So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
X
Danh mục sản phẩm

Cân tỷ trọng điện tử Alfa Mirage (Nhật) MDS-300

Cân tỷ trọng điện tử Alfa Mirage (Nhật) MDS-300

Hãy trở thành người đầu tiên đánh giá sản phẩm này( 0)
  • So sánh
  • Lượt xem: 895
  • Ngày đăng: 10/07/2019

Giá sản phẩm0
Giá Cũ0 đ
Tiết kiệm0
Mã sản phẩmMDS-300
Mua hàng


Cân đo tỷ trọng mẫu rắn (lựa chọn thêm đo mẫu lỏng, đo mẫu bột)

Model: MDS-300

Hãng: Alfa Mirage – Nhật Bản

Sản xuất tại Nhật Bản

 

Đáp ứng các tiêu chuẩn: JIS K6268A, JIS K6350 (với cao su), JIS K7112 (với nhựa), ASTM D297-93-16 (tiêu chuẩn Mỹ với vật liệu cao su), D797-00 (tiêu chuẩn Mỹ với vật liệu nhựa)… và các tiêu chuẩn JIS, UL, ISO khác.

Tính năng:

- Cân đo tỷ trọng độ phân giải: 0.001g/cm3, đo cả mẫu rắn (tiêu chuẩn) và mẫu lỏng, mẫu bột (lựa chọn thêm)

- Ứng dụng: đo tỷ trọng nguyên liệu và thành phẩm trong các ngành công nghiệp sản xuất nhựa, cao su, điện tử, giấy, thực phẩm, thủy tinh, đồ gỗ, thuốc, dược phẩm..

* Chế độ đo mẫu rắn:

- Độ chính xác cao hơn với độ phân giải 0.001g/cm3 và có thể hiển thị giá trị tham chiếu tới 0.0001g/cm3

- Với thiết kế đầu dò kiểu mới, không cần mở và đóng nắp khi đo. Với nắp đậy nhỏ hơn cho sai số nhỏ hơn và thời gian đo nhanh hơn.

- Cải thiện hiệu quả và độ lặp lại làm việc với tính năng cân tự động (Tính năng đo bán tự động)

- Trang bị thêm tính năng đo mẫu bột

- Có thể đo mẫu dạng viên hoặc tấm

- Có thể đo sự thay đổi tỷ trọng của các mẫu hấp thụ

- Thời gian đo: có 5 mức để lựa chọn

- Có thể đo tốc độ thay đổi tỷ trọng và thể tích

- Đánh giá kết quả với chế độ Comparator Mode (chế độ so sánh)

- Kết nối với máy tính qua cổng RS232C tiêu chuẩn

- Chế độ đo bù nhiệt nước

* Chế độ đo mẫu lỏng (không bao gồm):

- Độ chính xác cao hơn với độ phân giải 0.001g/cm3 và có thể hiển thị giá trị tham chiếu tới 0.0001g/cm3

- Đo tỷ trọng chất lỏng bù trừ bằng cách cài nhiệt độ bù trừ và tốc độ bù nhiệt.

- Lựa chọn thời gian đo

Thông số kỹ thuật:

- Độ phân giải: 0.001g/cm3 (0.0001g/cm3)

- Khả năng đo tỷ trọng: 0.001g/cm3

- Khả năng cân: 0.01 – 300 gam (0.0001~300g)

- Hiển thị thể tích: 0.001 cm3

- Độ lặp lại: ±0.001 g/cm3

- Kích thước mẫu cân tối đa: 100 x 70 x 25mm (sâu x rộng x cao)

- Lượng chất lỏng cần thiết: 50cc

- Phương pháp đo: Phương pháp đo thủy tĩnh và tỷ trọng kế

- Kích thước cân: 260 x 190 x 200 mm (Sâu x Rộng x Cao)

- Trọng lượng: 2.8kg

- Nguồn điện: AC100 – AC240V

Vui lòng liên hệ chủ website.
- Độ phân giải: 0.001g/cm3 (0.0001g/cm3)
- Khả năng đo tỷ trọng: 0.001g/cm3
- Khả năng cân: 0.01 – 300 gam (0.0001~300g)
- Hiển thị thể tích: 0.001 cm3
- Độ lặp lại: ±0.001 g/cm3
- Kích thước mẫu cân tối đa: 100 x 70 x 25mm (sâu x rộng x cao)
- Lượng chất lỏng cần thiết: 50cc
- Phương pháp đo: Phương pháp đo thủy tĩnh và tỷ trọng kế
- Kích thước cân: 260 x 190 x 200 mm (Sâu x Rộng x Cao)
- Trọng lượng: 2.8kg
DANH MỤC HÃNG
ALFA MIRAGE
ARCTIKO
ALLSHENG  Trung Quốc
AMOS SCIENTIFIC  ÚC
AQUALABO
ALP - NHẬT BẢN
AMEREX - MỸ
APERA - MỸ
AHN Biotechnologie  ĐỨC
Boxun  Thượng Hải
BIOBASE
BUERKLE  ĐỨC
BenchMark  Mỹ
COPLEY SCIENTIFIC  ANH
DLAB  MỸ/TQ
DAIHAN  HÀN QUỐC
EVERMED  ITALIA
ELMA  ĐỨC
EUROMEX  HÀ LAN
E INSTRUMENTS MỸ
FUNKE GERBER
EDC HAZDUST
FAITHFUL
GHM GROUP - ĐỨC
GEMMY  ĐÀI LOAN
HETTICH  ĐỨC
HEATHROW
HAMILTON  ANH
HANNA  ITALIA
HERMLE  ĐỨC
HAIER BIOMEDICAL
HUMAN CORPORATION
HYSC (Hanyang Science Lab)
IUL Instruments  Tây Ban Nha
JP SELECTA TBN
JEKEN  TRUNG QUỐC
JISICO
JIBIMED
KRUSS  ĐỨC
KLAB - HÀN QUỐC
KECHENG
LABTECH  HÀN QUỐC
LAMSYSTEMS  ĐỨC
LABSIL  ẤN ĐỘ
LABOMED  MỸ
LABOAMERICA MỸ
LASANY  Ấn Độ
LK LAB (LAB KOREA)  HÀN QUỐC
MIDEA BIOMEDICAL
METONE  MỸ
MEILING BIOMEDICAL
METASH INSTRUMENTS
MEMMERT  ĐỨC
NABERTHERM  ĐỨC
NOVAPRO  HÀN QUỐC
NUAIRE - MỸ
OHAUS  MỸ
OMEGA - MỸ
PG Instruments - ANH
SH JIANHENG
STAPLEX  MỸ
SH SCIENTIFIC
STURDY  ĐÀI LOAN
VILBER LOURMAT
XINGCHEN
WITEG - ĐỨC
WILDCO  MỸ
ZENITH LAB
LĨNH VỰC
XUẤT XỨ
Tìm kiếm sản phẩm
TỈ GIÁ
Giỏ hàng của tôi (0)