So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
X
Danh mục sản phẩm

Sản phẩm


  • MÁY ĐO QUANG PHỔ UV-VIS UVD-2950

    Khoảng bước sóng: 190 - 1100nm

    Khoảng rộng khe phổ: 2.0nm

    Độ phân giải: 2nm

    Khay sáng: 0.2%T

    Độ chính xác: ±0.3nm

    Độ lặp: 0.2nm

    Khoảng quang học: -0.3 đến 3.0Abs

    Hệ thống quang: loại 2 chùm tia

    Vận tốc quét: 1400 nm/ phút

  • MÁY ĐO QUANG PHỔ UV-VIS UVD-3200

    Model UVD 3200 được thiết kế với hệ quang mới có thể điều khiển bằng bộ vi xử lý.

    Bước sóng: 190-1100nm

    Độ rộng khe phổ: 0.5, 1.0, 2.0 và 5nm

    Độ phân giải bước sóng: 0.5nm

    Ánh sáng lạc: 0.2% T (220nm và 320nm)

    Độ chính xác bước sóng: 0.2nm

    Hệ thống quang: loại 2 chùm tia

    Phép đo: Truyền qua (%T), độ hấp thụ A, kiểm tra năng lượng R, nồng độ C

    Khoảng đo hấp thụ: -0.3 đến 3.0Abs (0-200%T)

  • MÁY ĐO QUANG PHỔ LABOMED UV-2602

    Tự động chọn chế độ hoạt động bộ đỡ cuvet 08 chỗ bằng vi xử lý

    Tự động chuyển chế độ A/T/C

    Tự động chuẩn về Zezo

    Tự động chọn bước sóng

    Tự động quét bước sóng bằng máy vi tính

    Tự động bật đèn Deuterium và đèn Tungsten

    Có giấy chứng nhận USA/FDA

    Khoảng bước sóng: 190 - 1100nm

  • MÁY QUANG PHỔ UV-VIS LABOMED UV-2505

    Bước sóng: 195 đến 1050nm

    Độ chính xác bước sóng: ± 2 nm.

    Bước sóng khả năng tái: 1 nm.

    Ánh sáng lạc: <0.3% T (360nm tại 220 nm.)

    Truyền qua khoảng: 0-100% T.

    Nhiều tế bào chủ: 4 cuvette.

  • MÁY QUANG PHỔ UV-VIS LABOMED UV-2550

    Nguồn sáng: Đèn Tungsten Halogen và đèn Deuterium, có chế độ chuyển đèn tự động

    Khoảng bước sóng: 190-1100 nm

    Độ chính xác bước sóng: ±2.0 nm

    Độ lặp lại bước sóng: 1 nm

    Khoảng rộng khe phổ: 4 nm

    Độ truyền qua: lên đến 100%T

    Khoảng hấp thu: -0.3 - 3A

  • MÁY QUANG PHỔ LABOMED SPECTRO SC

    Đầu dò silicon diode

    Có thể sử dụng cuvet vuông hoặc tròn.

    Có cổng RS232 để kết nối với máy tính

    Bước sóng rộng

    Hệ thống quang học: 1 chùm tia

    Bước sóng(nm): 330-1100nm

    Độ chính xác: 1 nm

    Độ lặp lại: 1nm

  • MÁY QUANG PHỔ ĐO ĐỘ ĐỤC MILWAUKEE Mi415

    - Khoảng đo độ đục: 0.00 - 50.00 FNU (NTU); 50 - 1000 FNU (NTU). Độ phn giải: 0.01 FNU; 1 FNU. Độ chính xc: ±05 FNU hoặc ±5% gi trị đo

    - Nguồn sng: Infrared LED

    - Đầu dò ánh sáng: tế bào quang điện Silicon

    - Môi trường hoạt động: 0 đến 500C; độ ẩm max. 100% RH

    - Kích thước: 192 x 104 x 52 mm

    - Điện: 1 pin 9V, tự động tắc sau 5 phút nếu không sử dụng

    - Trọng lượng: 380 gam

  • MÁY QUANG PHỔ ĐO CHLORIDE MILWAUKEE Mi 414

    - Khoảng đo: 0.00 – 20.00 mg/L Cl-. Độ phân giải: 0.01 mg/L. Độ chính xác: ±0.4 mg/L @ 10.0 mg/L

    - Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)

    - Phương pháp: theo phương pháp thủy ngân (II) thiocyanate. Hiệu  chuẩn tự động

    - Nguồn đèn: đèn Blue LED 466 nm

    - Đầu dò ánh sáng: tế bào quang điện Silicon và lọc 466 nm

    - Môi trường hoạt động: 0 đến 50°C; độ ẩm max. 100% RH

  • MÁY QUANG PHỔ ĐO SẮT MILWAUKEE Mi 408

    - Khoảng đo: 0.00 – 5.00 mg/L Fe. Độ phân giải: 0.01 mg/L. Độ chính xác: ±0.03 mg/L @ 1.50 MG/L

    - Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)

    - Phương pháp: theo USEPA 315 B và STANDARD 3500 – Fe B. Hiệu  chuẩn tự động

    - Nguồn đèn: đèn Tungsten

    - Đầu dò ánh sáng: tế bào quang điện Silicon và lọc 525 nm

    - Môi trường hoạt động: 0 đến 50°C; độ ẩm max. 100% RH

  • MÁY QUANG PHỔ UV-VIS 2 CHÙM TIA JENWAY 6850

    + Bước sóng “Wavelength”

    - Khoản bước sóng: 190nm đến 1100nm

    - Độ phân giải bước sóng: 0.1nm

    - Độ chính xác bước sóng: ± 0.3 nm (tại  0.5 và 1nm băng thông); ± 0.5 nm (tại 2, 4 và 5 băng thông )

    - Độ lặp lại bước sóng:  ± 0.2 nm

    - Độ rộng phổ: biến đổi: 0.5, 1, 2, 4, 5nm.

  • MÁY QUANG PHỔ UV-VIS SHIMADZU UV-1800

    – Hệ thống quang học: hai chùm tia.

    – Khoảng bước sóng: 0 – 1100.0nm.

    – Độ rộng khe cố định: 1nm ( 190 – 1100 nm).

    – Hiển thị bước sóng: bước tăng 0.1nm.

    – Cài đặt bước sóng: tăng từ 0.1nm.

    – Độ chính xác bước sóng:

    + ± 0.3nm (trên toàn thang đo).

    + ± 0.1nm (tại bước song 656.1 nm của đèn D2).

    – Độ lặp lại bước sóng: ±1nm.

  • MÁY QUANG PHỔ TỬ NGOẠI KHẢ KIẾN DYNAMICA HALO RB-10

    Hệ quang học: cách tử nhiễu xạ lõm / hai chùm tia.

    Dải sóng: 190 ~ 1100 nm

    Độ rộng khe phổ: 4 nm

    Ánh sáng lạc: ≤ 0.05%T (220nmNal, 340nm NaNO2)

    Độ chính xác bước sóng: ± 0.5 nm

    Độ lặp lại bước sóng: ±0.25 nm

    Cài đật bước sóng: bước tăng 0.01 nm

  • MÁY QUANG PHỔ HAI CHÙM TIA DYNAMICA HALO DB-20

    Hệ quang học: cách tử nhiễu xạ lõm / hai chùm tia.

    Khoảng bước sóng: 190 ~ 1100 nm

    Độ rộng khe phổ: 1.5 nm

    Ánh sáng lạc: ≤ 0.05% (220nm Nal, 340 NaNO2)

    Độ chính xác bước sóng: ± 0.3 nm

  • MÁY QUANG PHỔ TỬ NGOẠI KHẢ KIẾN DYNAMIC HALO DB-30

    Quang học: 2 chùm tia

    Khoảng bước sóng: 190nm-1100nm

    Độ rộng khe phổ: 0.1nm, 0.2nm, 1.0nm, 2.0nm, 5.0nm

    Ánh sáng lạc: <=0.010%(220nm NaI, 340nm NaNO3)

    Độ chính xác bước sóng: +/-0.3nm

    Độ lặp lại bước sóng: +/-0.1nm

    Cài đăt bước sóng: tăng 0.01nm

  • MÁY QUANG PHỔ TỬ NGOẠI KHẢ KIẾN DYNAMICA HALO SB-10

    Hệ quang học: một chùm tia

    Dải bước sóng: 190 đến 1,100nm

    Độ rộng phổ: 2nm

    Độ phân tán: £0.05% (220nm cho NaI, 340nm cho NaNO3)

    Độ chính xác bước sóng: +/-0.5nm

    Độ chính xác lặp lại bước sóng: +/- 0.1nm

    Cài đặt bước sóng: 0.1nm increments

    Khoảng trắc quang: Absorbance: -3 đến + 3

     %T: 0 – 300% T

  • MÁY QUANG PHỔ KHẢ KIẾN DYNAMICA HALO VIS-10

    Nguồn sáng: đèn Tungsten – Halogen

    Dertector: Silicon Photodiode

    Màn hình: Back-lit LCD 89 (W) x 89 (H) mm

    Kích thước: 400 W x 360 D x 180 H mm

    Khối lượng máy: 15 kg

    Nguồn điện: 220V/50Hz

  • QUANG KẾ NGỌN LỬA FP-640

    Phạm vi đo:

    - Với K từ: 0,01 – 0,08 mmol/L

    - Với Na từ: 0,05– 0,40 mmol/L

    Độ lệch tuyến tính:

    - Với K: 0,005 mmol/L

    - Với Na: 0,03 mmol/L

    Thời gian đo < 8 giây

    Tốc độ hút phun mẫu: 6ml/phút

    Màn hình hiển thị số LCD, hiển thị đồng thời kết quả đo của Na và K.

  • QUANG KẾ NGỌN LỬA TỰ ĐỘNG BWB-XP

    Khoảng tối ưu cho kính lọc khi lựa chọn phương pháp chuẩn nhiều điểm

    * Na: 0,05-1000 ppm

    * K: 0,05-1000 ppm

    * Li: 0,1-1000 ppm

    * Ca: 2,5-1000 ppm

    * Ba: 30-3000 ppm

  • Máy quang phổ phân tích nước cầm tay Colorimeter HACH DR1900

    Máy quang phổ đo nước cầm tay Colorimeter
    - Model: DR1900
    - Chế độ đo: Hệ số truyền qua (%), Độ hấp thụ, Nồng độ
    - Khoảng bước sóng: 340-800 nm
    - Sai số bước sóng: ±2 nm
    - Độ lặp lại bước sóng: ±0.1 nm
    - Độ rộng giải quang phổ: 5 nm
    - Dải quang: 0-3 Abs
    - Sai số quang: ±0.003 Abs trong khoảng 0.0 - 0.5 Abs
  • Máy quang phổ khả kiến phân tích nước HACH DR3900

    Máy quang phổ khả kiến phân tích nước trong phòng thí nghiệm (VIS)
    - Model: DR3900
    - Chế độ đo: Hệ số truyền qua (%), Độ hấp thụ, Nồng độ
    - Khoảng bước sóng: 320-1100 nm
    - Sai số bước sóng: ±1.5 nm (trong khoảng 340-900nm)
    - Độ phân giải bước sóng: 1 nm
    - Độ lặp lại bước sóng: ±0.1nm
    - Độ rộng giải quang phổ: 5 nm
    - Dải quang: ±3.0Abs
  • Máy quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FT-IR) Lambda

    Máy quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FT-IR)
    - Bộ tách tia: phủ KBr
    - Đầu đo: DLATGS hiệu năng cao
    - Nguồn sáng: tuổi thọ cao, nguồn phát hồng ngoại ổn định.
    - Hệ thống điện tử với cổng kết nối USB 2.0
    - Kích thước: 450x350x210 mm
    - Khối lương: 14kg
    - Nguồn điện: 100-240VAC, 50/60Hz
  • Máy quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FT-IR) Jasco

    Máy quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FT-IR)
    - Dải đo số sóng tiêu chuẩn: 7.800 đến 350 cm-1
    - Dải số sóng hiển thị: 15.000 đến 0 cm-1 (tiêu chuẩn)
    - Độ chính xác số sóng: ±0.01 cm-1 (giá trị lý thuyết)
    - Độ phân giải tối đa: 0.7 cm-1
    - Hệ quang học: Chùm tia đơn
    - Buồng mẫu: 200 mm (W) x 260 mm (D) x 185 mm.
  • Máy quang phổ 2 chùm tia UV-VIS

    Máy quang phổ 2 chùm tia UV-VIS
    - Model: V-730
    - Độ ổn định đường nền: ± 0.0004 Abs / giờ
    - Độ nhiễu quang RMS: 0.00006 Abs
    - Kích thước (LxWxH): 486 x 441 x 216 mm
    - Nguồn điện: 230V / 50Hz, 105VA
    - Trọng lượng: 15 kg
    - Khoảng bước sóng: 190 – 1100 nm
    - Độ chính xác bước sóng: ± 0.2 nm
  • Máy quang phổ tử ngoại khả kiến 2 chùm tia Jenway 6850

    - Bước sóng “Wavelength”
    - Khoản bước sóng: 190nm đến 1100nm 
    - Độ phân giải bước sóng: 0.1nm 
    - Độ chính xác bước sóng: ± 0.3 nm (tại 0.5 và 1nm băng thông); ± 0.5 nm (tại 2, 4 và 5 băng thông ) 
    - Độ lặp lại bước sóng: ± 0.2 nm 
    - Độ rộng phổ: biến đổi: 0.5, 1, 2, 4, 5nm.
  • Máy quang phổ UV-VIS Shimadzu UV1800


    – Hệ thống quang học: hai chùm tia. 
    – Khoảng bước sóng: 0 – 1100.0nm. 
    – Độ rộng khe cố định: 1nm ( 190 – 1100 nm). 
    – Hiển thị bước sóng: bước tăng 0.1nm. 
    – Cài đặt bước sóng: tăng từ 0.1nm. 
    – Độ chính xác bước sóng: + ± 0.3nm (trên toàn thang đo).
  • Máy quang phổ tử ngoại khả kiến Dynamica Halo RB-10

    - Hệ quang học: cách tử nhiễu xạ lõm / hai chùm tia. 
    - Dải sóng: 190 ~ 1100 nm 
    - Độ rộng khe phổ: 4 nm 
    - Ánh sáng lạc: ≤ 0.05%T (220nmNal, 340nm NaNO2) 
    - Độ chính xác bước sóng: ± 0.5 nm 
    - Độ lặp lại bước sóng: ±0.25 nm 
    - Cài đật bước sóng: bước tăng 0.01 nm
  • Máy quang phổ 2 chùm tia Dynamica Halo DB-20S

    - Hệ quang: nhiễu xạ gương cầu lõm / hai chùm tia 
    - Dải bước sóng: 190 – 1100 nm 
    - Độ rộng khe phổ: 1.0 nm 
    - Ánh sáng lạc: ≤ 1.0% (220nm NaI, 340nm NaNO2) 
    - Độ chính xác bước sóng: ±0.3 nm 
    - Dải quang: Độ háp thụ 3 tới +3 %T: 0% tới 300%T
  • Máy quang phổ 2 chùm tia Dynamica Halo DB-20

    - Hệ quang học: cách tử nhiễu xạ lõm / hai chùm tia. 
    - Khoảng bước sóng: 190 ~ 1100 nm 
    - Độ rộng khe phổ: 1.5 nm 
    - Ánh sáng lạc: ≤ 0.05% (220nm Nal, 340 NaNO2) 
    - Độ chính xác bước sóng: ± 0.3 nm 
    - Khoảng đo quang phổ: Độ hấp thụ (A): 3 ~ +3 
    - Độ truyền quang (%T): 0% ~ 300%T
  • Máy quang phổ 2 chùm tia Dynamica Halo DB-30

    - Nguồn đền:Tungsten Halogen và D2 
    - Tự động chuyển nguồn đèn: có thể chọn 325nm hoặc 370nm 
    - Detector: photomultiplier 
    - Thiết bị điều khiển: Máy tính window xp pro 
    - Kích thước:710(W)x630(D)x268(H)mm 
    - Khối lượng:50 kg(net) 
    - Nguồn điện:220V,50/60Hz
  • Máy quang phổ tử ngoại khả kiến Dynamica Halo SB-10

    - Hệ quang học : một chùm tia 
    - Dải bước sóng : 190 đến 1,100nm 
    - Độ rộng phổ : 2nm 
    - Độ phân tán : £0.05% (220nm cho NaI, 340nm cho NaNO3) 
    - Độ chính xác bước sóng : +/ 0.5nm 
    - Độ chính xác lặp lại bước sóng : +/ 0.1nm 
    - Cài đặt bước sóng: 0.1nm increments 
    - Khoảng trắc quang : Absorbance: 3 đến + 3
  • Máy quang phổ khả kiến Dynamica Halo VIS-10

    - Halo Vis – 10 được thiết kế với độ chính xác và hệ thống quang học có hiệu suất cao. 
    - Chức năng tự kiểm tra: để đảm bảo thiết bị đạt hiệu suất cao, Halo VIS 10 được trang bị chức năng tự kiểm tra các chức năng khi bắt đầu khởi động máy. 
    - Hệ thống quang học một chùm tia sử dụng nhiễu xạ lõm cho kết quản hanh hơn và chính xác hơn. 
    - Khoảng bước sóng: 330 ~ 999nm 
    - Độ chính xác bước sóng: ± 1nm 
    - Độ rộng khe phổ: 5nm
  • Máy quang phổ khả kiến Labomed Spectro SC

    Là loại máy quang phổ rất kinh tế với 1 cuvet lý tưởng cho phòng thí nghiệm nhỏ. Máy thiết kế đồng bộ, gọn nhẹ, dễ sử dụng và chính xác cao. Máy được ứng dụng tốt trong các ngành háo học, sinh học, nông nghiệp, môi trường,.. Đạt tiêu chuẩn ISO 9001 2000, CE, FDA Điều khiển bằng vi xử lý Hiển thị LCD Tự động nhận tín hiệu hấp thụ Đầu dọ silicon diode Có thể sử dụng cuvet vuông hoặc tròn. Có cổng RS232 để kết nối với máy tính
  • Máy quang phổ UV-VIS Labomed UV-2550

    - Độ chính xác bước sóng: ±2.0 nm 
    - Độ lặp lại bước sóng: 1 nm 
    - Khoảng rộng khe phổ: 4 nm 
    - Độ truyền qua: lên đến 100%T 
    - Khoảng hấp thu: 0.3 3A 
    - Độ chính xác quang: ± 0.5%T 
    - Độ lặp lại quang: <0.3 %T 
    - Ánh sáng lạc: < 0.1%T (NaI 220nm, NaNO2 340nm)
  • Máy quang phổ UV-VIS Labomed UV-2505

    - Độ chính xác bước sóng: ± 2 nm. 
    - Bước sóng khả năng tái: 1 nm. 
    - Ánh sáng lạc: <0.3% T (360nm tại 220 nm.) 
    - Truyền qua khoảng: 0 100% T. 
    - Nhiều tế bào chủ: 4 cuvette. 
    - Hấp thụ khoảng: 0 1,999 A. 
    - Tập trung khoảng: 0 1999. 
    - Phạm vi trực tiếp đọc: 0 1999.
  • Máy quang phổ UV-VIS Labomed UV-2602

    - Tự động chuyển chế độ A/T/C Tự động chuẩn về Zezo 
    - Tự động chọn bước sóng Tự động quét bước sóng bằng máy vi tính 
    - Tự động bật đèn Deuterium và đèn Tungsten 
    - Có giấy chứng nhận USA/FDA 
    - Khoảng bước sóng : 190 1100nm 
    - Nguồn sáng : Đèn Tungsten Halogen và đèn Deuterium 
    - Đầu dò : Photodiode 
    - Độ chính xác bước sóng : ±0.5nm
  • Máy quang phổ UV-VIS Labomed UV-3200

    - Độ rộng khe phổ: 0.5, 1.0, 2.0 và 5nm 
    - Độ phân giải bước sóng: 0.5nm 
    - Ánh sáng lạc: 0.2% T (220nm và 320nm) 
    - Độ chính xác bước sóng: 0.2nm 
    - Hệ thống quang: loại 2 chùm tia 
    - Phép đo: Truyền qua (%T), độ hấp thụ A, kiểm tra năng lượng R, nồng độ C 
    - Khoảng đo hấp thụ: 0.3 đến 3.0Abs (0 200%T)
  • Máy quang phổ UV-VIS Labomed UV-2950

    - Loại 2 chùm tia 
    - Ứng dụng: phân tích thành phần các nguyên tố trong các ngành dược phẩm, y tế, môi trường, khoáng sản, luyện kim... 
    - Khoảng bước sóng : 190 - 1100nm 
    - Khoảng rộng khe phổ: 2.0nm 
    - Độ phân giải : 2nm 
    - Khay sáng : 0.2%T 
    - Độ chính xác : ±0.3nm 
    - Độ lặp : 0.2nm
  • Máy quang phổ so màu UV-VIS Jinghua 752

    - Dải bước sóng: 200 – 1000nm 
    - Độ chính xác bước sóng: ±2nm 
    - Độ lặp lại bước sóng: 1nm 
    - Băng thông phổ: 4nm 
    - Độ chính xác truyền qua T: ±0.5%T 
    - Độ lặp lại truyền qua: 0,2%T 
    - Có cổng kết nối vi tính: RS232
  • Máy quang phổ so màu Jinghua 722

    - Dải bước sóng: 330 – 1000nm 
    - Độ chính xác bước sóng: ±2nm 
    - Độ lặp lại bước sóng: 1nm
    - Băng thông phổ: 4nm
    - Độ chính xác truyền qua T: ±0.5%T
DANH MỤC HÃNG
ALFA MIRAGE
ARCTIKO
ALLSHENG  Trung Quốc
AMOS SCIENTIFIC  ÚC
AQUALABO
ALP - NHẬT BẢN
AMEREX - MỸ
APERA - MỸ
AHN Biotechnologie  ĐỨC
Boxun  Thượng Hải
BIOBASE
BUERKLE  ĐỨC
BenchMark  Mỹ
COPLEY SCIENTIFIC  ANH
DLAB  MỸ/TQ
DAIHAN  HÀN QUỐC
EVERMED  ITALIA
ELMA  ĐỨC
EUROMEX  HÀ LAN
E INSTRUMENTS MỸ
FUNKE GERBER
EDC HAZDUST
FAITHFUL
GHM GROUP - ĐỨC
GEMMY  ĐÀI LOAN
HETTICH  ĐỨC
HEATHROW
HAMILTON  ANH
HANNA  ITALIA
HERMLE  ĐỨC
HAIER BIOMEDICAL
HUMAN CORPORATION
HYSC (Hanyang Science Lab)
IUL Instruments  Tây Ban Nha
JP SELECTA TBN
JEKEN  TRUNG QUỐC
JISICO
JIBIMED
KRUSS  ĐỨC
KLAB - HÀN QUỐC
KECHENG
LABTECH  HÀN QUỐC
LAMSYSTEMS  ĐỨC
LABSIL  ẤN ĐỘ
LABOMED  MỸ
LABOAMERICA MỸ
LASANY  Ấn Độ
LK LAB (LAB KOREA)  HÀN QUỐC
MIDEA BIOMEDICAL
METONE  MỸ
MEILING BIOMEDICAL
METASH INSTRUMENTS
MEMMERT  ĐỨC
NABERTHERM  ĐỨC
NOVAPRO  HÀN QUỐC
NUAIRE - MỸ
OHAUS  MỸ
OMEGA - MỸ
PG Instruments - ANH
SH JIANHENG
STAPLEX  MỸ
SH SCIENTIFIC
STURDY  ĐÀI LOAN
VILBER LOURMAT
XINGCHEN
WITEG - ĐỨC
WILDCO  MỸ
ZENITH LAB
LĨNH VỰC
XUẤT XỨ
TỈ GIÁ
Giỏ hàng của tôi (0)