So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
X
Danh mục sản phẩm

Máy ly tâm lạnh 16000 vòng/phút, 6 x 250ml Z 366 K Hermle

Máy ly tâm lạnh 16000 vòng/phút, 6 x 250ml Z 366 K Hermle

Hãy trở thành người đầu tiên đánh giá sản phẩm này( 0)
  • So sánh
  • Lượt xem: 1163
  • Ngày đăng: 15/07/2019

Giá sản phẩm0
Giá Cũ0 đ
Tiết kiệm0
Mã sản phẩmZ366K
Mua hàng
Máy ly tâm lạnh 16000 vòng/phút, 6 x 250ml
Model: Z 366 K
Hãng sản xuất: Hermle – Đức
Sản xuất tại Đức
 
Tính năng:
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp bằng động cơ
- Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Hệ thống làm lạnh không sử dụng khí CFC
- Có thể lựa chọn nhiều loại rotor và phụ kiện
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Cảnh báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm (lựa chọn nhạc báo)
- Độ ồn: < 63 dBA tùy theo rotor
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Dễ dàng vận hành bằng 1 tay
- Dễ dàng thao tác ngay cả khi đeo găng tay
- Màn hình hiển thị kỹ thuật số chống bắn
- Hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
- 10 cấp độ tăng tốc và 10 mức giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc
- Lựa chọn nhiệt độ từ -20 đến 400C với bước cài đặt 10C
- Chương trình làm lạnh trước
- Chương trình giữ lạnh
- Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục
- Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm rotor
- Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ ly tâm tối đa: 16,000 vòng/phút.
- Lực ly tâm tối đa: 24325 xg
- Khoảng tốc độ : 200 – 16,000 vòng/phút
- Thể tích lớn nhất:  6 x 250ml
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: -20 đến 400C với bước cài đặt 10C
- Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Kích thước máy (rộng x cao x sâu): 72 cm x 36 cm x 51 cm
- Trọng lượng: 77kg
- Công suất: 785W
- Nguồn điện: 230V/50Hz.
Cung cấp bao gồm:
1. Máy chính Z 366 K chưa gồm rotor
2. Tài liệu HDSD
- Rotor văng 4 x 100ml, code: 221.12 V03, 4 vị trí, góc ly tâm 0 – 90o
+ Tốc độ ly tâm: 4500 vòng/phút
+ Lực ly tâm: 3350xg
+ Bán kính ly tâm: 14.8cm
+ Rack cho ống Falcon 50ml (4 cái)
+ Rack cho ống Falcon 15ml (8 cái)
+ Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: -70C
- Rotor góc 6 x 15/50ml, code: 221.22 V02, 6 vị trí, góc ly tâm 26o
+ Tốc độ ly tâm: 12,000 vòng/phút
+ Lực ly tâm: 13,523xg
+ Bán kính ly tâm: 8.4cm
+ Đường kính ống tối đa: 29mm
+ Adapter cho ống 15ml (6 cái)
+ Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: -70C
- Rotor góc 24 x 1.5/2.0 ml, code: 220.87 V09, 24 vị trí, góc ly tâm 45o
+ Tốc độ ly tâm: 15,000 vòng/phút
+ Lực ly tâm: 21,381xg
+ Bán kính ly tâm: 8.5cm
+ Đường kính ống tối đa: 11mm
+ Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: 6oC
- Rotor góc 6 x 15/50ml, code: 220.97 V04, 6 vị trí, góc ly tâm 28o
+ Tốc độ ly tâm: 6,000 vòng/phút
+ Lực ly tâm: 3,823 xg
+ Bán kính ly tâm: 9.5cm
+ Đường kính ống tối đa: 30mm
+ Adapter cho ống 15ml (6 cái)
+ Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: -80C
3. Rotor góc, 44 vị trí x 1.5/2ml
Code: 221.68 V02 (thay cho mã cũ 220.88 V09)
- Công suất ly tâm tối đa: 44 vị trí x 1.5/2ml
- Tốc độ 15,000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa 21127 / 21379 x g
- Góc ly tâm: 32o /55o
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5/8.4cm
- Đường kính ống tối đa: 11mm
- Thời gian tăng tốc: 28/265 giây
- Thời gian giảm tốc: 21/434 giây
- Nhiệt độ thấp nhất có thể đạt được ở tốc độ tối đa: 7oC
(Có thể lựa chọn adapter cho ống 0.5ml hoặc ống PCR 0.2/0.4ml)
3. Rotor góc 12 x 1.5/2.0 ml, code: 221.23 V02, 12 vị trí, góc ly tâm 40o
+ Tốc độ ly tâm: 18,000 vòng/phút
+ Lực ly tâm: 23,542xg
+ Bán kính ly tâm: 6.5cm
+ Đường kính ống tối đa: 11mm
 
Vui lòng liên hệ chủ website.
Máy ly tâm lạnh 16000 vòng/phút, 6 x 250ml
Model: Z 366 K
Hãng sản xuất: Hermle
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
- Tốc độ ly tâm tối đa: 16,000 vòng/phút.
- Lực ly tâm tối đa: 24325 xg
- Khoảng tốc độ : 200 – 16,000 vòng/phút
- Thể tích lớn nhất:  6 x 250ml
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: -20 đến 400C với bước cài đặt 10C
- Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút


 
DANH MỤC HÃNG
ALFA MIRAGE
ARCTIKO
ALLSHENG  Trung Quốc
AMOS SCIENTIFIC  ÚC
AQUALABO
ALP - NHẬT BẢN
AMEREX - MỸ
APERA - MỸ
AHN Biotechnologie  ĐỨC
Boxun  Thượng Hải
BIOBASE
BUERKLE  ĐỨC
BenchMark  Mỹ
COPLEY SCIENTIFIC  ANH
DLAB  MỸ/TQ
DAIHAN  HÀN QUỐC
EVERMED  ITALIA
ELMA  ĐỨC
EUROMEX  HÀ LAN
E INSTRUMENTS MỸ
FUNKE GERBER
EDC HAZDUST
FAITHFUL
GHM GROUP - ĐỨC
GEMMY  ĐÀI LOAN
HETTICH  ĐỨC
HEATHROW
HAMILTON  ANH
HANNA  ITALIA
HERMLE  ĐỨC
HAIER BIOMEDICAL
HUMAN CORPORATION
HYSC (Hanyang Science Lab)
IUL Instruments  Tây Ban Nha
JP SELECTA TBN
JEKEN  TRUNG QUỐC
JISICO
JIBIMED
KRUSS  ĐỨC
KLAB - HÀN QUỐC
KECHENG
LABTECH  HÀN QUỐC
LAMSYSTEMS  ĐỨC
LABSIL  ẤN ĐỘ
LABOMED  MỸ
LABOAMERICA MỸ
LASANY  Ấn Độ
LK LAB (LAB KOREA)  HÀN QUỐC
MIDEA BIOMEDICAL
METONE  MỸ
MEILING BIOMEDICAL
METASH INSTRUMENTS
MEMMERT  ĐỨC
NABERTHERM  ĐỨC
NOVAPRO  HÀN QUỐC
NUAIRE - MỸ
OHAUS  MỸ
OMEGA - MỸ
PG Instruments - ANH
SH JIANHENG
STAPLEX  MỸ
SH SCIENTIFIC
STURDY  ĐÀI LOAN
VILBER LOURMAT
XINGCHEN
WITEG - ĐỨC
WILDCO  MỸ
ZENITH LAB
LĨNH VỰC
XUẤT XỨ
Tìm kiếm sản phẩm
TỈ GIÁ
Giỏ hàng của tôi (0)