So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
X
Danh mục sản phẩm

Sản phẩm


  • MÁY LI TÂM HETTICH EBA 280/280S

    Máy li tâm

    Model: EBA 280/280S

    Hãng: Hettich - Đức

    SX tại: Đức

    Bảo hành : 12 tháng

  • MÁY LI TÂM MÁU HAEMATOKRIT 200

    trong một rotor haematocrit: 24 ống tiêu chuẩn

    Tốc độ tối đa (RPM): 13.000 min-1

    Max. RCF: 16.060

    Kích thước (H x W x D): 247 x 275 x 330 mm

    Khối lượng xấp xỉ. 10 kg

    Làm lạnh: làm mát không khí

  • MÁY LI TÂM LẠNH HETTICH UNIVERSAL 320R

    Dung tich tối đa:

    Cho rotor văng: 4 x 100 ml / 32 x 15 ml

    Cho rotor góc: 6 x 85 ml

    Cho rotor haematokrit: 24 capillaries tiêu chuẩn

    Tốc độ tối đa (RPM): 15.000 min-1

    Max. RCF: 21.382

    Kích thước (H x W x D): 346 x 401 x 695 mm

    Cân nặng xấp xỉ. 53 kg

    Làm lạnh: dải nhiệt từ – 20°C tới +40°C

  • MÁY LI TÂM LẠNH HETTICH ROTANTA 460R

    Dung tích tối đa:

    cho rotor văng: 4 x 750 ml 

    cho rotor góc: 6 x 250 ml

    Tốc độ tối đa: 15,000 min-1

    Lực li tâm tối đa Max. RCF: 24,400

    Kích thước (H x W x D): 456 x 770 x 706 mm

  • Máy li tâm Novapro Varispin 12

    - Tốc độ ly tâm tối đa: 400 - 12.000 vòng/phút 
    - Lực ly tâm tối đa: 16,647 xg
    - Công suất ly tâm tối đa: 6 x 85ml (rotor góc) và 4 x 250ml (rotor văng)
    - Bộ nhớ lưu trữ được 100 chương trình ly tâm 
    - Chất tải lạnh không chứa CFC
  • Máy li tâm Novapro Varispin 15

    - Tốc độ ly tâm tối đa: 400 - 15.000 vòng/phút 
    - Lực ly tâm tối đa: 26,010 xg
    - Công suất ly tâm tối đa: 6 x 85ml (rotor góc) và 4 x 750ml (rotor văng)
    - Bộ nhớ lưu trữ được 100 chương trình ly tâm 
    - Chất tải lạnh không chứa CFC
  • Máy ly tâm 24 x 1.5/2.0ml, 13500 vòng/phút Z 207 M HERMLE

    Máy ly tâm 24 x 1.5/2.0ml, 13500 vòng/phút
    Model: Z 207 M
    Hãng sản xuất: HERMLE
    - Máy ly tâm chuyên sử dụng trong phòng thí nghiệm, đặc biệt với trong lĩnh vực y tế, phù hợp tiêu chuẩn dùng trong y tế iVD
    - Dung tích tối đa: 24 vị trí x ống 1.5/2.0ml
    - Tốc độ li tâm: tối đa 13,500 vòng/phút
    - Thang điều chỉnh tốc độ: 200 – 13,500 vòng/phút, bước tăng 10 vòng/phút.
    - Cài đặt thời gian: tới 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; tới 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút
    - Lực li tâm: tối đa 17,317xg
    10 cấp độ tăng tốc và 10 mức giảm tốc, có thể đặt chế độ không phanh cho chế độ giảm tốc (giảm hết về 0)
    - Lưu trữ tới 99 lần chạy
    - Phím bấm nhanh cho các chu trình chạy ly tâm ngắn
     
  • Máy ly tâm ống mao quản máu (Haematocrit) Z 216 M Hermle

    Máy ly tâm ống mao quản máu (Haematocrit)
    Model: Z 216 M
    Hãng: Hermle
    - Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD, thiết kế gọn, tiện dụng
    - Tốc độ ly tâm tối đa: 15,000 vòng/phút
    - Lực ly tâm lớn nhất: 21,379 xg
    - Dung tích ly tâm tối đa : 44 vị trí x 1.5/2 ml
    - Dải tốc độ điều khiển: 200 đến 15,000 vòng/phút
    - 10 cấp độ tăng tốc và 10 mức giảm tốc, có thể cài đặt không phanh (giảm thẳng về 0) cho chế độ giảm tốc
    - Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
    - Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm cả loại rotor
     
  • Máy ly tâm microlit, 15000 vòng/phút, 24 vị trí x 1.5/2ml Z 216 M Hermle

    Máy ly tâm microlit, 15000 vòng/phút, 24 vị trí x 1.5/2ml
    Model: Z 216 M
    Hãng: Hermle
    - Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD, thiết kế gọn, tiện dụng
    - Tốc độ ly tâm tối đa: 15,000 vòng/phút
    - Lực ly tâm lớn nhất: 21,379 xg
    - Dung tích ly tâm tối đa : 44 vị trí x 1.5/2 ml
    - Dải tốc độ điều khiển: 200 đến 15,000 vòng/phút
    - Cài đặt thời gian: tới 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; tới 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút
    - 10 cấp độ tăng tốc và 10 mức giảm tốc, 
    - Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm cả loại rotor
     
  • Máy ly tâm, 14.000 rpm; rotor góc 06 vị trí 15/50ml Z 366 Hermle

    Máy ly tâm, 14.000 rpm; rotor góc 06 vị trí 15/50ml
    Model: Z 366, 
    Hãng sản xuất: Hermle
    - Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
    - Tốc độ ly tâm tối đa: 15,000 vòng/phút
    - Dung tích ly tâm tối đa : 6 vị trí x 250ml
    - Tương thích nhiều loại rotor khác nhau  tùy theo yêu cầu
    - Tốc độ ly tâm lớn nhất: 21,379 xg
    - Dải tốc độ điều khiển: 200 đến 15,000 vòng/phút
    - 10 cấp độ tăng tốc và 10 mức giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc
    - Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
    (tới 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; tới 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút)
    - Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm cả loại rotor
     
  • Máy li tâm Hermle ống 15ml/50ml Z 306 Hermle

    Máy li tâm Hermle ống 15ml/50ml
    Model: Z306
    Hãng: Hermle
    - Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
    - Tốc độ ly tâm tối đa: 14,000 vòng/phút
    - Dung tích ly tâm tối đa : 4 vị trí x 100ml
    - Tương thích nhiều loại rotor khác nhau  tùy theo yêu cầu
    - Lực ly tâm lớn nhất: 18,624 xg
    - Dải tốc độ điều khiển: 200 đến 14,000 vòng/phút
     
  • Máy li tâm lạnh 18000 vòng/phút, 4 x 100ml Z 326 K Hermle

    Máy li tâm lạnh 18000 vòng/phút, 4 x 100ml
    Model:  Z 326 K
    Hãng:  Hermle
    -     Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
    -     Lựa chọn nhiệt độ từ -20 đến 400C với bước cài đặt 10C
    -     Chỉ thị nhiệt độ mẫu
    -     Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục
    -     Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm rotor
    Tốc độ ly tâm tối đa: 18000 vòng/phút.
    Lực ly tâm tối đa: 23545 xg
    Khoảng tốc độ : 200 – 18000 vòng/phút
    Thể tích lớn nhất:  4 x 100ml
     
  • Máy ly tâm lạnh 16000 vòng/phút, 6 x 250ml Z 366 K Hermle

    Máy ly tâm lạnh 16000 vòng/phút, 6 x 250ml
    Model: Z 366 K
    Hãng sản xuất: Hermle
    - Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
    - Tốc độ ly tâm tối đa: 16,000 vòng/phút.
    - Lực ly tâm tối đa: 24325 xg
    - Khoảng tốc độ : 200 – 16,000 vòng/phút
    - Thể tích lớn nhất:  6 x 250ml
    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: -20 đến 400C với bước cài đặt 10C
    - Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút


     
  • Máy ly tâm microlit lạnh 15000 vòng/phút Z 216 MK Hermle

    Máy ly tâm microlit lạnh 15000 vòng/phút
    Model: Z 216 MK
    Hãng: Hermle
    - Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD, thiết kế gọn, tiện dụng
    - Tốc độ ly tâm tối đa: 15,000 vòng/phút
    - Lực ly tâm lớn nhất: 21,379 xg
    - Dung tích ly tâm tối đa : 44 vị trí x 1.5/2 ml
    - Dải tốc độ điều khiển: 200 đến 15,000 vòng/phút
    - Dải nhiệt độ làm lạnh: từ -20oC tới 40oC
    - Chương trình làm lạnh trước (thời gian làm lạnh từ nhiệt độ phòng xuống tới 4oC < 10 phút)
    - Cài đặt thời gian: tới 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; tới 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút
     
  • MÁY LY TÂM TÚI MÁU LẠNH, 16000 vòng/phút, 4 x 750ml Z 446 K Hermle

    MÁY LY TÂM TÚI MÁU LẠNH, 16000 vòng/phút, 4 x 750ml
    Model: Z 446 K
    Hãng: Hermle
    - Tốc độ ly tâm tối đa: 16,000 vòng/phút
    - Dung tích ly tâm tối đa : 4 vị trí x 750ml
    - Tương thích nhiều loại rotor khác nhau  tùy theo yêu cầu
    - Lực ly tâm lớn nhất: 26328 xg
    - Dải tốc độ điều khiển: 200 đến 16,000 vòng/phút
    - Chương trình làm lạnh trước
    - Tính năng giữ nhiệt độ mát
    - Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
    (tới 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; tới 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút)
    - Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm cả loại rotor
     
  • MÁY LY TÂM DUNG TÍCH LỚN 4 x 750ml, 16000 vòng/phút Z 446 Hermle

    MÁY LY TÂM DUNG TÍCH LỚN 4 x 750ml, 16000 vòng/phút
    Model: Z 446
    Hãng: Hermle
    - Tốc độ ly tâm tối đa: 16,000 vòng/phút
    - Dung tích ly tâm tối đa : 4 vị trí x 750ml
    - Tương thích nhiều loại rotor khác nhau  tùy theo yêu cầu
    - Tốc độ ly tâm lớn nhất: 24325 xg
    - Dải tốc độ điều khiển: 200 đến 16,000 vòng/phút
    - Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
    (tới 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; tới 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút)
    - Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm cả loại rotor
     
  • MÁY LY TÂM LẠNH CÔNG SUẤT LỚN 4 X 1000ML, 10500 vòng/phút ZK 496 Hermle

    MÁY LY TÂM LẠNH CÔNG SUẤT LỚN 4 X 1000ML, 10500 vòng/phút
    Model: ZK 496
    Hãng: Hermle
    - Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD, ly tâm dung tích lớn có thể ly tâm túi máu, lựa chọn dùng loại để sàn hoặc để dưới bàn, chân có bánh xe tiện di chuyển
    - Dải nhiệt độ làm lạnh: từ -20oC tới 40oC
    - Bước tăng nhiệt độ: 1oC
    - Tốc độ ly tâm tối đa: 10,500 vòng/phút
    - Dung tích ly tâm tối đa : 4 vị trí x 1000ml
    - Tương thích nhiều loại rotor khác nhau  tùy theo yêu cầu
    - Lực ly tâm lớn nhất: 16,022 xg
    - Dải tốc độ điều khiển: 200 đến 10,500 vòng/phút
    - Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
    (tới 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; tới 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút)
    - Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm cả loại rotor
     
DANH MỤC HÃNG
ALFA MIRAGE
ARCTIKO
ALLSHENG  Trung Quốc
AMOS SCIENTIFIC  ÚC
AQUALABO
ALP - NHẬT BẢN
AMEREX - MỸ
APERA - MỸ
AHN Biotechnologie  ĐỨC
Boxun  Thượng Hải
BIOBASE
BUERKLE  ĐỨC
BenchMark  Mỹ
COPLEY SCIENTIFIC  ANH
DLAB  MỸ/TQ
DAIHAN  HÀN QUỐC
EVERMED  ITALIA
ELMA  ĐỨC
EUROMEX  HÀ LAN
E INSTRUMENTS MỸ
FUNKE GERBER
EDC HAZDUST
FAITHFUL
GHM GROUP - ĐỨC
GEMMY  ĐÀI LOAN
HETTICH  ĐỨC
HEATHROW
HAMILTON  ANH
HANNA  ITALIA
HERMLE  ĐỨC
HAIER BIOMEDICAL
HUMAN CORPORATION
HYSC (Hanyang Science Lab)
IUL Instruments  Tây Ban Nha
JP SELECTA TBN
JEKEN  TRUNG QUỐC
JISICO
JIBIMED
KRUSS  ĐỨC
KLAB - HÀN QUỐC
KECHENG
LABTECH  HÀN QUỐC
LAMSYSTEMS  ĐỨC
LABSIL  ẤN ĐỘ
LABOMED  MỸ
LABOAMERICA MỸ
LASANY  Ấn Độ
LK LAB (LAB KOREA)  HÀN QUỐC
MIDEA BIOMEDICAL
METONE  MỸ
MEILING BIOMEDICAL
METASH INSTRUMENTS
MEMMERT  ĐỨC
NABERTHERM  ĐỨC
NOVAPRO  HÀN QUỐC
NUAIRE - MỸ
OHAUS  MỸ
OMEGA - MỸ
PG Instruments - ANH
SH JIANHENG
STAPLEX  MỸ
SH SCIENTIFIC
STURDY  ĐÀI LOAN
VILBER LOURMAT
XINGCHEN
WITEG - ĐỨC
WILDCO  MỸ
ZENITH LAB
LĨNH VỰC
XUẤT XỨ
TỈ GIÁ
Giỏ hàng của tôi (0)