phút
- Kích thước sàn lắc: 450(rộng) x 450(Sâu) mm
- Kích thước buồng lắc: 510(rộng) x 500(sâu) x 330 (cao) mm
- Dải nhiệt độ: dưới nhiệt độ môi trường 12oC đến +60oC (bước tăng 0.1oC)
- Dải tốc độ: từ 30 đến 300 vòng/phút (bước tăng 1 vòng/phút)
- Cài đặt Thời gian: liên tục hoặc lên tới 47 giờ 59 phút
- Kích thước sàn lắc: 450 (Rộng) x 450 (Sâu) mm
- Dễ thay đổi các loại mặt lắc (cho các loại bình từ 100ml đến 2000ml…)
- Tùy theo nhiệt độ môi trường có thể làm lạnh tối đa đến 4oC
- Lý tưởng cho việc nuôi cấy tế bào động vật, trứng/tinh trùng, nuôi cấy tế bào kỵ khí, các loại tế bào vi sinh; nảy mầm/ấp trứng và nuôi cấy mô đặc biệt
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ môi trường+ 5oC đến 60oC
- Tủ ấm áo khí gia nhiệt trực tiếp 6 mặt, có quạt tuần hoàn
- Báo động mức CO2 cao thấp, báo nhiệt độ
- Khoảng CO2: 0% đến 20%
- Dung tích: 42 lít
- Được thiết kế để hỗ trợ phép lai trong tủ ấm. Quá trình gia nhiệt nhanh và kiểm soát nhiệt độ chính xác cho hiệu quả khuấy trộn hỗn hợp mẫu, lai hóa và ủ ấm cao hơn.
- Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ môi trường+ 5oC đến 80oC
- Hiển thị màn hình LED
- Dải tốc độ: thay đổi từ 2 đến 35 vòng/phút
- Được thiết kế để hỗ trợ phép lai trong tủ ấm. Quá trình gia nhiệt nhanh và kiểm soát nhiệt độ chính xác cho hiệu quả khuấy trộn hỗn hợp mẫu, lai hóa và ủ ấm cao hơn.
- Có thể sử dung đồng thời giá quay chai mẫu và mặt lắc rocker (lắc bập bênh).
- Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ môi trường+ 5oC đến 80oC
- Dải tốc độ: thay đổi từ 2 đến 35 vòng/phút