Ẩn / Hiện tiện ích BLOCK
- Kích thước trong (rộng x sâu x cao): 530 x 520 x 1096 mm - Dung tích: 288 lít - Thang nhiệt độ: 2°C đến 8°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C - Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi xử lý - Màn hình: LED
Giá: Liên hệ
- Kích thước trong (rộng x sâu x cao): 530 x 520 x 1325 mm - Dung tích: 358 lít - Thang nhiệt độ: 2°C đến 8°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C - Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi xử lý - Màn hình: LED
- Kích thước trong (rộng x sâu x cao): 566 x 475 x 1290 mm - Dung tích: 368 lít - Thang nhiệt độ: 2°C đến 8°C - Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi xử lý - Màn hình: LED
- Kích thước trong (rộng x sâu x cao): 580 x 613 x 1325 mm - Dung tích: 468 lít - Thang nhiệt độ: 2°C đến 8°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C - Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi xử lý - Màn hình: LED
- Kích thước trong (rộng x sâu x cao): 415 x 405 x 455 mm - Dung tích: 108 lít - Thang nhiệt độ: 2°C đến 8°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°Ca
- Kích thước trong (rộng x sâu x cao): 415 x 405 x 706 mm - Dung tích: 108 lít - Thang nhiệt độ: 2°C đến 8°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C
- Dung tích: 270 lít - Dải nhiệt độ điều chỉnh: nhiệt độ phòng +10oC tới 250oC - Cài đặt thời gian từ: 1- 9999 phút / giờ - Màn hình: Màn hình LCD - Phương pháp gia nhiệt: Gia nhiệt dưới, đối lưu tự nhiên
- Dung tích: 138 lít - Dải nhiệt độ điều chỉnh: nhiệt độ phòng +10oC tới 250oC - Cài đặt thời gian từ: 1- 9999 phút / giờ - Màn hình: Màn hình LCD - Phương pháp gia nhiệt: Gia nhiệt dưới, đối lưu tự nhiên
- Dung tích: 72 lít - Dải nhiệt độ điều chỉnh: nhiệt độ phòng +10oC tới 250oC - Cài đặt thời gian từ: 1- 9999 phút / giờ - Màn hình: Màn hình LCD - Phương pháp gia nhiệt: Gia nhiệt dưới, đối lưu tự nhiên
- Dung tích: 55 lít - Dải nhiệt độ điều chỉnh: nhiệt độ phòng +10oC tới 250oC - Cài đặt thời gian từ: 1- 9999 phút / giờ - Màn hình: Màn hình LCD - Phương pháp gia nhiệt: Gia nhiệt dưới, đối lưu tự nhiên
- Dung tích: 43 lít - Dải nhiệt độ điều chỉnh: nhiệt độ phòng +10oC tới 250oC - Cài đặt thời gian từ: 1- 9999 phút / giờ - Màn hình: Màn hình LCD - Phương pháp gia nhiệt: Gia nhiệt dưới, đối lưu tự nhiên
- Dung tích: 320L - Mức tải máy rửa: 3 - Công suất tối đa: 7kW (hoặc 17kW – lựa chọn thêm) - Nhiệt độ trong của bình nước: 0 – 99oC - Công suất sấy: 3.6kW - Hệ thống điều khiển: Màn hình cảm ứng LCD màu 7", bộ vi xử lý
- Dung tích: 220L - Mức tải máy rửa: 2 - Công suất tối đa: 6kW (hoặc 16kW – lựa chọn thêm) - Nhiệt độ trong của bình nước: 0 – 99oC - Công suất sấy: 3.6kW - Hệ thống điều khiển: Màn hình cảm ứng LCD màu 7", bộ vi xử lý
- Dung tích: 120L - Mức tải máy rửa: 1 - Công suất tối đa: 6kW - Nhiệt độ trong của bình nước: 0 – 99oC - Bơm rửa: Thụy Điển 430L/phút - Công suất sấy: 3kW - Hệ thống điều khiển: Màn hình cảm ứng LCD màu 7", bộ vi xử lý
- Kiểu tủ: 2 cánh - Dung tích: 966 lít - Số lượng túi máu tối đa: 576 túi 450ml - Thang nhiệt độ điều chỉnh: 4 ± 2°C - Giá điều chỉnh được chiều cao: 12 chiếc - Giỏ đựng túi máu: 36 giỏ
- Kiểu tủ: 2 cánh - Dung tích: 626 lít - Số lượng túi máu tối đa: 360 túi 450ml - Thang nhiệt độ điều chỉnh: 4 ± 2°C - Giá điều chỉnh được chiều cao: 12 chiếc - Giỏ đựng túi máu: 36 giỏ
- Dung tích: 466 lít - Số lượng túi máu tối đa: 300 túi 450ml - Thang nhiệt độ điều chỉnh: 4 ± 2°C - Giá điều chỉnh được chiều cao: 5 chiếc - Giỏ đựng túi máu: 20 giỏ
- Dung tích: 356 lít - Số lượng túi máu tối đa: 195 túi 450ml - Thang nhiệt độ điều chỉnh: 4 ± 2°C - Giá điều chỉnh được chiều cao: 5 chiếc - Giỏ đựng túi máu: 15 giỏ
- Dung tích: 296 lít - Số lượng túi máu tối đa: 156 túi 450ml - Thang nhiệt độ điều chỉnh: 4 ± 2°C - Giá điều chỉnh được chiều cao: 4 chiếc - Giỏ đựng túi máu: 12 giỏ
- Dung tích: 136 lít - Số lượng túi máu tối đa: 132 túi 450ml - Thang nhiệt độ điều chỉnh: 4 ± 2°C - Giá điều chỉnh được chiều cao: 4 chiếc - Giỏ đựng túi máu: 12 giỏ
Hiển thị từ 1 đến 20 trên 351 bản ghi - Trang số 1 trên 18 trang