So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
X
Danh mục sản phẩm

Máy ly tâm microlit lạnh 15000 vòng/phút Z 216 MK Hermle

Máy ly tâm microlit lạnh 15000 vòng/phút Z 216 MK Hermle

Hãy trở thành người đầu tiên đánh giá sản phẩm này( 0)
  • So sánh
  • Lượt xem: 953
  • Ngày đăng: 15/07/2019

Giá sản phẩm0
Giá Cũ0 đ
Tiết kiệm0
Mã sản phẩmZ216MK
Mua hàng
Máy ly tâm microlit lạnh 15000 vòng/phút
Model: Z 216 MK
Hãng: Hermle - Đức
Sản xuất tại: Đức
 
Tính năng:
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD, thiết kế gọn, tiện dụng
- Động cơ cảm ứng (không chổi than) không cần bảo trì
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp bằng động cơ
- chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Có thể lựa chọn nhiều loại rotor và phụ kiện
- Chế độ giữ lạnh
- Hệ thống làm lạnh không chứa CFC
- Mẫu có thể được làm lạnh tới 4oC với lực ly tâm 20,000xg
- Độ ồn: < 60 dBA khi lực ly tâm 21379 xg
- Tốc độ tăng / giảm nhanh
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Dễ dàng vận hành bằng 1 tay
- Dễ dàng thao tác ngay cả khi đeo găng tay
- Phím bấm dạng màng
- Hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
- 10 cấp độ tăng tốc và 10 mức giảm tốc, có thể cài đặt không phanh (giảm thẳng về 0) cho chế độ giảm tốc
- Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
(tới 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; tới 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút)
- Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm cả loại rotor
- Dải nhiệt độ làm lạnh: từ -20oC tới 40oC
- Nhiệt độ cài đặt và hiển thị lựa chọn oC hoặc oF
- Chương trình làm lạnh trước (thời gian làm lạnh từ nhiệt độ phòng xuống tới 4oC < 10 phút)
- Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho các chu kỳ ly tâm ngắn
Thông số kỹ thuật :
- Tốc độ ly tâm tối đa: 15,000 vòng/phút
- Lực ly tâm lớn nhất: 21,379 xg
- Dung tích ly tâm tối đa : 44 vị trí x 1.5/2 ml
- Dải tốc độ điều khiển: 200 đến 15,000 vòng/phút
- Dải nhiệt độ làm lạnh: từ -20oC tới 40oC
- Cài đặt thời gian: tới 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; tới 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút
- Kích thước máy: rộng x cao x sâu = 28 cm x 29 cm x 55 cm
- Khối lượng: 35 kg
- Công suất 560W
- Nguồn điện: 230V – 50/60 Hz
Cung cấp bao gồm:
1. Máy chính : 01 cái
2. Hướng dẫn sử dụng
 Lựa chọn thêm:

2. Rotor góc, 44 vị trí x 1.5/2ml

Code: 220.88 V08
- Công suất ly tâm tối đa: 44 vị trí x 1.5/2ml
- Tốc độ 13,500 vòng/phút,
- Lực ly tâm tối đa 17113/ 17317 xg
- Góc ly tâm: 32o /55o
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.4/8.5cm
- Đường kính ống tối đa: 11mm
- Thời gian tăng tốc: 18/136 giây
- Thời gian giảm tốc: 17/133 giây
- Nhiệt độ thấp nhất có thể đạt được ở tốc độ tối đa: 7oC
(Có thể lựa chọn adapter cho ống 0.5ml hoặc ống PCR 0.2/0.4ml)
3. Rotor góc, 24 vị trí x 1.5/2ml
Code: 220.87 V14
- Công suất ly tâm tối đa: 24 vị trí x 1.5/2ml
- Tốc độ 15000 vòng/phút,
- Lực ly tâm tối đa 21379xg
- Góc ly tâm: 45o
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5cm
- Đường kính ống tối đa: 11mm
- Thời gian tăng tốc: 21/152 giây
- Thời gian giảm tốc: 18/173 giây
- Nhiệt độ thấp nhất có thể đạt được ở tốc độ tối đa: 4oC
(Có thể lựa chọn adapter cho ống 0.5ml hoặc ống PCR 0.2/0.4ml)
3. Rotor góc, 44 vị trí x 1.5/2ml
Code: 221.68 V01 (thay cho mã cũ 220.88 V08)
- Công suất ly tâm tối đa: 44 vị trí x 1.5/2ml
- Tốc độ 15,000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa 21127 / 21379 x g
- Góc ly tâm: 32o /55o
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5/8.4cm
- Đường kính ống tối đa: 11mm
- Thời gian tăng tốc: 35/265 giây
- Thời gian giảm tốc: 18/258 giây
- Nhiệt độ thấp nhất có thể đạt được ở tốc độ tối đa: 7oC
(Có thể lựa chọn adapter cho ống 0.5ml hoặc ống PCR 0.2/0.4ml)
 
Vui lòng liên hệ chủ website.
Máy ly tâm microlit lạnh 15000 vòng/phút
Model: Z 216 MK
Hãng: Hermle
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD, thiết kế gọn, tiện dụng
- Tốc độ ly tâm tối đa: 15,000 vòng/phút
- Lực ly tâm lớn nhất: 21,379 xg
- Dung tích ly tâm tối đa : 44 vị trí x 1.5/2 ml
- Dải tốc độ điều khiển: 200 đến 15,000 vòng/phút
- Dải nhiệt độ làm lạnh: từ -20oC tới 40oC
- Chương trình làm lạnh trước (thời gian làm lạnh từ nhiệt độ phòng xuống tới 4oC < 10 phút)
- Cài đặt thời gian: tới 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; tới 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút
 
DANH MỤC HÃNG
ALFA MIRAGE
ARCTIKO
ALLSHENG  Trung Quốc
AMOS SCIENTIFIC  ÚC
AQUALABO
ALP - NHẬT BẢN
AMEREX - MỸ
APERA - MỸ
AHN Biotechnologie  ĐỨC
Boxun  Thượng Hải
BIOBASE
BUERKLE  ĐỨC
BenchMark  Mỹ
COPLEY SCIENTIFIC  ANH
DLAB  MỸ/TQ
DAIHAN  HÀN QUỐC
EVERMED  ITALIA
ELMA  ĐỨC
EUROMEX  HÀ LAN
E INSTRUMENTS MỸ
FUNKE GERBER
EDC HAZDUST
FAITHFUL
GHM GROUP - ĐỨC
GEMMY  ĐÀI LOAN
HETTICH  ĐỨC
HEATHROW
HAMILTON  ANH
HANNA  ITALIA
HERMLE  ĐỨC
HAIER BIOMEDICAL
HUMAN CORPORATION
HYSC (Hanyang Science Lab)
IUL Instruments  Tây Ban Nha
JP SELECTA TBN
JEKEN  TRUNG QUỐC
JISICO
JIBIMED
KRUSS  ĐỨC
KLAB - HÀN QUỐC
KECHENG
LABTECH  HÀN QUỐC
LAMSYSTEMS  ĐỨC
LABSIL  ẤN ĐỘ
LABOMED  MỸ
LABOAMERICA MỸ
LASANY  Ấn Độ
LK LAB (LAB KOREA)  HÀN QUỐC
MIDEA BIOMEDICAL
METONE  MỸ
MEILING BIOMEDICAL
METASH INSTRUMENTS
MEMMERT  ĐỨC
NABERTHERM  ĐỨC
NOVAPRO  HÀN QUỐC
NUAIRE - MỸ
OHAUS  MỸ
OMEGA - MỸ
PG Instruments - ANH
SH JIANHENG
STAPLEX  MỸ
SH SCIENTIFIC
STURDY  ĐÀI LOAN
VILBER LOURMAT
XINGCHEN
WITEG - ĐỨC
WILDCO  MỸ
ZENITH LAB
LĨNH VỰC
XUẤT XỨ
Tìm kiếm sản phẩm
TỈ GIÁ
Giỏ hàng của tôi (0)