Ẩn / Hiện tiện ích BLOCK
- Kích thước khoang tiệt trùng (đường kính trong x độ sâu): Ø400 x 830 mm - Dung tích: 118 lít - Nhiệt độ sử dụng tối đa: 127oC - Áp suất sử dụng tối đa: 0.160MPa - Nhiệt độ làm việc + Tiệt trùng: 100 ~ 127ºC + Thời gian tiệt trùng: 0 phút đến 48 giờ 00 phút
Giá: Liên hệ
- Kích thước khoang tiệt trùng (đường kính trong x độ sâu): Ø400 x 650 mm - Dung tích: 96 lít - Nhiệt độ sử dụng tối đa: 127oC - Áp suất sử dụng tối đa: 0.160MPa - Nhiệt độ làm việc + Tiệt trùng: 100 ~ 127ºC + Thời gian tiệt trùng: 0 phút đến 48 giờ 00 phút
- Kích thước khoang tiệt trùng (đường kính trong x độ sâu): Ø300 x 630 mm - Dung tích: 50 lít - Nhiệt độ sử dụng tối đa: 127oC - Áp suất sử dụng tối đa: 0.160MPa - Nhiệt độ làm việc + Tiệt trùng: 100 ~ 127ºC - Thời gian tiệt trùng: 0 phút đến 48 giờ 00 phút
- Kích thước khoang tiệt trùng (đường kính trong x độ sâu): Ø300 x 450 mm - Dung tích: 37 lít - Nhiệt độ sử dụng tối đa: 127oC - Áp suất sử dụng tối đa: 0.160MPa - Nhiệt độ làm việc + Tiệt trùng: 100 ~ 127ºC - Thời gian tiệt trùng: 0 phút đến 48 giờ 00 phút
- Kích thước khoang tiệt trùng (đường kính trong x độ sâu): Ø230 x 460 mm - Dung tích: 22 lít - Nhiệt độ sử dụng tối đa: 127oC - Áp suất sử dụng tối đa: 0.160MPa - Nhiệt độ làm việc + Tiệt trùng: 100 ~ 127ºC + Nhiệt độ hòa tan: 40 – 99oC + Nhiệt độ làm ấm: 40 – 60oC
- Tốc độ RPM tối đa: 5500 vòng / phút - Lực ly tâm RCF tối đa 4900 x g - Công suất ly tâm tối đa: 4 x 250ml - Cài đặt thời gian: 1 phút đến 99 phút
- Tốc độ RPM tối đa: 6000 vòng / phút - Lực ly tâm RCF tối đa 4430 x g - Công suất ly tâm tối đa: 4 x 100ml - Cài đặt thời gian: 1 phút đến 99 phút
- Tốc độ RPM tối đa: 5000 vòng / phút - Lực ly tâm RCF tối đa 4020 x g - Công suất ly tâm tối đa: 6 x 50ml - Cài đặt thời gian: 1 phút đến 99 phút
- Tốc độ RPM tối đa: 4000 vòng / phút - Lực ly tâm RCF tối đa 2250 x g - Công suất ly tâm tối đa: 6 x 50ml - Cài đặt thời gian: 1 phút đến 99 phút
- Tốc độ RPM tối đa: 6500 vòng / phút - Lực ly tâm RCF tối đa 6680 x g - Công suất ly tâm tối đa: 6 x 1000ml - Cài đặt thời gian: 1 phút đến 23 giờ 59 phút - Khoảng nhiệt độ: từ -20oC đến -40oC - Công suất cao lên đến 6 x 1000ml cánh quạt xoay, đặc biệt cho ngân hang máu
- Tốc độ RPM tối đa: 6500 vòng / phút - Lực ly tâm RCF tối đa 6680 x g - Công suất ly tâm tối đa: 6 x 1000ml - Cài đặt thời gian: 1 phút đến 23 giờ 59 phút - Công suất cao lên đến 6 x 1000ml cánh quạt xoay, đặc biệt cho ngân hang máu
- Tốc độ RPM tối đa: 6500 vòng / phút - Lực ly tâm RCF tối đa 6680 x g - Công suất ly tâm tối đa: 6 x 1000ml - Cài đặt thời gian: 1 phút đến 23 giờ 59 phút
- Kiểu tủ: Nằm ngang - Dung tích: 128 lít - Hiệu suất + Dải nhiệt độ cài đặt: -120℃ ~-164℃ + Nhiệt độ môi trường: 16-32℃ + Hiệu suất làm lạnh: -164℃ + Độ dày lớp cách nhiệt: 205 mm
- Kiểu tủ: Nằm ngang cửa mở trên - Dung tích (L): 128 - Dải nhiệt độ cài đặt: -110 ~-150℃ - Hiệu suất làm lạnh: -145℃ - Ghi dữ liệu/Khoảng thời gian/Thời gian ghi: Máy in/Ghi dữ liệu mỗi 20 phút/ 7 ngày
- Kiểu tủ: Nằm ngang - Dung tích (L): 258 + Dải nhiệt độ cài đặt: -110 ~-150℃ + Hiệu suất làm lạnh: -145℃ + Ghi dữ liệu/ Khoảng thời gian/ Thời gian ghi: Máy in/ Ghi dữ liệu mỗi 20 phút/ 7 ngày
Hiển thị từ801 đến820 trên2368 bản ghi - Trang số41 trên119 trang