So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
X
Danh mục sản phẩm

Sản phẩm


  • MÁY LI TÂM ROTO VĂNG HETTICH EBA270

    MÁY LI TÂM ROTO VĂNG HETTICH EBA270

    Dung tích tối đa cho roto văng: 6 ống x 15 ml

    Tốc độ li tâm tối đa (RPM): 4,000 vòng/phút

    Lực li tâm tối đa RCF: 2,254

    Công suất: 130VA

    Điện áp: 220V/50Hz

    Kích thước máy  (H x W x D): 239 x 326 x 389 mm

    Khối lượng : 13 kg

     
  • MÁY LI TÂM HETTICH EBA 200S

    MÁY LI TÂM HETTICH EBA 200S

    EBA 200S là máy ly tâm thiết kế nhỏ gọn và thiết thực với khối lượng ly tâm nhỏ.  Chúng được trang bị với tiêu chuẩn là 1 rotor góc 8 vị trí với dung tích lên tới 15ml

    Lý tưởng hơn là EBA200S với lực ly tâm đạt tới 6153 và nó phù hơp với các thí nghiệm khẩn cấp đến từng phút

    Với tốc độ cao, nó giảm thời gian ly tâm đối với mẫu và cho kết quả chi sau vài phút

  • MÁY LI TÂM HETTICH EBA 280/280S

    MÁY LI TÂM HETTICH EBA 280/280S

    Máy li tâm

    Model: EBA 280/280S

    Hãng: Hettich - Đức

    SX tại: Đức

    Bảo hành : 12 tháng

  • MÁY LI TÂM HETTICH UNIVERSAL 320

    MÁY LI TÂM HETTICH UNIVERSAL 320

    Dung tich tối đa:

    Cho rotor văng: 4 x 100 ml / 32 x 15 ml

    Cho rotor góc: 6 x 85 ml

    Cho rotor haematokrit: 24 capillaries tiêu chuẩn

    Tốc độ tối đa (RPM): 15.000 min-1

    Max. RCF: 21.382

    Kích thước (H x W x D): 346 x 401 x 695 mm

    Cân nặng xấp xỉ. 53 kg

    Làm lạnh: dải nhiệt từ – 20°C tới +40°C

  • MÁY LI TÂM HETTICH ROTOFIX 46

    MÁY LI TÂM HETTICH ROTOFIX 46

    Dung tích tối đa:

    cho rotor văng: 4 x 290 ml 

    cho rotor góc: 4 x 50 ml

    Tốc độ tối đa (RPM): 4,000 min-1

    Lực li tâm tối đa Max. RCF: 3,095

    Kích thước (H x W x D): 345 x 538 x 647 mm

    Cân nặng xấp xỉ. 60 kg

    Làm lạnh: bằng không khí 

  • Máy ly tâm Hettich EBA 20

    Máy ly tâm Hettich EBA 20

    Máy li tâm Hettich EBA-20
    - Model: EBA-20
    - Tốc độ tối đa: 6.000 vòng /phút.
    - Khả năng li tâm tối đa: 8 x 15ml
    - Thời gian li tâm có thể cài đặt: 1....99 phút
    - Kích thước máy( H x W x D ) : 216 x 231 x 292 mm
  • Máy ly tâm 6000 vòng/phút 8 ốngx15ml Hettich EBA20

    Máy ly tâm 6000 vòng/phút 8 ốngx15ml Hettich EBA20

    - Tốc độ tối đa: 6.000 vòng /phút
    - Khả năng li tâm tối đa: 8 x 15ml
    - Thời gian li tâm có thể cài đặt: 1....99 phút, các chế độ chạy theo chu kì ngắn hoặc chạy liên tục
    - Đạt tiêu chuẩn : IVD ( In vitro diagnostics), Emission: EN 55011 group 1, class B, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, Immunity: EN 61000-6-1
    - Thời gian lấy đà và dừng ngắn, Nhận rotor tự động, Hiển thị số thời gian và tốc độ li tâm
    - Nguồn điện: 208 ~ 240 V
    - Tần số: 50 Hz / 60 Hz
  • Máy ly tâm Hettich EBA280/280S

    Máy ly tâm Hettich EBA280/280S

    MÁY LI TÂM 
    Model: EBA280/280S 
    Hãng sản xuất: Hettich Đức 
    Sản xuất tại: Đức
  • Máy ly tâm máu Hettich HAEMATOKRIT 200

    Máy ly tâm máu Hettich HAEMATOKRIT 200

    Dung tích tối đa: trong một rotor haematocrit: 24 ống tiêu chuẩn 
    Tốc độ tối đa (RPM): 13.000 min 1 Max. RCF: 16.060 
    Kích thước (H x W x D): 247 x 275 x 330 mm 
    Khối lượng xấp xỉ. 10 kg 
    Làm lạnh: làm mát không khí 
    Rotors: Rotor haematocrit cho 24 ống tiêu chuẩn
  • Máy ly tâm Hettich UNIVERSAL 320

    Máy ly tâm Hettich UNIVERSAL 320

    Dung tich tối đa: Cho rotor văng: 4 x 100 ml / 32 x 15 ml 
    Cho rotor góc: 6 x 85 ml 
    Cho rotor haematokrit: 24 capillaries tiêu chuẩn 
    Tốc độ tối đa (RPM): 15.000 min 1 Max. 
    RCF: 21.382 Kích thước (H x W x D): 346 x 401 x 695 mm 
    Cân nặng xấp xỉ. 53 kg 
    Làm lạnh: dải nhiệt từ – 20°C tới +40°C
  • Máy ly tâm lạnh Hettich UNIVERSAL 320R

    Máy ly tâm lạnh Hettich UNIVERSAL 320R

    Dung tich tối đa: Cho rotor văng: 4 x 100 ml / 32 x 15 ml 
    Cho rotor góc: 6 x 85 ml 
    Cho rotor haematokrit: 24 capillaries tiêu chuẩn 
    Tốc độ tối đa (RPM): 15.000 min 1 Max. 
    RCF: 21.382 Kích thước (H x W x D): 346 x 401 x 695 mm 
    Cân nặng xấp xỉ. 53 kg 
    Làm lạnh: dải nhiệt từ – 20°C tới +40°C
  • Máy ly tâm Hettich ROTINA 380

    Máy ly tâm Hettich ROTINA 380

    Dung tích tối đa: Trong rotor văng: 4 x 290 ml 
    Trong rotor góc: 6 x 94 ml 
    Tốc độ tối đa (RPM): 15.000 min 1 Max. 
    RCF: 24.400 Kích thước (H x W x D): 418 x 457 x 600 mm 
    Cân nặng xấp xỉ. 51 kg 
    Làm lạnh: làm mát bằng không khí
  • Máy ly tâm lạnh Hettich ROTINA 380R

    Máy ly tâm lạnh Hettich ROTINA 380R

    Dung tích tối đa: Trong rotor văng: 4 x 290 ml 
    Trong rotor góc: 6 x 94 ml 
    Tốc độ tối đa (RPM): 15.000 min 1 Max. 
    RCF: 24.400 Kích thước (H x W x D): 418 x 457 x 750 mm 
    Cân nặng xấp xỉ. 78 kg 
    Làm lạnh: dải nhiệt từ – 20°C tới +40°C
  • Máy ly tâm Hettich ROTOFIX 46

    Máy ly tâm Hettich ROTOFIX 46

    Dung tích tối đa: cho rotor văng: 4 x 290 ml cho rotor góc: 4 x 50 ml 
    Tốc độ tối đa (RPM): 4,000 min 1 
    Lực li tâm tối đa Max. RCF: 3,095 
    Kích thước (H x W x D): 345 x 538 x 647 mm 
    Cân nặng xấp xỉ. 60 kg làm lạnh: bằng không khí
  • Máy ly tâm roto văng Hettich EBA 270

    Máy ly tâm roto văng Hettich EBA 270

    Dung tích tối đa cho roto văng: 6 ống x 15 ml 
    Tốc độ li tâm tối đa (RPM): 4,000 vòng/phút 
    Lực li tâm tối đa RCF: 2,254 
    Công suất: 130VA 
    Điện áp: 220V/50Hz 
    Kích thước máy (H x W x D): 239 x 326 x 389 mm 
    Khối lượng : 13 kg
  • Máy ly tâm máu Hettich HAEMATOKRIT 210

    Máy ly tâm máu Hettich HAEMATOKRIT 210

    Nguồn điện: 208 ~ 240 V 
    Tần số: 50 Hz / 60 Hz 
    Công suất: 250 VA Emission: EN 55011 group 1, class B, EN61000 3 2, EN 61000 3 3 Immunity: EN 61000 6 1 
    Lực ly tâm ( RCF ) cực đại : 16,060 
    Tốc độ tối đa : khoảng 13.000 vòng /phút 
    Dung lượng ống: 24 ống
  • Máy ly tâm lạnh Hettich ROTINA 420R

    Máy ly tâm lạnh Hettich ROTINA 420R

    Màn hình hiển thị kỹ thuật số LCD, dễ nhìn, dễ đọc 
    Nguồn điện: 200 ~ 240 V 
    Tần số: 50 Hz / 60 Hz 
    Lực ly tâm ( RCF ) cực đại : 24.400 
    Tốc độ tối đa: 15.000 vòng /phút.
  • Máy ly tâm lạnh Hettich MIKRO 220R

    Máy ly tâm lạnh Hettich MIKRO 220R

    - Tốc độ tối đa: 18.000 vòng/ phút
    - Nhiệt độ ly tâm có thể điều chỉnh trong khoảng: - 200C đến + 400C
    - Khả năng ly tâm tối đa: 60 x 1.5 / 2.0 ml hoặc 6 x 50ml.
    - Thời gian ly tâm: có thể điều chỉnh từ 1 giây đến 99 phút 59 giây
  • Máy ly tâm lạnh Hettich MIKRO 200R

    Máy ly tâm lạnh Hettich MIKRO 200R

    - Màn hình hiển thị kỹ thuật số, dễ nhìn, dễ đọc
    - Nguồn điện: 200 ~ 240 V
    - Tần số: 50 Hz / 60 Hz
    - Công suất: 400 VA
    - Nhiệt độ li tâm có thể điều chỉnh trong khoảng: -10°C đến 40°C
    - Đạt tiêu chuẩn Emission, Immunity: EN / IEC 61236-1, classB
    - Lực ly tâm ( RCF ) cực đại : 21,382
    - Tốc độ tối đa: 15.000 vòng /phút.
  • Máy ly tâm đa năng Hettich ROTOFIX 32A

    Máy ly tâm đa năng Hettich ROTOFIX 32A

    - Nhận rotor tự động
    - Hiển thị số thời gian và tốc độ li tâm
    - Máy ly tâm dùng cho phòng xét nghiệm y tế, theo tiêu chuẩn IVD (In vitro diagnostics)
    - Nguồn điện: 220V/50 Hz
    - Công suất: 300 VA
    - Emission: EN 55011 group 1, class B, EN61000-3-2, EN 61000-3-3
    - Immunity: EN 61000-6 -2
    - Lực ly tâm (RCF) cực đại : 4,226 RCF
  • Máy ly tâm Hettich ROTINA 420

    Máy ly tâm Hettich ROTINA 420

    - Màn hình hiển thị kỹ thuật số LCD, dễ nhìn, dễ đọc
    - Nguồn điện: 200 ~ 240 V
    - Tần số: 50 Hz / 60 Hz
    - Công suất: 750 VA
    - Đạt tiêu chuẩn Emission: EN 55011 group 1, class B, EN61000-3-2, EN 61000-3-3
    - Đạt tiêu chuẩn Immunity: EN 61000-6-2
    - Lực ly tâm ( RCF ) cực đại : 24.400
  • Máy ly tâm Hettich tốc độ cao MIKRO 220

    Máy ly tâm Hettich tốc độ cao MIKRO 220

    - Nguồn điện: 220 ~ 240 V
    - Tần số: 50Hz / 60 Hz
    - Công suất tiêu thụ: 510VA.
    - Có thể sử dụng nhiều dạng rotor và nhiều loại ống ly tâm khác nhau (tùy chọn)
    - Tự động nhận rotor
    - Tự động ngừng khi không cân bằng
    - Hiển thị các thông số trên màn hình LCD
  • Máy ly tâm ống effendorf Hettich MIKRO 200

    Máy ly tâm ống effendorf Hettich MIKRO 200

    - Màn hình hiển thị kỹ thuật số, dễ nhìn, dễ đọc
    - Nguồn điện: 200 ~ 240 V Tần số: 50 Hz / 60 Hz
    - Công suất: 240 VA 
    - Tốc độ tối đa : 15.000 vòng /phút
    - Khả năng li tâm max: 30 x 1.5 / 2.0 ml
    - Thời gian ly tâm có thể cài đặt: 1...99 phút, các chế độ chạy theo chu kì ngắn hoặc chạy liên tục
  • Máy ly tâm Hettich MIKRO 120

    Máy ly tâm Hettich MIKRO 120

    - Màn hình hiển thị kỹ thuật số, dễ nhìn, dễ đọc
    - Nguồn điện: 208 ~ 240 V
    - Tần số: 50 Hz / 60 Hz
    - Công suất: 230 VA
    - Emission: EN 55011 group 1, class B, EN61000-3-2, EN 61000-3-3
    - Immunity: EN 61000-6-1
    - Lực ly tâm ( RCF ) cực đại : 18,626
  • Máy ly tâm Hettich EBA 20S

    Máy ly tâm Hettich EBA 20S

    - Thời gian lấy đà và dừng ngắn
    - Hiển thị số thời gian và tốc độ li tâm
    - Tốc độ tối đa: 8.000 vòng /phút.
    - Khả năng li tâm các ống có dung tích từ: 4 – 15ml.
    - Khả năng li tâm max: 8 x 15ml
    - Thời gian li tâm có thể cài đặt: 1....99 phút, các chế độ chạy theo chu kì ngắn hoặc chạy liên tục
    - Nguồn điện: 208 ~ 240 V
    - Tần số: 50 Hz / 60 Hz
    - Công suất: 130 VA
  • Máy ly tâm Hettich EBA200

    Máy ly tâm Hettich EBA200

    - Tốc độ ly tâm tối đa : 6000 vòng/phút
    - Khả năng li tâm max: 8 ống x 15 ml
    - Lực ly tâm tối đa : 3421 RCF
    - Tốc độ thay đổi mỗi bước 100 vòng/phút
    - Thời gian ly tâm từ 1 - 99 phút hoặc động liên tục hoặc hoạt động trong chu kỳ ngắn
    - Kích thước : 228 x 261 x 353 mm
    - Trọng lượng : khoảng 9 Kg
  • Máy ly tâm Hettich MIKRO 185

    Máy ly tâm Hettich MIKRO 185

    - Dung tích tối đa: 24 ống x 1,5 / 2 ml 
    - Tốc độ tối đa (RPM): 14.000 vòng/phút
    - Max. RCF: 18,626
    - Kích thước (H x W x D): 199 x 231 x 292 mm
    - Cân nặng xấp xỉ 7 kg
    - Làm lạnh: làm mát không khí
    - Điện áp: 220V/50Hz
  • Máy ly tâm Hettich EBA 21

    Máy ly tâm Hettich EBA 21

    - Màn hình hiển thị số thời gian và tốc độ li tâm, dễ nhìn dễ đọc.
    - Tốc độ tối đa : 18,000 vòng /phút.
    - Khả năng li tâm tối đa: 6 x 50ml
    - Thời gian ly tâm có thể cài đặt: 1....99 phút , các chế độ chạy theo chu kì ngắn hoặc chạy liên tục
    - Nguồn điện: 220 ~ 240 V
    - Tần số: 50 Hz / 60 Hz
    - Công suất: 500 VA
  • Máy ly tâm Hettich kiểu quay tay HANDZENTRIFUGE

    Máy ly tâm Hettich kiểu quay tay HANDZENTRIFUGE

    - Máy li tâm bằng tay dùng 
    - Máy li tâm Handzentrifuge được vận hành bằng tay, có thể dễ dàng di chuyển cũng như kẹp, cố định vào mặt
    bàn, ghế hoặc bảng…cho các phòng thí nghiệm y tế, dược phẩm, hóa học, công nghệ sinh học,….
    - Bánh răng có thể tự bôi trơn nên hầu như không phải bảo dưỡng
  • Máy ly tâm Hettich ROTANTA 460

    Máy ly tâm Hettich ROTANTA 460

    Max. capacity: in a swing out rotor: 4 x 750 ml in an angle rotor: 6 x 250 ml 
    Tốc độ tối đa: 15,000 min 1 
    Lực li tâm tối đa. RCF: 24,400 
    Kích Thước (H x W x D): 456 x 554 x 706 mm 
    Cân nặng xấp xỉ. 101 kg 
    Làm lạnh: bằng không khí
  • Máy ly tâm lạnh Hettich ROTANTA 460R

    Máy ly tâm lạnh Hettich ROTANTA 460R

    Dung tích tối đa: cho rotor văng: 4 x 750 ml cho rotor góc: 6 x 250 ml 
    Tốc độ tối đa: 15,000 min 1 Lực li tâm tối đa Max. 
    RCF: 24,400 Kích thước (H x W x D): 456 x 770 x 706 mm 
    Cân nặng xấp xỉ 141 kg 
    Làm lạnh: Dải nhiệt độ từ – 20 °C tới + 40 °C
  • Máy ly tâm Hettich ROTOFIX 46H

    Máy ly tâm Hettich ROTOFIX 46H

    Dung tích tối đa: Cho rotor văng: 4 x 100 ml 
    Cho rotor góc: 4 x 50 ml 
    Tốc độ tối đa Max. (RPM): 4,000 min 1 
    Lực li tâm tối đa Max. RCF: 3,095 
    Kích thước (H x W x D): 345 x 538 x 647 mm 
    Cân nặng xấp xỉ. 60 kg 
    Làm lạnh: bằng không khí
  • MÁY LY TÂM DUNG TÍCH LỚN CHO TÚI MÁU BK-DL6MB

    MÁY LY TÂM DUNG TÍCH LỚN CHO TÚI MÁU BK-DL6MB

    Dung tích tối đa: 6 x 1200 mL
    Tốc độ tối đa: 6,000 vòng/ phút 
    Lực ly tâm tối đa RCF: 6600 x g
    Độ chính xác tốc độ: ± 20 vòng/phút
    Phạm vi nhiệt độ: -20℃ ~ 40
  • Máy li tâm spind down HERMLE Z 130 M

    Máy li tâm spind down HERMLE Z 130 M

    - Thể tích li tâm lớn nhất: 12 ống x 1.5 ml (2.0 ml) và 32 ống x 0.2ml (4 khay PCR – mỗi khay 8 ống x 0.2ml)
    - Tốc độ lớn nhất: 5500 vòng/ phút
    - Lực li tâm lớn nhất: 2000xg
    - Kích thước (WxDxH): 140 x 112 x 200 mm
    - Khối lượng: 1.3 kg
    - Nguồn điện: 220V/50Hz
  • Máy li tâm 4000 vòng/phút 6 ống x 20 ml 800D và 800B

    Máy li tâm 4000 vòng/phút 6 ống x 20 ml 800D và 800B

    - Tốc độ li tâm tối đa: 4000 vòng/ phút
    - Khả năng li tâm tối đa: 6 ống x 20ml
    - Lực li tâm cực đại: 1430 RCF
    - Nguồn điện: 220V
    - Tần số: 50Hz
    - Công suất: 40 W
    - Kích thước( D x H) : 245 x 210 mm
  • Máy li tâm 4000 vòng/phút 12 ống x 20 ml 80-2 và 80-2B

    Máy li tâm 4000 vòng/phút 12 ống x 20 ml 80-2 và 80-2B

    - Tốc độ li tâm tối đa: 4000 vòng/ phút
    - Khả năng li tâm tối đa: 12 ống x 20ml
    - Lực li tâm cực đại: 2325 RCF
    - Cài đặt thời gian từa: 0 - 30 phút
    - Nguồn điện: 220V/50Hz
    - Công suất: 135 W
    - Kích thước( L x W x H) : 280 x 310 x 265 mm
    - Khối lượng: 12 kg
  • Máy li tâm tốc độc cao 18.500 vòng/phút H1850

    Máy li tâm tốc độc cao 18.500 vòng/phút H1850

    Tốc độ tối đa :18.500 vòng /phút. 
    Sai số tốc độ: < ± 50 vòng/ phút 
    Khả năng li tâm tối đa: 12x 10ml 
    Lực ly tâm ( RCF ) cực đại : 23797 
    Thời gian ly tâm có thể cài đặt: 0 99 phút
  • Máy li tâm tốc độc cao 16.500 vòng/phút H1650

    Máy li tâm tốc độc cao 16.500 vòng/phút H1650

    Tốc độ tối đa: 16500 vòng /phút 
    Sai số tốc độ: < ± 30 vòng/ phút 
    Khả năng li tâm tối đa: 12x 10ml 
    Lực ly tâm ( RCF ) cực đại : 18930 
    Thời gian ly tâm có thể cài đặt: 0 99 phút
  • Máy li tâm để bàn L420 , L500 và L600

    Máy li tâm để bàn L420 , L500 và L600

    Chuyên dùng cho các phòng thí nghiệm y tế, dược phẩm, hóa học, công nghệ sinh học,…. 
    Sử dụng bộ điều khiển vi xử lý 
    Tự động nhận rotor, chức năng bảo vệ khi quá tốc độ 
    Cửa khóa liên động điện tử rất an toàn khi sử dụng 
    Có thể lập trình và lưu trữ 10 chương trình trong bộ nhớ Buồng li tâm bằng Inox
  • Máy li tâm lạnh tốc độc cao 20.500 vòng/phút H2050R-1

    Máy li tâm lạnh tốc độc cao 20.500 vòng/phút H2050R-1

    Tốc độ tối đa: 20.500 vòng/phút 
    Khả năng li tâm tối đa: 4 x 750ml 
    Dải nhiệt độ li tâm: 20°C 40°C 
    Lực ly tâm ( RCF ) cực đại : 29200 
    Thời gian ly tâm có thể lựa chọn từ: 0 9h 59 phút 
    Nguồn điện: 220V – 50Hz – 18A
  • Máy li tâm lạnh tốc độc cao H1850R

    Máy li tâm lạnh tốc độc cao H1850R

    Tốc độ tối đa : 18500 vòng /phút 
    Sai số tốc độ: < ± 50 vòng/ phút 
    Dải nhiệt độ li tâm: 20°C 40°C 
    Sai số nhiệt độ: < ± 1,5°C 
    Khả năng li tâm tối đa: 4 x100ml với rotor góc) 
    Lực ly tâm ( RCF ) cực đại : 23797 
    Thời gian ly tâm có thể cài đặt: 0 9h 59 phút
  • Máy li tâm lạnh tốc độc cao GL-21M

    Máy li tâm lạnh tốc độc cao GL-21M

    Tốc độ tối đa: 21000 vòng/phút
    Sai số tốc độ: < ± 50 vòng/ phút 
    Dải nhiệt độ li tâm: 20°C đến 40°C 
    Sai số nhiệt độ: < ± 1°C 
    Khả năng li tâm tối đa: 6x 600ml hoặc 4 x 750ml 
    Lực ly tâm ( RCF ) cực đại : 47400
  • Máy li tâm tốc để bàn 5300 vòng/phút L530

    Máy li tâm tốc để bàn 5300 vòng/phút L530

    - Tốc độ tối đa: 5300 vòng /phút.
    - Sai số tốc độ: < ± 30 vòng/ phút
    - Khả năng li tâm tối đa: 4x 250ml
    - Lực ly tâm ( RCF ) cực đại : 5010
  • Máy li tâm tốc để bàn 5000 vòng/phút L600A

    Máy li tâm tốc để bàn 5000 vòng/phút L600A

    - Tốc độ tối đa: 5000 vòng/phút.
    - Khả năng li tâm tối đa: 12x 15ml
    - Lực ly tâm ( RCF ) cực đại : 3555
    - Thời gian ly tâm có thể cài đặt: 0- 99 phút, chạy theo các chu trình ngắn hoặc chạy liên tục
    - Nguồn điện: 220V – 50Hz – 3A
    - Trọng lượng: 15 kg
    - Kích thước máy (L x W x H) : 370 x 432 x 250 mm
  • Máy li tâm ống eppendorf 13500 vòng/phút DAIHAN CF-10

    Máy li tâm ống eppendorf 13500 vòng/phút DAIHAN CF-10

    - Máy vận hành đơn giản, hiệu suất cao.
    - Tốc độ tối đa 13,500 vòng/phút, Lực ly tâm là 12,225x g.
    - Kèm Rotor góc cố định 1.5-/2.0- ml x 12 ống và adapter 12 ống PCR x 0.2-/0.5- ml.
    - Bộ điều khiển Jog - Shuttle và Màn hình hiển thị LCD với chức năng Back - light.
DANH MỤC HÃNG
ALFA MIRAGE
ARCTIKO
ALLSHENG  Trung Quốc
AMOS SCIENTIFIC  ÚC
AQUALABO
ALP - NHẬT BẢN
AMEREX - MỸ
APERA - MỸ
AHN Biotechnologie  ĐỨC
Boxun  Thượng Hải
BIOBASE
BUERKLE  ĐỨC
BenchMark  Mỹ
COPLEY SCIENTIFIC  ANH
DLAB  MỸ/TQ
DAIHAN  HÀN QUỐC
EVERMED  ITALIA
ELMA  ĐỨC
EUROMEX  HÀ LAN
E INSTRUMENTS MỸ
FUNKE GERBER
EDC HAZDUST
FAITHFUL
GHM GROUP - ĐỨC
GEMMY  ĐÀI LOAN
HETTICH  ĐỨC
HEATHROW
HAMILTON  ANH
HANNA  ITALIA
HERMLE  ĐỨC
HAIER BIOMEDICAL
HUMAN CORPORATION
HYSC (Hanyang Science Lab)
IUL Instruments  Tây Ban Nha
JP SELECTA TBN
JEKEN  TRUNG QUỐC
JISICO
JIBIMED
KRUSS  ĐỨC
KLAB - HÀN QUỐC
KECHENG
LABTECH  HÀN QUỐC
LAMSYSTEMS  ĐỨC
LABSIL  ẤN ĐỘ
LABOMED  MỸ
LABOAMERICA MỸ
LASANY  Ấn Độ
LK LAB (LAB KOREA)  HÀN QUỐC
MIDEA BIOMEDICAL
METONE  MỸ
MEILING BIOMEDICAL
METASH INSTRUMENTS
MEMMERT  ĐỨC
NABERTHERM  ĐỨC
NOVAPRO  HÀN QUỐC
NUAIRE - MỸ
OHAUS  MỸ
OMEGA - MỸ
PG Instruments - ANH
SH JIANHENG
STAPLEX  MỸ
SH SCIENTIFIC
STURDY  ĐÀI LOAN
VILBER LOURMAT
XINGCHEN
WITEG - ĐỨC
WILDCO  MỸ
ZENITH LAB
LĨNH VỰC
XUẤT XỨ
TỈ GIÁ
Giỏ hàng của tôi (0)